Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
42.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
1.579.000 
24.000 

Thép Inox 1.4749

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4749

🔎 Thép Inox 1.4749, còn được gọi là X10CrAlSi25, là một loại thép không gỉ ferritic có hàm lượng crom cao (khoảng 25%) và thành phần nhôm-silic đặc biệt. Nhờ vào tổ hợp các nguyên tố hợp kim này, 1.4749 được phát triển để chịu được môi trường nhiệt độ cao, chống oxy hóa cực tốt trong điều kiện làm việc khắc nghiệt như lò đốt, thiết bị công nghiệp nhiệt và hệ thống khí thải.

Thép 1.4749 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, tương đương với vật liệu được mô tả trong tiêu chuẩn DIN EN 10095.

📖 Tham khảo thêm khái niệm về thép tại: Khai niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4749

⚙️ Thành phần hóa học điển hình:

  • C (Carbon): ≤ 0.08%

  • Si (Silicon): 1.00 – 1.50%

  • Mn (Mangan): ≤ 1.00%

  • P (Phosphorus): ≤ 0.040%

  • S (Sulfur): ≤ 0.015%

  • Cr (Chromium): 24.0 – 26.0%

  • Al (Aluminum): 1.50 – 2.50%

Các đặc tính cơ học và nhiệt độ:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~ 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 1100°C

  • Từ tính: Có (do cấu trúc ferritic)

✅ Đặc biệt, với hàm lượng Cr và Al cao, 1.4749 tạo lớp oxit bảo vệ cực kỳ ổn định trên bề mặt khi tiếp xúc với nhiệt, giúp chống oxy hóa rất hiệu quả trong môi trường khô.

📚 Xem thêm: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4749

🏭 Thép Inox 1.4749 là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng nhiệt độ caomôi trường oxy hóa mạnh. Một số lĩnh vực sử dụng phổ biến gồm:

  • Thiết bị lò công nghiệp: buồng đốt, thanh đỡ chịu nhiệt, vách lò

  • Công nghiệp hóa dầu: ống trao đổi nhiệt, phụ tùng trong thiết bị xử lý khí

  • Ngành ô tô: linh kiện trong hệ thống xả khí, cách nhiệt

  • Thiết bị gia nhiệt điện trở

  • Lò đốt rác thải và thiết bị xử lý nhiệt

Ngoài ra, thép 1.4749 cũng được ứng dụng trong các thiết bị điện trở nhiệt và các môi trường khô, cần sự ổn định ở nhiệt độ cực cao.

📘 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại như thế nào?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4749

🌟 Thép 1.4749 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Khả năng chống oxy hóa rất cao ở nhiệt độ lên đến 1100°C

  • Ổn định nhiệt và cấu trúc trong môi trường làm việc lâu dài

  • Khả năng chống co giãn và nứt gãy do sốc nhiệt tốt

  • Tính từ nhẹ, dễ gia công bằng phương pháp uốn, cắt, hàn phù hợp

  • Chi phí hợp lý hơn so với một số thép chịu nhiệt austenitic

📎 Với những ưu điểm này, thép Inox 1.4749 là vật liệu thay thế hiệu quả cho các loại thép hợp kim đắt tiền hơn trong ứng dụng chịu nhiệt.

📑 Đọc thêm về khả năng gia công và ăn mòn của inox tại:

5. Tổng Kết

🧾 Thép Inox 1.4749 (X10CrAlSi25) là loại vật liệu đặc biệt thích hợp trong các điều kiện nhiệt độ cao, môi trường oxy hóa mạnh và yêu cầu độ bền cơ học ổn định. Với các ứng dụng từ lò công nghiệp cho đến ngành ô tô và gia nhiệt, thép 1.4749 mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật vượt trội.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ chịu nhiệt cao với chi phí hợp lý, độ bền cao và khả năng chống oxy hóa ưu việt, thì 1.4749 chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP INOX 1X12CЮ

    THÉP INOX 1X12CЮ 1. Giới Thiệu Thép Inox 1X12CЮ Thép Inox 1X12CЮ (còn được biết [...]

    THÉP X2CrNbTi20

    THÉP X2CrNbTi20 1. Giới Thiệu Thép X2CrNbTi20 Thép X2CrNbTi20 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng Hợp Kim CW505L Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW505L 1. Đồng Hợp Kim CW505L Là Gì? Đồng hợp kim CW505L [...]

    Lá Căn Inox 630 8mm 

    Lá Căn Inox 630 8mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 630 8mm là một [...]

    Lục Giác Inox 630 15mm

    Lục Giác Inox 630 15mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni9

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni9 Là Gì? Thép không gỉ 0Cr18Ni9 là tên gọi theo tiêu [...]

    Đồng CW507L Là Gì?

    Đồng CW507L 1. Đồng CW507L Là Gì? Đồng CW507L là một loại đồng thau (brass) [...]

    Thép 1.4818 Là Gì?

    Thép 1.4818 – Thép Austenitic Chịu Nhiệt Cao 1. Thép 1.4818 Là Gì? Thép 1.4818 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    270.000 
    21.000 
    2.391.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo