Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
18.000 
11.000 
2.391.000 
108.000 

Thép Inox 1.4878

1. Thép Inox 1.4878 Là Gì?

Thép Inox 1.4878, còn được biết đến với tên gọi tiêu chuẩn EN là X10CrNiTi18-10, là loại thép không gỉ Austenitic ổn định Titanium, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn liên kết hạt. Với hàm lượng Crom (~18%), Niken (~10%) và bổ sung Titanium (Ti), inox 1.4878 không chỉ bền vững khi tiếp xúc với nhiệt độ cao mà còn chống lại hiện tượng kết tủa cacbua crom gây ăn mòn sau hàn.

Vật liệu này thường được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ dao động mạnh hoặc yêu cầu chịu nhiệt lâu dài – đặc biệt trong ngành hóa dầu, thiết bị trao đổi nhiệt, lò công nghiệp và thiết bị xử lý khí nóng.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4878

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.08 – 0.12
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 11.0
Ti ≥ 5 x C (khoảng 0.4 – 0.8)
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03
Fe Còn lại

Sự bổ sung Titanium giúp liên kết với Carbon để tạo thành TiC, từ đó ngăn chặn sự kết tủa cacbua crom tại biên hạt – nguyên nhân chính gây ăn mòn liên kết hạt. Do đó, inox 1.4878 có thể hàn và sử dụng ở nhiệt độ cao mà không bị giảm độ bền hóa học.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 190 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Khả năng chịu nhiệt: lên đến +850°C

  • Từ tính: Không từ tính (ở trạng thái ủ)

Nhờ đặc điểm Austenitic và sự ổn định nhiệt nhờ Titanium, thép 1.4878 hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt mà không lo hư hại do nhiệt hoặc ăn mòn cục bộ.

🔗 Tìm hiểu thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4878

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa dầu Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, ống dẫn chịu nhiệt và ăn mòn
Lò nhiệt và gia nhiệt Buồng đốt, vách ngăn, giá đỡ vật liệu trong lò công nghiệp
Công nghiệp khí nóng Ống xả, bộ phận tiếp xúc khí nóng trong tua-bin hoặc động cơ đốt trong
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị nấu hấp ở nhiệt độ cao, hệ thống khử trùng bằng hơi nước
Cơ khí chế tạo Kết cấu kim loại chịu nhiệt, tấm vách ngăn, tấm lót, trục quay

Thép 1.4878 đặc biệt được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu cả khả năng chống ăn mòn – chịu nhiệt – ổn định sau hàn, là sự thay thế hoàn hảo cho inox 321 hoặc 304 khi cần độ bền cao hơn.

🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4878

Chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn hiệu quả nhờ có Titanium
Chịu được nhiệt độ cao đến 850°C, lý tưởng cho thiết bị nhiệt
Độ bền cơ học ổn định, không bị giòn sau thời gian làm việc dài
Dễ gia công và hàn nối, không yêu cầu xử lý nhiệt đặc biệt sau hàn
Không nhiễm từ, phù hợp cho thiết bị điện tử hoặc thiết bị đo nhạy cảm

Ngoài ra, Inox 1.4878 còn giữ hình dạng ổn định trong quá trình nhiệt luyện, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì vận hành.

🔗 Tham khảo thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4878 (X10CrNiTi18-10) là một trong những loại thép không gỉ chịu nhiệt – ổn định nhất hiện nay, thích hợp cho các ứng dụng liên quan đến hàn, nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn. Sự hiện diện của Titanium giúp bảo vệ cấu trúc vi mô của vật liệu, kéo dài tuổi thọ và nâng cao độ an toàn cho thiết bị.

Nếu bạn đang tìm một loại thép inox vừa chịu nhiệt tốt – chống ăn mòn ổn định – dễ hàn – có hiệu suất cao, thì Inox 1.4878 chính là lựa chọn toàn diện.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 321 0.20mm

    Tấm Inox 321 0.20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    C12300 Copper Alloys

    C12300 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Phốt Pho Khử Oxy (Phosphorized High Residual P [...]

    Đồng C22000 Là Gì?

    Đồng C22000 1. Đồng C22000 Là Gì? Đồng C22000 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Hợp Kim Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2

    Hợp Kim Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 1. Hợp Kim Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Inox 431 Đặc Tính Nổi Bật

    Inox 431 Đặc Tính Nổi Bật 🔍 1. Giới Thiệu Về Inox 431 Inox 431 [...]

    Đồng Cu-HCP Là Gì?

    Đồng Cu-HCP 1. Đồng Cu-HCP Là Gì? Đồng Cu-HCP (High Conductivity Phosphorus-Deoxidized Copper) là loại [...]

    Thép Không Gỉ 1.4301

    Thép Không Gỉ 1.4301 1. Thép Không Gỉ 1.4301 Là Gì? Thép không gỉ 1.4301 [...]

    Thép Inox UNS S40977 Là Gì?

    Thép Inox UNS S40977 Là Gì? Thép Inox UNS S40977 là một loại thép không [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo