34.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
2.700.000 
242.000 

Thép Inox 1925hMo

1. Giới Thiệu Thép Inox 1925hMo

Thép Inox 1925hMo là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic cao cấp, được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường có chứa ion clorua, axit mạnh và các điều kiện ăn mòn điểm. Vật liệu này được đặc trưng bởi hàm lượng cao Niken (~25%) và Molypden (~3%), kết hợp với một lượng đáng kể Crom (~19%) để mang lại hiệu suất vượt trội cả về cơ tính lẫn tính kháng hóa học.

Nhờ những đặc tính kỹ thuật xuất sắc, 1925hMo thường được sử dụng trong các ngành đòi hỏi tính bền, ổn định lâu dài như công nghiệp hóa dầu, thiết bị xử lý nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt và ngành công nghiệp thực phẩm.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1925hMo

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 18.0 – 20.0
Ni 24.0 – 26.0
Mo 2.5 – 3.5
Mn ≤ 1.5
Si ≤ 0.5
P ≤ 0.030
S ≤ 0.010
N ≤ 0.15
Fe Còn lại

💡 Nhờ vào hàm lượng Niken và Molypden cao, vật liệu này có chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) rất cao, giúp tăng cường đáng kể khả năng chống ăn mòn điểm và kẽ.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 620 MPa

  • 🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • 🔧 Độ giãn dài: ≥ 35%

  • 🔧 Độ cứng Brinell: ≤ 220 HB

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc: -60°C đến +600°C

  • 🧲 Từ tính: Không từ tính trong trạng thái ủ

Với tính cơ lý cao, 1925hMo không chỉ có thể chống chịu môi trường ăn mòn mà còn duy trì tính ổn định dưới áp lực và nhiệt độ biến thiên lớn.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1925hMo

Ngành Công Nghiệp Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bình chịu áp lực, thiết bị phản ứng, hệ thống đường ống dẫn hóa chất
Xử lý nước biển Hệ thống khử mặn, bộ trao đổi nhiệt tiếp xúc nước muối
Ngành thực phẩm Bồn chứa, dây chuyền chế biến, thiết bị làm sạch tiếp xúc axit nhẹ
Dầu khí và hóa dầu Ống khoan, giàn khoan ngoài khơi, thiết bị lọc và tách khí
Công nghiệp năng lượng Nồi hơi, bộ phận trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát tuần hoàn
Thiết bị y tế & dược phẩm Bồn khuấy, đường ống cấp nước siêu tinh khiết, thiết bị chiết lọc

👉 Với khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, Inox 1925hMo là giải pháp vật liệu lý tưởng trong các môi trường mà Inox 316L hoặc 304 không đáp ứng đủ tiêu chuẩn về độ bền ăn mòn.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1925hMo

Chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường clorua và axit
Không bị nứt ăn mòn ứng suất và ăn mòn điểm, phù hợp với điều kiện ăn mòn cục bộ
Tính cơ học cao, chịu được nhiệt độ và áp suất lớn
Không từ tính, an toàn khi sử dụng trong các thiết bị yêu cầu độ nhạy cao
Dễ hàn và gia công, tương thích với nhiều kỹ thuật chế tạo hiện đại
Tuổi thọ lâu dài, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị

🔗 Gợi ý đọc thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1925hMo là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe, nơi cần sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn cao, tính cơ học mạnh và khả năng làm việc ổn định trong môi trường biến thiên nhiệt độ, hóa chất. Với cấu trúc Austenitic ổn định và thành phần hợp kim tối ưu, 1925hMo đã được ứng dụng thành công trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng trên toàn cầu.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vật liệu đáng tin cậy cho môi trường ăn mòn cao và đòi hỏi tuổi thọ dài hạn, Inox 1925hMo chính là lựa chọn đáng cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox X39CrMo17-1 Là Gì?

    Inox X39CrMo17-1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X39CrMo17-1 là loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 25,4

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 25,4 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Tấm Inox 410 2mm

    Tấm Inox 410 2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng C19400 Là Gì?

    Đồng C19400 1. Đồng C19400 Là Gì? Đồng C19400 là một loại đồng nguyên chất [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 83

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 83 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Ống Đồng Phi 22 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 22 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 2

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 2 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Inox 316S11

    Thép Inox 316S11 1. Giới Thiệu Thép Inox 316S11 Thép Inox 316S11 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo