168.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Thép Inox 1Cr18Ni11Ti

1. Thép Inox 1Cr18Ni11Ti Là Gì?

Thép Inox 1Cr18Ni11Ti là loại thép không gỉ austenitic có thành phần tương tự inox 304, nhưng được bổ sung Titan (Ti) để ngăn chặn sự kết tủa của các hợp chất cacbua crôm – nguyên nhân gây ra hiện tượng ăn mòn kẽ hạt sau hàn. Mác thép này còn được biết đến tương đương với SUS321 hoặc X6CrNiTi18-11 theo tiêu chuẩn quốc tế.

Với sự kết hợp của Cr (~18%), Ni (~11%) và lượng Titan ổn định hóa, inox 1Cr18Ni11Ti thể hiện độ bền cơ học tốt, khả năng chịu nhiệt cao và đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định sau hàn hoặc làm việc trong môi trường nhiệt độ dao động.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1Cr18Ni11Ti

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 12.0
Ti ≥ 5×C
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Titan đóng vai trò ngăn cản sự hình thành Cr23C6, từ đó giúp chống ăn mòn kẽ hạt hiệu quả, nhất là ở vùng ảnh hưởng nhiệt khi hàn.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Chịu nhiệt liên tục: lên đến 900°C
🧲 Từ tính: Không có ở trạng thái ủ

📌 Thép 1Cr18Ni11Ti có khả năng giữ vững cơ tính sau khi hàn, phù hợp cho các cấu kiện kim loại cần độ ổn định lâu dài dưới tác động nhiệt.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1Cr18Ni11Ti

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt điện Ống trao đổi nhiệt, buồng đốt, lớp cách nhiệt
Ngành hóa chất Thiết bị chịu nhiệt và ăn mòn, ống phản ứng
Ngành dầu khí Hệ thống đường ống, giàn khoan, thiết bị ngoài khơi
Xây dựng và kết cấu Tấm ốp chịu nhiệt, hệ giằng thép, mái nhà inox
Giao thông vận tải Bộ phận chịu nhiệt, ống xả, vỏ máy

👉 Thép 1Cr18Ni11Ti được tin dùng trong các ứng dụng chịu nhiệt, chịu ăn mòn cục bộ, và đặc biệt là sau hàn không cần xử lý nhiệt lại.

🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1Cr18Ni11Ti

Chống ăn mòn kẽ hạt hiệu quả sau hàn hoặc gia nhiệt
Khả năng chịu nhiệt lên tới 900°C, ổn định cấu trúc tinh thể
Cơ tính tốt, dễ định hình và hàn mà không cần nhiệt luyện lại
Thẩm mỹ cao, có thể đánh bóng tốt phục vụ mục đích trang trí
Ứng dụng linh hoạt, sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

5. Tổng Kết

Thép Inox 1Cr18Ni11Ti là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng cần chống ăn mòn mạnh, ổn định sau hàn, và chịu nhiệt độ cao. Với hàm lượng Titan tối ưu, loại thép này không chỉ duy trì độ bền cơ học cao, mà còn giúp gia công và vận hành an toàn, hiệu quả.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu thép không gỉ vượt trội hơn inox 304 trong môi trường nhiệt và sau hàn, thì 1Cr18Ni11Ti chính là lựa chọn nên cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ STS305

    Thép Không Gỉ STS305 – Vật Liệu Austenitic Chống Ăn Mòn Và Nhiệt Độ Cao [...]

    Thép Không Gỉ 310S

    Thép Không Gỉ 310S Là Gì? Thép không gỉ 310S là một loại thép Austenitic [...]

    Thép Không Gỉ 1Cr25Ti Là Gì?

    Thép Không Gỉ 1Cr25Ti – Austenitic Chống Ăn Mòn, Ổn Định Nhiệt Độ Cao 1. [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CuAl10Fe1

    HỢP KIM ĐỒNG CuAl10Fe1 – ĐỒNG HỢP KIM NHÔM-THÉP CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN [...]

    Cuộn Đồng 0.1mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.1mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    CW400J Copper Alloys

    CW400J Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chống Ăn Mòn Cao Trong Môi Trường [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu Inox XM7

    Giới Thiệu Vật Liệu Inox XM7 Inox XM7 là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Đồng Hợp Kim CW009A Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW009A 1. Đồng Hợp Kim CW009A Là Gì? Đồng hợp kim CW009A [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    90.000 
    23.000 
    108.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo