34.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
27.000 

Thép Inox 316S33

1. Giới Thiệu Thép Inox 316S33

Thép Inox 316S33 là một biến thể của thép không gỉ 316 được sản xuất theo tiêu chuẩn British Standard (BS). Đây là loại thép Austenitic có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua (Cl⁻) và các axit nhẹ. Thành phần hóa học của 316S33 bao gồm hàm lượng Molypden (Mo) khoảng 2–3%, giúp nâng cao khả năng chống rỗ và chống nứt ăn mòn kẽ hở – đặc biệt hiệu quả trong môi trường biển, công nghiệp hóa chất và thực phẩm.

Nhờ tính ổn định cao trong môi trường khắc nghiệt, inox 316S33 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành yêu cầu vệ sinh cao hoặc tiếp xúc thường xuyên với nước mặn và axit hữu cơ.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 316S33

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 16.5 – 18.5
Ni 10.0 – 13.0
Mo 2.0 – 2.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03
N ≤ 0.11
Fe Còn lại

💡 Thành phần Molypden giúp 316S33 có khả năng chống ăn mòn cao hơn nhiều so với inox 304, đặc biệt trong môi trường có chứa muối hoặc hóa chất oxy hóa.

🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa

  • 🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • 🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%

  • 🔧 Độ cứng Brinell (HB): ≤ 200

  • 🌡️ Chịu nhiệt liên tục: ~870°C (ngắn hạn), ~925°C (dài hạn)

  • 🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

Những đặc tính cơ lý này cho phép 316S33 được sử dụng ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, áp lực cao và tiếp xúc thường xuyên với hóa chất hoặc nước muối.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 316S33

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị lưu trữ hóa chất, bồn phản ứng, đường ống dẫn hóa chất
Ngành hàng hải Vỏ tàu, thiết bị tiếp xúc nước biển, hệ thống xử lý nước mặn
Thực phẩm – dược phẩm Thiết bị chế biến thực phẩm, dây chuyền đóng gói, thiết bị y tế
Xây dựng – kiến trúc Lan can, cầu thang ngoài trời, hệ kết cấu chịu thời tiết
Năng lượng tái tạo Thiết bị nhà máy điện mặt trời, điện gió trong điều kiện ven biển

Khả năng kháng muối và hóa chất của 316S33 giúp vật liệu này phát huy hiệu quả trong các ứng dụng ngoài trời, ven biển hoặc nhà máy sản xuất hóa chất.

🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 316S33

Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua, axit hữu cơ và nước biển
Chống rỗ, nứt ăn mòn kẽ hở, lý tưởng cho các thiết bị ngập nước hoặc tiếp xúc hóa chất
Dễ gia công, tạo hình và hàn nối, phù hợp với chế tạo công nghiệp hiện đại
Không từ tính, phù hợp cho các ứng dụng nhạy cảm từ trường như thiết bị y tế
Bền cơ học cao, tuổi thọ dài trong điều kiện môi trường khắc nghiệt
Tính thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng dễ vệ sinh, phù hợp với ngành kiến trúc – nội thất

🔗 Tham khảo thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 316S33 là một loại thép không gỉ có tính năng vượt trội trong môi trường ăn mòn cao và nhiệt độ khắc nghiệt. Với sự góp mặt của Molypden và thành phần ổn định, vật liệu này cung cấp hiệu suất đáng tin cậy trong các ngành công nghiệp nặng, công trình ngoài trời, môi trường hóa chất và y tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox vừa bền vừa đẹp, chống ăn mòn tốt và linh hoạt trong thi công, thì 316S33 chính là lựa chọn đáng đầu tư lâu dài.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CW723R Là Gì?

    Đồng CW723R 1. Đồng CW723R Là Gì? Đồng CW723R là một loại hợp kim đồng-niken-kẽm [...]

    Thép Không Gỉ 0Cr17Ni12Mo2

    Thép Không Gỉ 0Cr17Ni12Mo2 Là Gì? Thép không gỉ 0Cr17Ni12Mo2 là loại thép Austenitic không [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.6mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.6mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.6mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Láp Đồng Phi 100 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 100 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Thép Inox 1.4845

    Thép Inox 1.4845 1. Thép Inox 1.4845 Là Gì? Thép Inox 1.4845, hay còn được [...]

    Lá Căn Inox 630 0.45mm

    Lá Căn Inox 630 0.45mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Vật Liệu 1.4539 (X1NiCrMoCu25-20-5)

    Vật Liệu 1.4539 (X1NiCrMoCu25-20-5) 1. Vật Liệu 1.4539 Là Gì? Vật liệu 1.4539, còn gọi [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 27

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 27 – Chất Lượng Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    18.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo