Thép Inox 321S31
1. Giới Thiệu Thép Inox 321S31
Thép Inox 321S31 là một loại thép không gỉ Austenitic có chứa Titanium (Ti) nhằm cải thiện khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt trong các ứng dụng có môi trường nhiệt cao. Đây là biến thể thuộc tiêu chuẩn BS (British Standard), tương đương với thép AISI 321 trong hệ thống tiêu chuẩn Hoa Kỳ.
Nhờ sự ổn định với nhiệt và khả năng hàn tốt, 321S31 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực hóa chất, hàng không, ô tô, thực phẩm và cơ khí chế tạo, nơi mà vật liệu thường xuyên tiếp xúc với môi trường nhiệt độ dao động hoặc chu kỳ nhiệt cao.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 321S31
2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.08 |
Cr | 17.0 – 19.0 |
Ni | 9.0 – 12.0 |
Ti | ≥ 5xC đến 0.7 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.03 |
Fe | Còn lại |
Sự hiện diện của Titanium giúp ngăn chặn việc hình thành các cácbua crom tại ranh giới hạt khi gia nhiệt, từ đó hạn chế hiện tượng ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt trong dải nhiệt từ 450–850°C.
🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?
2.2 Tính Chất Cơ Lý
- 🔧 Độ bền kéo (Rm): 500 – 750 MPa
- 🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa
- 🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
- 🔧 Độ cứng (HB): ≤ 200
- 🌡️ Chịu nhiệt liên tục: lên đến 870°C
- 🧲 Từ tính: Không từ tính (ở trạng thái ủ)
Inox 321S31 giữ lại hầu hết các đặc tính cơ lý của inox 304 nhưng vượt trội hơn về khả năng ổn định nhiệt, đặc biệt là sau hàn hoặc làm việc trong môi trường nhiệt dao động mạnh.
🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 321S31
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
Công nghiệp hóa chất | Thiết bị xử lý axit, bồn chứa, ống dẫn chịu nhiệt |
Hàng không | Ống xả động cơ phản lực, bộ phận chịu áp lực cao |
Ô tô | Hệ thống ống xả, bộ phận chịu nhiệt trong khoang máy |
Thực phẩm | Dây chuyền gia nhiệt, nồi nấu, thiết bị hấp tiệt trùng |
Xây dựng công nghiệp | Ống dẫn khí nóng, bộ trao đổi nhiệt, kết cấu lò nung |
Inox 321S31 đặc biệt lý tưởng trong các ứng dụng chịu nhiệt lâu dài, môi trường có chu kỳ gia nhiệt – làm nguội liên tục, hoặc cần tránh hiện tượng ăn mòn nứt và ăn mòn ranh giới hạt sau hàn.
🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 321S31
✅ Kháng ăn mòn liên kết hạt hiệu quả, đặc biệt sau khi hàn
✅ Ổn định ở nhiệt độ cao, sử dụng lâu dài trong dải 500–850°C
✅ Tính gia công và hàn tốt, không cần xử lý đặc biệt sau hàn
✅ Không nhiễm từ, phù hợp với thiết bị nhạy cảm
✅ Chống nứt ăn mòn do ứng suất tốt hơn nhiều so với 304
✅ Ứng dụng linh hoạt, từ thực phẩm đến công nghiệp nặng
Tuy nhiên, 321S31 không kháng clorua mạnh như thép 316, nên không nên dùng trong môi trường có muối biển hoặc hóa chất có chứa Cl cao.
🔗 Tham khảo thêm:
5. Tổng Kết
Thép Inox 321S31 là một lựa chọn tối ưu trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, không bị giòn sau hàn và kháng ăn mòn liên kết hạt. Với thành phần Titanium ổn định cấu trúc Austenitic, vật liệu này hoạt động hiệu quả trong các hệ thống ống xả, lò nhiệt, thiết bị hóa chất và công nghiệp chế biến thực phẩm.
Nếu bạn cần một loại inox chịu nhiệt, ổn định cấu trúc và dễ hàn – thì 321S31 là giải pháp không thể bỏ qua cho những ứng dụng công nghiệp hiện đại.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan