126.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
13.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox 440A Là Gì?

🧪 Thép Inox 440A là thép không gỉ martensitic cao cấp, nổi bật với hàm lượng C ~0.60–0.75% và Cr ~16–18%, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vượt trội và độ bền cơ học ổn định. Loại thép này thường được sử dụng trong dao cắt, lưỡi kéo, trục, van, chi tiết máy và các chi tiết chịu áp lực hoặc mài mòn cao.

440A được ưa chuộng nhờ khả năng nhiệt luyện tốt, duy trì độ cứng cao sau xử lý nhiệt, dễ gia công và hàn, đồng thời tuổi thọ lâu dài và chi phí hợp lý cho các ứng dụng công nghiệp cao cấp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình, nơi yêu cầu bền bỉ, chống mài mòn và chống gỉ sét hiệu quả.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 440A

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.60 – 0.75%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Ni: ≤ 0.75%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 450 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 58 – 60 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng rất cao, khả năng chống mài mòn tuyệt vời.

  • Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình sau nhiệt luyện.

  • Chịu nhiệt ổn định trong điều kiện làm việc đến 600°C.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp và sản phẩm chất lượng cao.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 440A

🏭 440A được ứng dụng phổ biến nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vượt trội và độ bền cơ học ổn định:

  • Ngành chế tạo dao và dụng cụ cắt: dao bấm, lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ cắt chịu lực cao.

  • Ngành chế tạo máy: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn và áp lực lớn.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải cao và các bộ phận chịu lực.

  • Thiết bị gia dụng và điện tử: lưỡi dao, linh kiện cần độ bền và chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm và chế biến: thiết bị chế biến chịu nhiệt, môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 440A

440A mang đến nhiều ưu điểm vượt trội:
✅ Độ cứng rất cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập xuất sắc.
✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp sau nhiệt luyện.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 600°C mà vẫn duy trì hiệu suất cơ học.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng các dự án công nghiệp và dụng cụ chất lượng cao.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 440A

🔍 Thép Inox 440A là thép không gỉ martensitic cao cấp với C ~0.6–0.75%, Cr ~16–18%, Ni thấp, mang lại độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn vượt trội. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao cắt, trục, van, chi tiết máy và dụng cụ chịu áp lực hoặc mài mòn cao, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình.

440A bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và thiết bị gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Đồng C5210 Là Gì?

    Đồng C5210 1. Đồng C5210 Là Gì? Đồng C5210 là một loại đồng thau (brass) [...]

    Inox 630 Gia Công – Đặc Điểm Và Phương Pháp

    Inox 630 Gia Công – Đặc Điểm Và Phương Pháp 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    ĐỒNG PHI 16

    ĐỒNG PHI 16 – THANH ĐỒNG ĐẶC CHÍNH XÁC, DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT CAO [...]

    C24000 Materials

    C24000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C24000 Là Gì? 🟢 [...]

    1.4749 Stainless Steel

    1.4749 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Hiệu Suất Cao ⚡ 1. 1.4749 [...]

    Tấm Inox 440 30mm

    Tấm Inox 440 30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    LÁ CĂN INOX 440 5MM

    LÁ CĂN INOX 440 5MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 5mm Lá [...]

    Đồng C90700 Là Gì?

    Đồng C90700 1. Đồng C90700 Là Gì? Đồng C90700, còn gọi là Tin Bronze 88-10 [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    67.000 
    216.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo