11.000 
37.000 
2.102.000 
1.831.000 
2.391.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox F6NM Là Gì?

🧪 Thép Inox F6NM là loại thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm thép hợp kim cao, được biết đến nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc và độ bền cơ học cao. Đây là vật liệu lý tưởng trong môi trường nước biển, khí hậu biển hoặc môi trường axit nhẹ, nhờ thành phần hợp kim gồm Ni ~6%, Mo ~2.5–3%, N ~0.2%, Cr ~17%.

Thép F6NM thường được sử dụng trong công nghiệp hàng hải, chế tạo thiết bị hóa chất, công nghiệp năng lượng và các chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nghiêm trọng. Vật liệu này nổi bật nhờ khả năng chống gỉ vượt trội, duy trì độ bền và độ dẻo trong điều kiện khắc nghiệt, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp quan trọng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox F6NM

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 16.5 – 18%

  • Ni: 6%

  • Mo: 2.5 – 3%

  • N: 0.18 – 0.22%

  • Mn: ≤ 2%

  • Si: ≤ 1%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.015%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 – 350 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: 200 – 250 HB

  • Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường chloride và nước biển.

  • Độ bền cao, chịu được áp lực và mỏi trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Duy trì độ dẻo và tính đàn hồi tốt ngay cả trong môi trường nhiệt độ thấp.

  • Khả năng gia công và hàn tốt, dễ dàng tạo hình và lắp ráp.

  • Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox F6NM

🏭 Thép F6NM được ứng dụng rộng rãi trong môi trường ăn mòn nghiêm trọng và chịu áp lực cao:

  • Công nghiệp hàng hải: tàu biển, vỏ tàu, trục chân vịt, thiết bị tiếp xúc nước biển.

  • Ngành dầu khí và hóa chất: bình áp, đường ống dẫn hóa chất, bồn chứa, thiết bị xử lý khí.

  • Công nghiệp năng lượng: lò hơi, nồi hơi, thiết bị trao đổi nhiệt chịu áp lực và ăn mòn cao.

  • Thiết bị y tế và thực phẩm: dụng cụ, van và bồn chứa cần chống gỉ tuyệt đối.

  • Công nghiệp điện tử và cơ khí chính xác: chi tiết máy cần độ bền cao và chống ăn mòn lâu dài.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox F6NM

F6NM mang đến nhiều ưu điểm nổi bật:
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chloride, nước biển và axit nhẹ.
✅ Độ bền cơ học cao, chịu lực, mài mòn và áp lực tốt.
✅ Duy trì độ dẻo và đàn hồi trong điều kiện nhiệt độ thấp hoặc môi trường khắc nghiệt.
✅ Khả năng gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế, tối ưu hiệu quả kinh tế.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox F6NM

🔍 Thép Inox F6NM là thép không gỉ austenitic hợp kim cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao và độ dẻo tốt. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp hàng hải, dầu khí, hóa chất, năng lượng và các thiết bị chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt, mang lại tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và hiệu suất sử dụng cao.

Thép F6NM bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, chịu lực, độ dẻo cao và khả năng gia công thuận lợi, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ hàng hải, dầu khí, năng lượng đến chế tạo thiết bị y tế và thực phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    CuZn35Ni2 Materials

    CuZn35Ni2 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Niken, Gia Công Tốt, Chịu Mài Mòn Và [...]

    Đồng Hợp Kim C5102 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C5102 – Đồng Thiếc Phosphor Chống Mài Mòn Cao 1. Đồng Hợp [...]

    Láp Inox 440C Phi 12

    Láp Inox 440C Phi 12 Láp inox 440C phi 12 (đường kính 12mm) là sản [...]

    Lá Căn Đồng 7mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 7mm 1. Lá Căn Đồng 7mm Là Gì? Lá căn đồng 7mm [...]

    Thép Không Gỉ SUS316N

    Thép Không Gỉ SUS316N – Giải Pháp Tối Ưu Cho Độ Bền Cơ Học Và [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.05mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.05mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.05mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Inox X2CrNi18.9 Là Gì

    Inox X2CrNi18.9 1. Inox X2CrNi18.9 Là Gì? Inox X2CrNi18.9 là một loại thép không gỉ [...]

    Giá Vật Liệu Inox 1.4724

    Giá Vật Liệu Inox 1.4724 – Tham Khảo Mới Nhất 1. Inox 1.4724 Là Gì? Inox 1.4724 (còn [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    242.000 
    27.000 
    30.000 
    13.000 
    24.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo