Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
13.000 
168.000 
1.579.000 
1.831.000 
54.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox STS420J2 Là Gì?

🧪 Thép Inox STS420J2 là thép không gỉ martensitic, nổi bật với hàm lượng Cr ~12–14% và C ~0.15–0.18%, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định. Đây là loại thép thường được sử dụng trong dao cắt, lưỡi kéo, trục, van, chi tiết máy và các chi tiết chịu mài mòn hoặc áp lực vừa phải.

STS420J2 được ưa chuộng nhờ khả năng nhiệt luyện tốt, giữ độ cứng cao sau xử lý nhiệt, dễ gia công và hàn, đồng thời chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình, nơi cần bền bỉ, chống mài mòn và chống gỉ sét hiệu quả.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox STS420J2

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.15 – 0.18%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Ni: ≤ 0.75%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 520 – 780 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 53 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chịu nhiệt ổn định trong điều kiện làm việc đến 600°C.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox STS420J2

🏭 STS420J2 được sử dụng rộng rãi nhờ độ bền cơ học ổn định, khả năng chống mài mòn và độ cứng cao:

  • Ngành chế tạo dao và dụng cụ cắt: dao công nghiệp, lưỡi kéo, dụng cụ cắt chịu lực vừa phải.

  • Ngành chế tạo máy: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn và áp lực vừa phải.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa phải.

  • Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox STS420J2

STS420J2 mang đến nhiều ưu điểm vượt trội:
✅ Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.
✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 600°C mà vẫn duy trì hiệu suất cơ học.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox STS420J2

🔍 Thép Inox STS420J2 là thép không gỉ martensitic với Cr ~12–14%, C ~0.15–0.18%, Ni thấp, mang lại độ cứng, độ bền cao và khả năng chống mài mòn vừa phải. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao cắt, trục, van, chi tiết máy và thiết bị chịu áp lực hoặc mài mòn vừa phải, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình.

STS420J2 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và thiết bị gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Shim Chêm Inox 316 0.50mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.50mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.50mm là gì? Shim chêm [...]

    ĐỒNG ỐNG PHI 15

    ĐỒNG ỐNG PHI 15 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT ỔN ĐỊNH, LINH [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi18Zn27 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi18Zn27 1. Đồng Hợp Kim CuNi18Zn27 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi18Zn27 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 10 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    Vật Liệu Z2CND19.15

    Vật Liệu Z2CND19.15 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z2CND19.15 Z2CND19.15 là thép martensitic không gỉ, [...]

    Tấm Inox 201 22mm

    Tấm Inox 201 22mm – Vật Liệu Inox Chịu Lực, Đảm Bảo Độ Bền Cao [...]

    Thép Không Gỉ 1.4622

    Thép Không Gỉ 1.4622 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4622 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.18MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.18MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.18mm Lá [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    23.000 
    191.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo