1.831.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
2.102.000 
30.000 
48.000 

Thép Inox SUS436L – Martensitic, Chống Ăn Mòn Cao Và Gia Công Tốt

1. Giới Thiệu Thép Inox SUS436L Là Gì?

🧪 Thép Inox SUS436L là thép không gỉ martensitic, biến thể của SUS436 với hàm lượng Cr ~16–18%, C ≤0.03% và Mo ~0.5–1%, được thiết kế nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa ion clorua và hơi ẩm. SUS436L giữ được độ bền cơ học ổn định, dễ gia công và hàn, thích hợp cho các chi tiết cần tính dẻo, độ bền cao và chống ăn mòn.

Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong thiết bị bếp công nghiệp, vỏ máy, chi tiết cơ khí, thiết bị ô tô, chi tiết công nghiệp thực phẩm và các linh kiện chịu môi trường oxy hóa vừa phải. SUS436L nổi bật nhờ khả năng nhiệt luyện tốt, chống gỉ hiệu quả, giữ bề mặt sáng bóng và ổn định cơ tính trong thời gian dài.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox SUS436L

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 16 – 18%

  • Mo: 0.5 – 1%

  • Ni: ≤ 0.75%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện hoặc gia công nguội):

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 35 – 45 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn SUS430 và SUS434 nhờ hàm lượng Mo cao và C thấp.

  • Gia công dễ dàng: uốn, dập, kéo mà ít nứt gãy.

  • Hàn thuận lợi và ổn định cơ tính sau nhiệt luyện.

  • Ổn định cơ tính và bề mặt trong điều kiện môi trường vừa phải.

  • Chi phí sản xuất hợp lý, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox SUS436L

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học ổn định và dễ gia công, SUS436L được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành thiết bị gia dụng và bếp công nghiệp: vỏ bếp, lò nướng, máy giặt, chi tiết chịu nhiệt vừa phải.

  • Ngành ô tô: chi tiết ngoại thất, ốp trang trí, bộ phận chịu mài mòn và ăn mòn nhẹ đến trung bình.

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, van, lò xo, chi tiết máy chịu lực vừa phải.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến, bồn chứa, hệ thống trao đổi nhiệt tiếp xúc thực phẩm.

  • Ngành điện tử và điện lạnh: vỏ máy, linh kiện chống ăn mòn, bền bỉ trong môi trường hơi ẩm.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox SUS436L

✨ Những ưu điểm chính:
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ Mo và C thấp, thích hợp môi trường clorua và hơi ẩm.
✅ Độ bền cơ học ổn định, chịu lực và mài mòn vừa phải.
✅ Gia công, uốn, dập và hàn dễ dàng, thuận tiện cho sản xuất công nghiệp.
✅ Ổn định cơ tính và bề mặt trong điều kiện làm việc vừa phải.
✅ Chi phí hợp lý, hiệu quả kinh tế cao cho nhiều ứng dụng.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox SUS436L

🔍 Thép Inox SUS436L là thép martensitic với Cr ~16–18%, C ≤0.03% và Mo ~0.5–1%, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và dễ gia công. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết vỏ máy, thiết bị gia dụng, chi tiết ô tô, trục, van, lò xo và chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải, đặc biệt trong môi trường oxy hóa vừa phải, clorua nhẹ và hơi ẩm.

SUS436L bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, gia công dễ dàng, chịu nhiệt và chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, chế tạo dụng cụ, thực phẩm, ô tô đến thiết bị gia dụng và điện tử.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 0Cr26Ni5Mo2 Là Gì?

    Thép Inox 0Cr26Ni5Mo2 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    CW307G Materials

    CW307G Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Độ Bền Cao Và [...]

    CW107C Copper Alloys

    CW107C Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu CW107C Là [...]

    Lục Giác Inox 630 55mm

    Lục Giác Inox 630 55mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Vật Liệu X10CrAlSi25

    1. Giới Thiệu Vật Liệu X10CrAlSi25 Là Gì? 🧪 X10CrAlSi25 là một loại thép chịu [...]

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 Là Gì?

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 1. Đồng CuAl10Fe3Mn2 Là Gì? Đồng CuAl10Fe3Mn2 là một loại hợp kim đồng [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 204Cu

    Tìm Hiểu Về Inox 204Cu Và Ứng Dụng Của Nó Inox 204Cu là một loại [...]

    Tấm Inox 0.55mm

    Tấm Inox 0.55mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.831.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo