21.000 
27.000 
1.345.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
11.000 
67.000 
34.000 

Thép Inox UNS S32001 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Và Cơ Tính Cao

1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S32001 Là Gì?

🧪 Thép Inox UNS S32001 là loại thép không gỉ duplex cao cấp, được thiết kế với cấu trúc austenit – ferit cân bằng, giúp kết hợp khả năng chống ăn mòn vượt trội và cơ tính cao. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường clorua, hóa chất, nước biển và nhiệt độ cao, nơi thép austenit thông thường không đáp ứng được các yêu cầu về độ bền và tuổi thọ.

UNS S32001 có thành phần hợp kim điển hình gồm Cr ~21%, Ni ~3.5%, Mo ~3%, N ~0.14–0.20%, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn điểm và nứt ăn mòn ứng suất (SCC). Nhờ cấu trúc duplex, thép này duy trì hiệu suất cơ học ổn định và tuổi thọ lâu dài, đáp ứng tốt các yêu cầu trong dầu khí, hóa chất, hàng hải, năng lượng và xử lý nước biển.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox UNS S32001

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 20 – 22%

  • Ni: 3 – 4%

  • Mo: 2.5 – 3.5%

  • N: 0.14 – 0.20%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.02%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 450 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: ~250 HB

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường clorua, hóa chất và nước biển.

  • Kháng nứt ăn mòn ứng suất (SCC) hiệu quả, giảm nguy cơ gãy nứt trong điều kiện căng thẳng.

  • Cơ tính cao, đảm bảo độ bền lâu dài cho chi tiết chịu tải nặng và áp lực cao.

  • Gia công và hàn thuận lợi, dễ dàng ứng dụng trong sản xuất công nghiệp.

  • Ổn định cơ tính và nhiệt, duy trì hiệu suất bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox UNS S32001

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trộicơ tính cao, UNS S32001 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Ngành dầu khí: ống dẫn, van, chi tiết giàn khoan, bộ trao đổi nhiệt.

  • Ngành hàng hải: trục tàu, chân vịt, giàn khoan ngoài khơi, bồn chứa nước biển.

  • Ngành hóa chất: bồn chứa axit, bồn phản ứng, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn.

  • Ngành xử lý nước: thiết bị khử muối, bồn chứa và đường ống xử lý nước thải công nghiệp.

  • Ngành năng lượng: chi tiết turbine, nồi hơi, phụ kiện trong nhà máy điện.

  • Ngành cơ khí chế tạo: chi tiết máy móc chịu tải, phụ kiện công nghiệp nặng.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox UNS S32001

✨ Những ưu điểm chính:
Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất.
Cơ tính cao, cho phép giảm độ dày chi tiết mà vẫn đảm bảo độ bền và an toàn.
Kháng SCC hiệu quả, hạn chế nứt ăn mòn ứng suất trong môi trường căng thẳng.
Gia công và hàn dễ dàng, thuận tiện trong sản xuất công nghiệp.
Tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, nhờ vật liệu bền chắc và ổn định lâu dài.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox UNS S32001

🔍 Thép Duplex UNS S32001 là vật liệu cao cấp, đa năng và bền chắc, lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, cơ tính cao và tuổi thọ dài. Với sự kết hợp tối ưu giữa Cr, Ni, Mo và N, UNS S32001 hoạt động bền bỉ trong môi trường hóa chất, dầu khí, biển và năng lượng, đồng thời giúp giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép đa năng, bền chắc và chống ăn mòn xuất sắc, thì UNS S32001 chính là lựa chọn hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX 410 6MM

    LỤC GIÁC INOX 410 6MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Cuộn Inox 321 8mm

    Cuộn Inox 321 8mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Lá Căn Inox 631 0.45mm 

    Lá Căn Inox 631 0.45mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.45mm là một [...]

    Lá Căn Inox 631 0.10mm 

    Lá Căn Inox 631 0.10mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.10mm là một [...]

    CW704R Copper Alloys

    CW704R Copper Alloys – Hợp Kim Đồng – Niken Bền Cơ Học Và Chống Ăn [...]

    Đồng Hợp Kim CuSn4 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuSn4 1. Đồng Hợp Kim CuSn4 Là Gì? Đồng hợp kim CuSn4 [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4419

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4419 Mới Nhất & Chi Tiết 1. Inox 1.4419 Là Gì? Inox 1.4419 [...]

    Lá Căn Inox 631 0.25mm 

    Lá Căn Inox 631 0.25mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.25mm là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    42.000 
    27.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo