11.000 
16.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
2.700.000 

Thép Inox UNS S40500 – Vật Liệu Ổn Định Cho Ứng Dụng Nhiệt Độ Cao

1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S40500

Thép Inox UNS S40500 (hay còn gọi là Inox 405) là một loại thép không gỉ ferritic, chứa khoảng 11,5–14,5% Cr cùng với các nguyên tố ổn định như nhôm hoặc titan. Vật liệu này được phát triển để hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa tốt mà không cần sử dụng thép austenitic đắt tiền.

Loại thép này thuộc nhóm thép hợp kim, với độ ổn định nhiệt và khả năng gia công vượt trội so với nhiều dòng inox thông thường. Việc bổ sung titan hoặc nhôm giúp ngăn ngừa rạn nứt và ăn mòn khi tiếp xúc nhiệt độ cao. Các khái niệm này đều được giảng giải rõ hơn trong bài viết Khái niệm chung về thép.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox UNS S40500

UNS S40500 có thành phần hóa học ổn định và cân bằng:

  • Crôm (Cr): 11.5–14.5%

  • Carbon (C): ≤ 0.08%

  • Nhôm/Titan (Al/Ti): 0.10–0.30% để ổn định cấu trúc ferritic

  • Ni (≤ 0.5%), Mn, Si: nhằm cải thiện tính dẻo và gia công

Nhờ việc bổ sung hợp kim như Cr và titan, loại thép này có khả năng chống oxy hóa và định hình tốt mà không cần lớp niken cao, thể hiện bản chất của một thép hợp kim.

Các tính chất cơ lý tiêu biểu:

  • Độ bền kéo: ~380–550 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 170 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: ~88 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định: đến ~870 °C

Tổng hợp quá trình ảnh hưởng của các nguyên tố như Cr, Al, Ti và C đến tính chất cơ lý của thép đã được phân tích chi tiết trong bài 10 yếu tố quyết định tính chất của thép.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox UNS S40500

Nhờ độ bền nhiệt, khả năng chịu oxy hóa và chi phí hợp lý, Inox UNS S40500 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ô tô: ống xả, bộ giảm thanh, vỏ bảo vệ động cơ

  • Thiết bị nhiệt công nghiệp: ống dẫn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, buồng đốt

  • Gia công kim loại: chi tiết có yêu cầu định hình nguội và chịu nhiệt

  • Thiết bị gia dụng công suất lớn: như lò nướng công nghiệp, bếp công nghiệp

Inox 405 lần nữa phản ánh vị trí của mình trong nhóm thép ferritic – một trong 4 nhóm thép không gỉ tiêu chuẩn, như mô tả trong bài Phân loại thép không gỉ.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox UNS S40500

Chống oxy hóa tuyệt vời ở nhiệt độ cao: UNS S40500 chịu được nhiệt độ khoảng 800–870 °C mà vẫn duy trì cấu trúc và độ bền.

Chi phí hợp lý: Không chứa nhiều niken, giúp giá thành thấp hơn nhiều so với các loại inox austenitic thông dụng như 304, 316.

Dễ gia công và định hình: Có thể uốn, cắt, hàn hoặc dập nguội mà không gây rạn nứt, phù hợp sản xuất hàng loạt.

Khả năng hàn tốt: Nhờ hàm lượng carbon thấp và có titan/stabilizer, giảm thiểu sự hình thành cacbua, hạn chế nứt hàn.

Ổn định trong điều kiện khắc nghiệt: Không bị giòn ở nhiệt độ thấp và có khả năng chịu lặp nhiệt cao.

5. Tổng Kết

Thép Inox UNS S40500 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần sự kết hợp giữa khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóachi phí hợp lý. Với cấu trúc ferritic ổn định, khả năng gia công tốt và chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường khô và nóng, UNS S40500 phù hợp cho các ngành: ô tô, công nghiệp nhiệt, gia dụng công nghiệp và chế tạo kim loại.

Đây là giải pháp vật liệu bền vững, tiết kiệm và đáng đáng cân nhắc nếu bạn cần vật liệu dễ thi công và vận hành hiệu quả dài lâu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 632 0.25mm

    Lá Căn Inox 632 0.25mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 600

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 600 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Thép 410S

    Thép 410S 1. Giới Thiệu Thép 410S Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 410S là [...]

    Cu-ETP Copper Alloys

    Cu-ETP Copper Alloys 1. Giới Thiệu Cu-ETP Copper Alloys Cu-ETP Copper Alloys (Electrolytic Tough Pitch [...]

    Thép 434S17 Là Gì?

    Thép 434S17 Là Gì? Thép 434S17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Martensitic, [...]

    Inox X15CrMo13 Là Gì?

    Inox X15CrMo13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X15CrMo13 là thép [...]

    Thép Inox F51 Là Gì?

    Thép Inox F51 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Và Cơ Tính Cao 1. [...]

    Đồng Phi 110

    Đồng Phi 110 – Thanh Đồng Đặc Chất Lượng Cao ⚡ 1. Giới Thiệu Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    1.831.000 
    216.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo