Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
27.000 
108.000 
2.391.000 
126.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox X55CrMo14 Là Gì?

🧪 Thép Inox X55CrMo14 là một loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn Châu Âu (DIN), với hàm lượng C ~0.55%, Cr ~13% và Mo ~0.15–0.25%, giúp thép đạt độ cứng bề mặt cao, khả năng chịu mài mòn xuất sắc và độ bền vượt trội. Loại thép này được thiết kế để sử dụng trong dao công nghiệp, lưỡi cắt, trục, van và các chi tiết máy chịu áp lực hoặc mài mòn nặng.

Nhờ hàm lượng cacbon cao, X55CrMo14 đạt độ cứng tối đa sau nhiệt luyện, đồng thời molypden giúp thép chống ăn mòn tốt hơn so với các thép martensitic truyền thống. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần sự kết hợp giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn cao.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X55CrMo14

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.52 – 0.58%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Mo: 0.15 – 0.25%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 8 – 10%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 60 – 62 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng bề mặt cao, chịu mài mòn và va đập vượt trội.

  • Khả năng chống ăn mòn tốt nhờ Cr và Mo, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Chịu nhiệt ổn định, làm việc tốt ở nhiệt độ đến 600°C.

  • Gia công và hàn thuận lợi, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X55CrMo14

🏭 Thép X55CrMo14 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn xuất sắc và chống ăn mòn tốt:

  • Chế tạo máy: dao cắt, lưỡi kéo, trục, bánh răng và các chi tiết máy chịu mài mòn nặng.

  • Ngành ô tô: trục động cơ, van, chi tiết chịu tải trọng lớn.

  • Công nghiệp thực phẩm: thiết bị chế biến chịu mài mòn vừa phải và môi trường ăn mòn nhẹ.

  • Điện tử và thiết bị gia dụng: vỏ máy, linh kiện cần độ cứng và chống gỉ.

  • Xây dựng và cơ khí công nghiệp: tay vịn, lan can và chi tiết chịu lực vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X55CrMo14

X55CrMo14 mang đến nhiều ưu điểm:
✅ Độ cứng bề mặt rất cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập vượt trội.
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt nhờ Cr và Mo, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 600°C mà không bị oxy hóa mạnh.
✅ Gia công và hàn thuận lợi, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chi phí hợp lý, thích hợp nhiều dự án công nghiệp.
✅ Tuổi thọ chi tiết máy dài, giảm chi phí bảo trì.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox X55CrMo14

🔍 Thép X55CrMo14 là thép không gỉ martensitic với C ~0.55%, Cr ~13% và Mo ~0.15–0.25%, mang lại độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn vượt trội, đồng thời chống ăn mòn tốt hơn các thép martensitic truyền thống. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao cắt, trục, van, bánh răng và các chi tiết máy chịu áp lực hoặc mài mòn nặng, đặc biệt trong môi trường làm việc cần độ cứng và khả năng chống mài mòn cao.

Thép X55CrMo14 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, thực phẩm, điện tử đến xây dựng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Cuộn Inox 304 0.15mm

    Cuộn Inox 304 0.15mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Đồng C79620 Là Gì?

    Đồng C79620 1. Đồng C79620 Là Gì? Đồng C79620 là một loại hợp kim đồng [...]

    CuZn40Pb2 Materials

    CuZn40Pb2 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Chì Cao Cấp, Dễ Gia Công Và Bền [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 23

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 23 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Inox 632 Có Thể Thay Thế Các Loại Thép Không Gỉ Khác Không

    Inox 632 Có Thể Thay Thế Các Loại Thép Không Gỉ Khác Không? 🔍 1. [...]

    403S17 Stainless Steel

    403S17 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Nhiệt ⚡ 1. 403S17 Stainless Steel [...]

    Lục Giác Inox 440 180mm

    Lục Giác Inox 440 180mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép Duplex UNS S31803

    1. Giới Thiệu Thép Duplex UNS S31803 Thép Duplex UNS S31803 là thép duplex không [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    1.831.000 
    11.000 
    27.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo