Thép Inox X5CrNiNb18.9
1. Thép Inox X5CrNiNb18.9 Là Gì?
Thép Inox X5CrNiNb18.9 là thép không gỉ austenitic theo tiêu chuẩn DIN (Đức), tương đương với AISI 347 trong hệ thống thép Hoa Kỳ. Loại thép này được phát triển dựa trên nền inox 304 nhưng được hợp kim hóa thêm Niobium (Nb) – nguyên tố đặc biệt giúp ổn định cấu trúc austenitic và ngăn ngừa ăn mòn kẽ hạt sau hàn.
Ký hiệu “X5CrNiNb18.9” thể hiện hàm lượng Crom ~18%, Niken ~9% và bổ sung Niobium – có khả năng kết hợp với Carbon để hạn chế sự hình thành carbide crom tại ranh giới hạt, vốn là nguyên nhân gây hiện tượng ăn mòn liên kết hạt. Vì vậy, loại inox này đặc biệt được tin dùng trong các thiết bị chịu nhiệt và có mối hàn lớn, như hệ thống ống áp lực, nồi hơi, hoặc thiết bị trao đổi nhiệt.
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X5CrNiNb18.9
2.1 Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.08 |
Cr | 17.0 – 19.0 |
Ni | 9.0 – 11.0 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
Nb (Nb + Ta) | ≥ 10 x C |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Fe | Còn lại |
💡 Niobium (Nb) phản ứng với Carbon để tạo thành carbide niobium, thay vì để Carbon liên kết với Crom. Nhờ đó, loại thép này có thể hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hạt sau hàn mà không cần phải sử dụng thép siêu thấp carbon như 304L.
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 550 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến 870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, xuất hiện nhẹ sau biến dạng nguội
📌 Tính năng ổn định nhiệt và khả năng chống ăn mòn vượt trội sau hàn giúp X5CrNiNb18.9 được sử dụng cho thiết bị hóa dầu, nhiệt điện và ngành công nghiệp chế tạo chịu áp lực cao.
3. Ứng Dụng Của Thép Inox X5CrNiNb18.9
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
Hóa dầu – nhiệt điện | Hệ thống ống dẫn nhiệt, bồn chịu áp lực, bình ngưng |
Công nghiệp chế biến | Thiết bị trao đổi nhiệt, lò đốt, bồn phản ứng |
Cơ khí chế tạo | Nồi hơi, ống khói, linh kiện hàn áp lực |
Công nghiệp tàu biển | Hệ thống ống dẫn nhiên liệu, phụ kiện chịu mài mòn cao |
Thực phẩm – y tế | Thiết bị yêu cầu hàn nhiều, làm việc trong môi trường axit nhẹ |
👉 Inox X5CrNiNb18.9 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống thiết bị công nghiệp có nhiều mối hàn và cần độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X5CrNiNb18.9
✅ Chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn cực tốt nhờ bổ sung Niobium
✅ Dễ hàn, dễ gia công, không cần dùng thép siêu thấp carbon như 304L
✅ Chịu nhiệt cao, ổn định cấu trúc ở môi trường khắc nghiệt
✅ Không từ tính ở trạng thái ủ, dùng tốt cho thiết bị y tế, hóa học
✅ Tính ổn định cao trong ứng dụng công nghiệp nặng và liên tục
5. Tổng Kết
Thép Inox X5CrNiNb18.9 là dòng vật liệu đặc biệt được phát triển để giải quyết vấn đề ăn mòn liên kết hạt sau hàn, điều mà inox 304 hay 304L không xử lý triệt để nếu không kiểm soát đúng quy trình. Với ưu điểm lớn là ổn định nhiệt, khả năng hàn tốt và tuổi thọ cao, loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa dầu, lò hơi, tàu biển, hệ thống nhiệt – áp lực.
Dù chi phí có phần cao hơn inox thông thường, nhưng với hiệu suất vượt trội trong môi trường đặc biệt, X5CrNiNb18.9 là lựa chọn bền vững cho các ứng dụng công nghiệp cần độ an toàn và độ bền tối đa.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan