18.000 
3.372.000 
1.345.000 
27.000 
11.000 

Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

1. Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 Là Gì?

Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là một loại thép không gỉ Austenitic được phát triển với thành phần hợp kim đặc biệt bao gồm: Cr (Crom) khoảng 18%, Mn (Mangan) 12%, Ni (Niken) 4%, Cu (Đồng) và N (Nitơ) với hàm lượng tối ưu. Nhờ sự kết hợp giữa Mn, Ni, Cu và N, vật liệu này có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, đồng thời vẫn giữ được tính dẻo và khả năng hàn tuyệt vời.

Vật liệu này thuộc nhóm inox tiết kiệm niken, tận dụng Mn và Cu như những nguyên tố thay thế giúp giảm giá thành trong khi vẫn giữ lại các đặc tính quan trọng của thép không gỉ Austenitic truyền thống. X6CrMnNiCuN18-12-4-2 thường được dùng trong các ứng dụng cơ khí, công nghiệp nhẹ và dân dụng nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn ở mức khá.

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.06
Cr 17.5 – 19.5
Mn 11.0 – 13.0
Ni 3.5 – 4.5
Cu 1.5 – 2.5
N 0.10 – 0.20
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 320 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 30%

  • Độ cứng: ≤ 210 HB

  • Từ tính: Không từ tính (trạng thái ủ)

  • Khả năng chịu nhiệt: Tối đa ~600°C (không khuyến nghị dùng trên 400°C lâu dài)

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp ô tô Bộ phận ống xả, phụ kiện chịu lực, kết cấu chịu va đập nhẹ
Gia công cơ khí Tấm, ống, thanh dùng trong kết cấu khung máy, bàn thao tác
Thiết bị công nghiệp nhẹ Giá đỡ, khung kết cấu, thiết bị vận chuyển
Xây dựng dân dụng Tay vịn, lan can, cầu thang, vật tư trang trí nội – ngoại thất
Thiết bị nhà bếp Bồn rửa, giá treo, tủ bếp không tiếp xúc trực tiếp hóa chất mạnh

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

Giá thành rẻ hơn so với inox truyền thống nhờ giảm lượng Ni
Tăng độ bền cơ học nhờ Mn, Cu và Nitơ
Chống ăn mòn tốt trong điều kiện môi trường nhẹ và vừa
Khả năng hàn, cắt, tạo hình tốt – phù hợp cho gia công hàng loạt
Không từ tính – phù hợp cho ứng dụng yêu cầu chống nhiễu từ

👉 Gợi ý thêm vật liệu có tính năng tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng cần độ bền cơ học cao, khả năng gia công tốt và chống ăn mòn trong mức trung bình. Với thành phần hợp kim được tối ưu chi phí, vật liệu này đang dần trở thành giải pháp thay thế bền vững cho các mác thép không gỉ truyền thống.

Nếu bạn đang tìm một loại inox vừa bền, dễ gia công, lại có chi phí hợp lý – X6CrMnNiCuN18-12-4-2 chắc chắn là lựa chọn đáng để cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CW601N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW601N 1. Đồng Hợp Kim CW601N Là Gì? Đồng hợp kim CW601N [...]

    Lá Căn Inox 316 0.02mm

    Lá Căn Inox 316 0.02mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Inox 420J2 Là Gì?

    Inox 420J2 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 420J2 là loại [...]

    Thép Inox 1.4369

    Thép Inox 1.4369 1. Thép Inox 1.4369 Là Gì? Thép Inox 1.4369, còn được biết [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 1.2mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 1.2mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 1.2mm Là Gì? Lá căn [...]

    Thép Inox UNS S41008 Là Gì?

    Thép Inox UNS S41008 Là Gì? Thép Inox UNS S41008 là một loại thép không [...]

    Cuộn Inox 304 0.08mm

    Cuộn Inox 304 0.08mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép UNS S30453 là gì?

    Thép UNS S30453 (Thép 304L) – Thép Không Gỉ Austenitic Carbon Thấp Đặc Hiệu 1. Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    54.000 
    30.000 
    48.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo