Thép Inox X6CrNiNb18-10
1. Thép Inox X6CrNiNb18-10 Là Gì?
Thép Inox X6CrNiNb18-10 là một loại thép không gỉ Austenitic ổn định, thuộc nhóm thép chống ăn mòn cao, có bổ sung nguyên tố Niobium (Nb) để tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hạt và nâng cao tính ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao. Loại thép này thường được so sánh và sử dụng thay thế cho Inox 347 – mác thép phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng làm việc bền bỉ ở nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn hóa học.
Nhờ có hàm lượng Cr khoảng 17–19%, Ni khoảng 9–12%, và Nb khoảng 0.5–1%, X6CrNiNb18-10 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, kiềm và khí nóng. Sự bổ sung Nb giúp loại thép này tránh được hiện tượng kết tủa cacbua crom tại ranh giới hạt khi hàn hoặc gia nhiệt, từ đó cải thiện tuổi thọ trong môi trường có nguy cơ ăn mòn nội hạt cao.
👉 Tìm hiểu thêm vật liệu tương tự:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X6CrNiNb18-10
2.1. Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.08 |
Cr | 17.0 – 19.0 |
Ni | 9.0 – 12.0 |
Nb | 0.5 – 1.0 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Fe | Còn lại |
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
- Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 40%
- Độ cứng: ≤ 200 HB
- Khả năng chịu nhiệt: làm việc tốt ở 600–900°C
- Từ tính: Không có từ tính (ở trạng thái ủ)
👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
3. Ứng Dụng Của Thép Inox X6CrNiNb18-10
Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
Công nghiệp hóa chất | Thiết bị chứa, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt chịu axit nhẹ |
Công nghiệp năng lượng | Lò hơi, ống sinh hơi, bộ phận chịu nhiệt trong tuabin |
Ngành thực phẩm | Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị trong quy trình sản xuất |
Kết cấu công nghiệp | Cầu trục, dầm thép, thiết bị ngoài trời chịu tác động thời tiết |
Ứng dụng hàng hải | Chi tiết chịu nước biển, máy bơm, ống dẫn nước mặn |
Thép X6CrNiNb18-10 thường được dùng trong điều kiện khắc nghiệt đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn đồng thời. Đặc biệt, nhờ vào tính ổn định với Nb, loại thép này rất phù hợp với các ứng dụng cần hàn nhiều hoặc hoạt động liên tục ở dải nhiệt độ 450–850°C mà không bị giòn hóa hay suy giảm tính năng cơ học.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X6CrNiNb18-10
✅ Chống ăn mòn kẽ hạt tốt nhờ thành phần Niobium ổn định
✅ Duy trì độ bền và độ dẻo ở môi trường nhiệt độ cao
✅ Thích hợp cho các ứng dụng hàn – không cần xử lý nhiệt sau hàn
✅ Chống oxy hóa tốt trong không khí nóng và khí công nghiệp
✅ Gia công dễ dàng bằng các phương pháp truyền thống (hàn, cắt, uốn)
✅ Tuổi thọ cao và hiệu suất ổn định trong ngành nhiệt và hóa chất
👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
5. Tổng Kết
Thép Inox X6CrNiNb18-10 là một trong những giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu cả khả năng chống ăn mòn và ổn định ở nhiệt độ cao. Với hàm lượng Niobium tạo nên khả năng chống ăn mòn nội hạt vượt trội, vật liệu này được đánh giá cao trong môi trường làm việc liên tục và khắc nghiệt.
Nếu bạn cần một vật liệu thép không gỉ có độ bền ổn định, dễ hàn, và làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao thì X6CrNiNb18-10 là một lựa chọn rất đáng đầu tư.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan