168.000 
242.000 
270.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
48.000 

THÉP INOX X7CrAl13

1. Giới Thiệu Thép Inox X7CrAl13

Thép Inox X7CrAl13 là loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, nổi bật với hàm lượng crom khoảng 12% và bổ sung nhôm (Al) khoảng 1%. Đây là một vật liệu chịu nhiệt đặc biệt, được phát triển để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống oxy hóa cao ở nhiệt độ làm việc lên đến 1100°C. Nhờ sự bổ sung nhôm, thép X7CrAl13 tạo ra một lớp oxit nhôm bền vững trên bề mặt, giúp bảo vệ thép khỏi quá trình oxy hóa nghiêm trọng trong môi trường nhiệt độ cao.

Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhiệt, đặc biệt là trong sản xuất các chi tiết chịu nhiệt như ống lò hơi, bộ phận buồng đốt, thiết bị trao đổi nhiệt, và các ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt về nhiệt độ.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X7CrAl13

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.07
Cr 11.5 – 13.0
Al 0.8 – 1.3
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Nhôm (Al) là nguyên tố then chốt giúp thép tạo lớp màng oxit bảo vệ bền vững, làm tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): 450 – 600 MPa

  • 🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 20%

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 1100°C

  • 🧲 Từ tính: Có (do cấu trúc ferritic)

📌 Thép X7CrAl13 được đánh giá cao về khả năng duy trì tính chất cơ học ở nhiệt độ cao, đặc biệt thích hợp với các ứng dụng chịu nhiệt và chống oxy hóa lâu dài.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X7CrAl13

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt Ống lò hơi, buồng đốt, thiết bị trao đổi nhiệt
Công nghiệp hóa chất Thiết bị xử lý nhiệt và khí trong môi trường ăn mòn nhẹ
Ngành xây dựng Các chi tiết chịu nhiệt, tấm chắn nhiệt
Ô tô Các bộ phận hệ thống xả chịu nhiệt và oxy hóa

🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X7CrAl13

Khả năng chống oxy hóa vượt trội ở nhiệt độ cao nhờ sự bổ sung nhôm.
Ổn định cơ học và cấu trúc lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hơi và khí nóng.
Dễ dàng gia công và hàn, thích hợp cho nhiều dạng sản phẩm công nghiệp.
Giá thành hợp lý so với các loại thép chịu nhiệt khác.

5. Tổng Kết

Thép Inox X7CrAl13 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao và đòi hỏi khả năng chống oxy hóa bền bỉ trong thời gian dài. Với hàm lượng crom và nhôm tối ưu, X7CrAl13 duy trì được tính ổn định cấu trúc và cơ học, thích hợp cho các thiết bị công nghiệp nhiệt như ống lò hơi, buồng đốt và thiết bị trao đổi nhiệt.

Nếu bạn cần một loại thép inox ferritic chịu nhiệt tốt, chống oxy hóa hiệu quả và có chi phí hợp lý, Thép Inox X7CrAl13 là sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án công nghiệp chuyên nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 42

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 42 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Đồng C22000 Là Gì?

    Đồng C22000 1. Đồng C22000 Là Gì? Đồng C22000 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Vật Liệu SUS447J1

    Vật Liệu SUS447J1 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS447J1 Vật liệu SUS447J1 là thép không [...]

    Inox 00Cr18Mo2 Là Gì?

    Inox 00Cr18Mo2 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 00Cr18Mo2 là loại [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW610N

    HỢP KIM ĐỒNG CW610N – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 29

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 29 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Lục Giác Inox 440 30mm

    Lục Giác Inox 440 30mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    2.391.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    1.831.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo