61.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
168.000 
3.372.000 
2.102.000 

Thép Không Gỉ 00Cr17Mo – Austenitic Chống Ăn Mòn, Ứng Dụng Trong Ngành Công Nghiệp

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 00Cr17Mo Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ 00Cr17Mo là một loại thép không gỉ austenitic, nổi bật với thành phần Cr ~16 – 18%, Mo ~0.3 – 0.5%C ≤ 0.08%. Loại thép này có khả năng chống ăn mòn tốt, bền vững trong môi trường ẩm ướt và oxy hóa, đồng thời có cấu trúc không từ tính, giúp sử dụng an toàn trong các thiết bị y tế và điện tử.

00Cr17Mo được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, y tế, hóa chất, xây dựng, cơ khí chính xác, nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, dễ gia công và ổn định cơ tính. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm cần độ bền cao, tuổi thọ lâu dài và thẩm mỹ tốt.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 00Cr17Mo

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.08%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Mo: 0.3 – 0.5%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.045%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.75%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 720 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 180 HB

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua, axit và kiềm nhẹ.

  • Không từ tính, phù hợp cho các thiết bị y tế và điện tử.

  • Dẻo dai, ổn định cơ học, thích hợp môi trường nhiệt độ thấp và trung bình.

  • Dễ gia công, hàn, tạo hình và xử lý bề mặt.

  • Tuổi thọ sản phẩm lâu dài, chi phí bảo trì thấp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 00Cr17Mo

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền ổn định và dễ gia công, 00Cr17Mo được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành thực phẩm: bồn chứa, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm, máy chế biến thực phẩm.

  • Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế không từ tính, thiết bị phòng thí nghiệm.

  • Ngành hóa chất và dầu khí: ống dẫn hóa chất, bình chứa, van, bơm và chi tiết tiếp xúc hóa chất.

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, linh kiện máy móc chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình.

  • Xây dựng và nội thất: lan can, cửa, tấm ốp trong môi trường ẩm ướt, phòng thí nghiệm, nhà bếp công nghiệp.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 00Cr17Mo

✨ Các ưu điểm chính của 00Cr17Mo:
Chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua, axit và kiềm nhẹ.
Không từ tính, lý tưởng cho y tế, điện tử và thiết bị chính xác.
Dễ gia công, hàn và xử lý bề mặt, tiết kiệm thời gian sản xuất.
Độ bền và tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Dẻo dai, ổn định cơ học, thích hợp nhiều loại chi tiết máy và linh kiện công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 00Cr17Mo

🔍 Thép Không Gỉ 00Cr17Mo là thép austenitic chống ăn mòn cao, không từ tính, dẻo dai và ổn định cơ học. Loại thép này phù hợp cho ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, cơ khí chính xác, xây dựng và thiết bị dân dụng cao cấp.

Với tính chất ổn định, chống ăn mòn vượt trội, dễ gia công và chi phí hợp lý, 00Cr17Mo là lựa chọn tối ưu cho các sản phẩm cần tuổi thọ lâu dài, an toàn và thẩm mỹ. Đây là vật liệu lý tưởng cho chi tiết máy, thiết bị y tế, dụng cụ thực phẩm, linh kiện chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox X10CrNiTi18.9

    Thép Inox X10CrNiTi18.9 1. Thép Inox X10CrNiTi18.9 Là Gì? Thép Inox X10CrNiTi18.9 là một loại [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.60MM

      LÁ CĂN INOX 420 0.60MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.60mm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 48

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 48 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 90

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 90 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.04mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.04mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.04mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 4

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 4 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    THÉP INOX 2343

    THÉP INOX 2343 1. Thép Inox 2343 Là Gì? Thép Inox 2343 là tên gọi [...]

    Vật liệu SUS317

    Vật liệu SUS317 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS317 🔎 SUS317 là một loại thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    191.000 
    21.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo