Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Thép Không Gỉ 08X13 – Martensitic Độ Cứng Cao, Lý Tưởng Cho Dao Kéo và Chi Tiết Cơ Khí

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 08X13 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ 08X13 là thép martensitic, nổi bật với hàm lượng Cr ~12 – 14%C ~0.08%, được thiết kế để cung cấp độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và giữ cạnh sắc bền lâu. Loại thép này kết hợp giữa tính dễ gia công, đánh bóng và ổn định cơ học, là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

08X13 thường được sử dụng trong dao kéo công nghiệp, dụng cụ gia dụng, trục, bánh răng và chi tiết cơ khí chịu mài mòn vừa phải, nơi yêu cầu tính ổn định cơ học, độ bền và tuổi thọ lâu dài. Sau khi nhiệt luyện, thép có thể đạt độ cứng 48 – 52 HRC, đáp ứng tốt cho các sản phẩm như dao cắt, lưỡi kéo và chi tiết máy nhỏ.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 08X13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.08 ± 0.02%

  • Cr: 12 – 14%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 48 – 52 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, chống mài mòn tốt, lý tưởng cho dao kéo và chi tiết cơ khí.

  • Chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Dễ gia công, đánh bóng và xử lý bề mặt.

  • Giữ cạnh sắc bén tốt, ổn định cơ tính đến nhiệt độ ~500°C.

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp và dân dụng.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 08X13

🏭 Nhờ độ cứng cao và khả năng giữ cạnh sắc tốt, 08X13 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành công nghiệp dao kéo: dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ chế biến công nghiệp và gia dụng.

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết cơ khí chịu tải và mài mòn vừa phải.

  • Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, dao mổ, thiết bị cần độ sắc bén ổn định.

  • Ngành thực phẩm và gia dụng: dao bếp, kéo cắt, dụng cụ nhà bếp.

  • Các chi tiết máy móc nhỏ: bộ phận chuyển động, linh kiện cơ khí chính xác.

Nhờ tính dễ gia công và khả năng chống ăn mòn vừa phải, 08X13 rất phù hợp cho dao kéo, dụng cụ cơ khí, chi tiết máy và thiết bị gia dụng cao cấp, vừa thẩm mỹ vừa bền.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 08X13

✨ Ưu điểm nổi bật của 08X13:
✅ Độ cứng cao (48 – 52 HRC), lý tưởng cho dao kéo và dụng cụ cơ khí.
✅ Khả năng chống mài mòn tốt, sử dụng lâu dài trong môi trường làm việc vừa phải.
✅ Chống ăn mòn vừa phải, đáp ứng yêu cầu môi trường oxy hóa nhẹ và ẩm ướt.
✅ Dễ gia công, đánh bóng và xử lý bề mặt, tiết kiệm chi phí sản xuất.
✅ Giữ cạnh sắc tốt, phù hợp dao kéo và dụng cụ cắt công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 08X13

🔍 Thép Không Gỉ 08X13 là thép martensitic có hàm lượng Cr ~12 – 14% và C ~0.08%, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và giữ cạnh sắc bền lâu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao kéo công nghiệp, dụng cụ gia dụng, chi tiết cơ khí, trục, bánh răng và thiết bị y tế, đáp ứng yêu cầu về chất lượng, thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

Với sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn và chi phí hợp lý, 08X13 là lựa chọn đáng tin cậy cho ứng dụng công nghiệp và dân dụng, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và ổn định.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CuZn37Mn3Al2PbSi Materials

    CuZn37Mn3Al2PbSi Materials – Hợp Kim Đồng Thau Cường Độ Cao, Chống Mài Mòn Và Gia [...]

    Tấm Inox 316 0.05mm

    Tấm Inox 316 0.05mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 430 0.35mm

    Tấm Inox 430 0.35mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Đồng 4mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 4mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    CW614N Materials

    CW614N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Mài Mòn, Dẫn Điện Cao Và [...]

    Thép Inox 022Cr17Ni12Mo2

    Thép Inox 022Cr17Ni12Mo2 1. Giới Thiệu Thép Inox 022Cr17Ni12Mo2 Thép Inox 022Cr17Ni12Mo2 là thép không [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn36Pb1.5 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn36Pb1.5 1. Đồng Hợp Kim CuZn36Pb1.5 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn36Pb1.5 [...]

    Niken Hợp Kim Maraging C250: Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Niken Hợp Kim Maraging C250 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo