11.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
2.700.000 

Thép Không Gỉ 1.4031 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4031 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ 1.4031 là thép martensitic, nổi bật với Cr ~12–13% và C ~0.15–0.25%, mang lại độ cứng vừa phải, khả năng chống mài mòn tốt và chống ăn mòn trung bình. Thép 1.4031 được sử dụng rộng rãi trong dao, lưỡi kéo, trục cơ khí, van và các chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

1.4031 được đánh giá cao nhờ khả năng nhiệt luyện tốt, giữ độ cứng và độ bền ổn định sau xử lý nhiệt, đồng thời dễ gia công và hàn. Loại thép này phù hợp cho môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình, nơi cần độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn hiệu quả.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4031

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.15 – 0.25%

  • Cr: 12.0 – 13.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 40–48 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng vừa phải, chịu mài mòn tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chịu nhiệt ổn định trong điều kiện làm việc đến 500°C.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4031

🏭 Nhờ độ bền cơ học ổn định và khả năng chống mài mòn tốt, 1.4031 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ngành chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ cắt chịu lực vừa phải.

  • Ngành cơ khí và chế tạo máy: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa phải.

  • Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4031

✨ Những ưu điểm chính của 1.4031:
✅ Độ bền cơ học ổn định, chịu mài mòn tốt trong nhiều ứng dụng.
✅ Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 500°C mà vẫn duy trì hiệu suất cơ học.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 1.4031

🔍 Thép Không Gỉ 1.4031 là thép martensitic với Cr ~12–13%, C ~0.15–0.25%, mang lại sự kết hợp tối ưu giữa độ bền cơ học, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn trung bình. Thép này phù hợp cho các ứng dụng dao cắt, trục, van, chi tiết máy chịu áp lực hoặc mài mòn vừa phải, trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

1.4031 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và thiết bị gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 105

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 105 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép 03X18H11 Là Gì?

    Thép 03X18H11 1. Thép 03X18H11 Là Gì? Thép 03X18H11 là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Thép STS305 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS305 1. Thép STS305 Là Gì? Thép STS305 là [...]

    Thép Không Gỉ 1Cr18Mn8Ni5N

    Thép Không Gỉ 1Cr18Mn8Ni5N Là Gì? Thép không gỉ 1Cr18Mn8Ni5N là một loại thép Austenitic [...]

    Thép Không Gỉ 430F Là Gì?

    Thép Không Gỉ 430F – Martensitic Dễ Gia Công, Ứng Dụng Rộng Rãi Trong Cơ [...]

    Vật Liệu X2CrNiN18-7

    Vật Liệu X2CrNiN18-7 1. Vật Liệu X2CrNiN18-7 Là Gì? 🧪 X2CrNiN18-7 là một loại thép [...]

    Lục Giác Inox 630 40mm

    Lục Giác Inox 630 40mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 410

    Tấm Inox 410 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. Tấm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    13.000 
    216.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo