Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
42.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Thép Không Gỉ 1.4116 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4116 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ 1.4116 là thép martensitic, nổi bật với hàm lượng Cr ~12%C ~0.15–0.23%, được thiết kế để đạt độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định. Thép 1.4116 thường được ứng dụng cho dao cắt, trục, bánh răng, van, chi tiết máy chịu mài mòn hoặc lực vừa phải.

Nhờ khả năng nhiệt luyện hiệu quả, thép 1.4116 giữ độ cứng và độ bền cao sau xử lý nhiệt, đồng thời vẫn dễ gia công và hàn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, chống mài mòn và chi phí hợp lý.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4116

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.15 – 0.23%

  • Cr: 11.5 – 12.5%

  • Si: ≤ 1.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 42–50 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chịu nhiệt ổn định đến 500°C.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4116

🏭 Nhờ độ bền cơ học ổn định và khả năng chịu mài mòn tốt, 1.4116 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ cắt chịu lực vừa phải.

  • Ngành cơ khí và chế tạo máy: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa phải.

  • Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4116

✨ Những ưu điểm chính của 1.4116:
✅ Độ bền cơ học ổn định, chịu mài mòn tốt.
✅ Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 500°C mà vẫn duy trì hiệu suất cơ học.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 1.4116

🔍 Thép Không Gỉ 1.4116 là thép martensitic với Cr ~12%, C ~0.15–0.23%, mang lại độ bền cơ học, độ cứng và khả năng chịu mài mòn lý tưởng cho các ứng dụng dao cắt, trục, van, chi tiết máy chịu lực trung bình hoặc mài mòn vừa phải trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

1.4116 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và thiết bị gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP X10CrAlSi18

    THÉP X10CrAlSi18 1. Giới Thiệu Thép X10CrAlSi18 Thép X10CrAlSi18 là loại thép chịu nhiệt ferritic [...]

    CuZn10 Materials

    CuZn10 Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm Với Tính Dẫn Điện Và Chống Ăn Mòn [...]

    Lục Giác Inox 430 22mm

    Lục Giác Inox 430 22mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Lá Căn Inox 631 3mm 

    Lá Căn Inox 631 3mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 3mm là một [...]

    Đồng Hợp Kim C103 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C103 1. Đồng Hợp Kim C103 Là Gì? Đồng hợp kim C103 [...]

    Vật Liệu 022Cr11Ti

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 022Cr11Ti Là Gì? 🧪 Vật liệu 022Cr11Ti là thép không [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW024A

    HỢP KIM ĐỒNG CW024A – ĐỒNG – KẼM VỚI KHẢ NĂNG GIA CÔNG DỄ DÀNG [...]

    CW502L Copper Alloys

    CW502L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Chống Ăn Mòn Và Gia Công Chính [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo