42.000 
2.391.000 
216.000 
108.000 
32.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
1.579.000 

Thép Không Gỉ 321S12

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 321S12 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 321S12 là một mác thép Austenitic cao cấp, thuộc dòng inox 321 được phát triển theo tiêu chuẩn BS970 của Anh. Thành phần chính của loại thép này là crom (Cr), niken (Ni) và đặc biệt là có bổ sung titan (Ti) – giúp ngăn ngừa hiện tượng kết tủa cacbit crom, vốn là nguyên nhân gây ăn mòn liên kết hạt trong môi trường nhiệt độ cao.

Thép 321S12 được đánh giá là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi cả độ bền cơ học lẫn khả năng chống oxy hóa tốt ở dải nhiệt từ 500°C đến 900°C.

🔗 Xem thêm: Khái niệm chung về thép không gỉ

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 321S12

⚙️ Thành phần hóa học tiêu chuẩn (%):

  • Carbon (C): ≤ 0.08

  • Silicon (Si): ≤ 1.0

  • Manganese (Mn): ≤ 2.0

  • Chromium (Cr): 17.0 – 19.0

  • Nickel (Ni): 9.0 – 12.0

  • Titanium (Ti): ≥ 5 x (C + N) (khoảng 0.2 – 0.7)

  • Phosphorus (P): ≤ 0.045

  • Sulfur (S): ≤ 0.030

  • Sắt (Fe): Cân bằng

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: ≥ 515 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell: ≤ 200 HB

  • Cấu trúc: Austenitic – không nhiễm từ

💡 Sự có mặt của titan (Ti) trong 321S12 tạo thành các hạt TiC, giúp ổn định vi cấu trúc, chống lại hiện tượng kết tủa cacbit Cr – nguyên nhân chính gây ăn mòn liên kết hạt sau hàn hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao kéo dài.

🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?
🔗 Xem thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 321S12

🏭 Với khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ và ổn định ở nhiệt độ cao, thép 321S12 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp trọng điểm như:

  • Ngành công nghiệp nhiệt: chế tạo ống xả, bộ đốt, buồng đốt

  • Thiết bị trong ngành hóa dầu: đường ống, bồn chứa chịu nhiệt

  • Dây chuyền tiệt trùng trong dược phẩm, thực phẩm

  • Lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, băng tải nhiệt luyện

  • Công nghiệp hàng không – động cơ phản lực, kết cấu chịu nhiệt

🔗 Xem thêm: Inox 420 dùng trong ngành công nghiệp nào?
🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 321S12

✨ So với inox 304 hoặc 316 thông thường, 321S12 sở hữu nhiều ưu thế đáng kể, đặc biệt là về khả năng làm việc ở môi trường có nhiệt độ cao liên tục:

  • Chống ăn mòn liên kết hạt tốt khi làm việc ở 500–900°C

  • Ổn định cơ tính sau hàn, không cần xử lý nhiệt bổ sung

  • Chịu nhiệt, chống oxy hóa vượt trội hơn inox 304

  • Không nhiễm từ, an toàn cho ứng dụng trong ngành y – dược

  • Dễ tạo hình, dễ hàn, thích hợp cho sản xuất quy mô lớn

🔗 Tham khảo: Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?
🔗 Xem thêm: Inox 420 có dễ gia công không?

5. Tổng Kết

🔍 Thép không gỉ 321S12 là lựa chọn tuyệt vời cho các hệ thống làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao và yêu cầu khả năng chống ăn mòn ổn định sau hàn. Sự bổ sung titan giúp mác thép này vượt trội hơn inox 304 trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là các ngành liên quan đến xử lý nhiệt, hóa chất hoặc sản xuất công nghiệp nặng.

Nếu bạn đang cần một vật liệu vừa bền – vừa chống gỉ – vừa chịu nhiệt tốt, thì inox 321S12 sẽ là giải pháp hiệu quả và kinh tế dài hạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox SAE 30316

    Thép Inox SAE 30316 1. Thép Inox SAE 30316 Là Gì? Thép Inox SAE 30316 [...]

    Thép SUS316Ti Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS316Ti 1. Thép SUS316Ti Là Gì? Thép SUS316Ti là [...]

    Đồng CuZn31Si Là Gì?

    Đồng CuZn31Si 1. Đồng CuZn31Si Là Gì? Đồng CuZn31Si là một loại hợp kim đồng [...]

    Inox Z6CNU18.10 Là Gì

    Inox Z6CNU18.10 Là Gì? Inox Z6CNU18.10 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic [...]

    Thép Inox 304N

    Thép Inox 304N 1. Giới Thiệu Thép Inox 304N Thép Inox 304N là một biến [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.2mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.2mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.2mm Là Gì? Lá căn [...]

    Cuộn Inox 304 0.90mm

    Cuộn Inox 304 0.90mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Inox 630 Martensitic – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Thép Inox 630 Martensitic – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Thép Inox 630 Martensitic [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    242.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo