Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
90.000 

Thép Không Gỉ 416S21 – Martensitic Chịu Mài Mòn, Gia Công Tốt

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 416S21 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ 416S21 là thép martensitic với hàm lượng Cr ~13% và C trung bình, được cải tiến với khả năng gia công cao nhờ bổ sung lưu huỳnh (S). Đây là một trong những loại thép không gỉ martensitic được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng tiện, phay và gia công cắt gọt, đồng thời vẫn giữ được độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn vừa phải.

Thép 416S21 thường được ứng dụng trong các bộ phận cơ khí chính xác, trục vít, bánh răng, bu lông, ốc vít, và các linh kiện đòi hỏi sự cân bằng giữa tính gia công dễ dàng và độ bền cơ học cao. Nhờ khả năng nhiệt luyện tốt, thép có thể đạt độ cứng cao sau tôi luyện.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 416S21

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.15 – 0.21%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Ni: ≤ 1.0%

  • Mn: ≤ 1.5%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: 0.15 – 0.35%

  • Fe: Phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 275 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: 35 – 50 HRC (sau tôi luyện)

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Gia công cắt gọt dễ dàng, tốt nhất trong nhóm thép không gỉ martensitic.

  • Độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt sau xử lý nhiệt.

  • Chống ăn mòn vừa phải trong môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Có thể nhiệt luyện để đạt độ bền cao.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp sản xuất hàng loạt.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 416S21

🏭 Với đặc tính gia công vượt trội và độ bền tốt, 416S21 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

  • Cơ khí chế tạo: trục, bánh răng, trục vít, chi tiết máy chính xác.

  • Công nghiệp ô tô: bu lông, ốc vít, chi tiết chịu tải vừa phải.

  • Thiết bị công nghiệp: linh kiện cần độ bền và dễ gia công.

  • Dụng cụ cắt và đo lường: dao, dụng cụ tiện, dụng cụ đo chính xác.

  • Ngành gia dụng: bộ phận máy móc và thiết bị gia dụng có độ bền mài mòn.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 416S21

✨ Thép 416S21 sở hữu nhiều ưu điểm:
✅ Gia công cắt gọt tốt nhất trong nhóm thép không gỉ martensitic.
✅ Độ bền và độ cứng cao sau khi tôi luyện.
✅ Chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường khô và oxy hóa nhẹ.
✅ Thích hợp sản xuất hàng loạt các chi tiết cần độ chính xác cao.
✅ Giá thành hợp lý, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 416S21

🔍 Thép Không Gỉ 416S21 là thép martensitic với Cr ~13%, C ~0.2% và S ~0.2%, nổi bật nhờ khả năng gia công tuyệt vời, độ cứng và khả năng chịu mài mòn sau nhiệt luyện. Đây là lựa chọn tối ưu cho chi tiết cơ khí chính xác, trục vít, bu lông, bánh răng, và các linh kiện cần độ cứng vừa phải, chống mài mòn và dễ gia công.

Với sự cân bằng giữa giá thành – độ bền – khả năng gia công, 416S21 đã trở thành một trong những vật liệu thép không gỉ công nghiệp phổ biến nhất, được sử dụng trong cơ khí, ô tô, thiết bị công nghiệp và gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu Z10CN18.09

    Vật Liệu Z10CN18.09 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z10CN18.09 Z10CN18.09 là thép martensitic không gỉ [...]

    Thép Inox X5CrNiMo17-12-2

    Thép Inox X5CrNiMo17-12-2 1. Thép Inox X5CrNiMo17-12-2 Là Gì? Thép không gỉ X5CrNiMo17-12-2 là một [...]

    Vật Liệu Z10CNT18.10

    Vật Liệu Z10CNT18.10 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z10CNT18.10 Z10CNT18.10 là thép austenit không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 35

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 35 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Láp Inox 440C Phi 480

    Láp Inox 440C Phi 480 Láp inox 440C phi 480 (đường kính 480mm) là loại [...]

    Vật Liệu 1.4640 (X9CrNiSiNCe21-11-2)

    Vật Liệu 1.4640 (X9CrNiSiNCe21-11-2) 1. Vật Liệu 1.4640 Là Gì? Vật liệu 1.4640, còn gọi [...]

    Inox 416 Chống Ăn Mòn

    Inox 416 Chống Ăn Mòn 1 Giới Thiệu Chung Về Inox 416 Inox 416 là [...]

    C63200 Copper Alloys

    C63200 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Nhôm Chống Ăn Mòn Vượt Trội Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    90.000 
    67.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    61.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo