3.027.000 
13.000 
37.000 
48.000 
1.130.000 

Thép Không Gỉ 446 – Ferritic Giàu Crom, Khả Năng Chịu Nhiệt Và Chống Oxy Hóa Xuất Sắc

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 446 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ 446 là thép ferritic không gỉ với hàm lượng Crom (Cr) rất cao, từ 23 – 30%, giúp loại vật liệu này nổi bật với khả năng chịu oxy hóa và chống ăn mòn ở nhiệt độ cao. Khác với các loại thép không gỉ thông thường như 304 hay 316, thép 446 được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt, nơi yêu cầu tính ổn định bề mặt và khả năng chịu ăn mòn mạnh trong khí nóng, axit nhẹ và muối clorua.

Thép 446 có cấu trúc ferritic, độ dẻo hạn chế nhưng bù lại là khả năng chống nứt do ăn mòn ứng suất tốt hơn nhiều loại thép austenitic. Với đặc điểm này, thép 446 được ứng dụng rộng rãi trong ngành nhiệt luyện, công nghiệp hóa chất, sản xuất ống trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với ngọn lửa hoặc khí nóng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 446

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.20%

  • Cr: 23.0 – 30.0%

  • Mn: ≤ 1.5%

  • Si: ≤ 1.5%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.25%

  • Mo: ≤ 0.75%

  • Fe: còn lại

🔍 Tính chất cơ học (trạng thái ủ):

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 18%

  • Độ cứng: ~ 180 HB

  • Tỷ trọng: ~ 7.70 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Hàm lượng Crom cao giúp tăng cường khả năng chịu oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ lên tới 1100°C.

  • Chống nứt do ăn mòn ứng suất trong môi trường chứa clorua tốt hơn thép Austenitic.

  • Độ dẻo và độ dai thấp, khó gia công hơn thép không gỉ 304/316.

  • Có thể sử dụng cho thiết bị công nghiệp chịu nhiệt lâu dài mà không biến dạng.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 446

🏭 Nhờ tính chịu nhiệt và chống oxy hóa mạnh mẽ, thép 446 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng:

  • Ngành nhiệt luyện: bộ phận lò nung, giỏ nung, khay chịu nhiệt, tấm chắn nhiệt.

  • Ngành hóa chất: ống trao đổi nhiệt, bồn phản ứng, bộ phận xử lý hóa chất chứa clorua.

  • Ngành năng lượng: phụ kiện nhà máy điện, chi tiết chịu nhiệt trong turbine khí.

  • Ngành cơ khí và luyện kim: chi tiết máy chịu nhiệt cao, ống khói công nghiệp.

  • Ngành dân dụng cao cấp: lưới kim loại, ống dẫn khí nóng, thiết bị gia dụng chịu nhiệt.

So với các loại thép không gỉ austenitic như 316 hay 310S, thép 446 có khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao vượt trội hơn, mặc dù độ dẻo kém hơn. Điều này làm cho 446 trở thành vật liệu ưu tiên cho các chi tiết công nghiệp chịu nhiệt khắc nghiệt.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 446

✨ Thép 446 mang đến nhiều ưu điểm nổi bật:
Khả năng chịu oxy hóa vượt trội ở nhiệt độ cao tới 1100°C.
Chống ăn mòn mạnh trong môi trường clorua, khí nóng, axit yếu.
Độ bền cơ học ổn định trong thời gian dài sử dụng ở môi trường khắc nghiệt.
Ít bị nứt do ăn mòn ứng suất, đặc biệt trong dung dịch chứa muối.
✅ Thích hợp cho thiết bị nhiệt luyện, hóa chất và năng lượng, nơi thép thông thường không đáp ứng được.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 446

🔍 Thép Không Gỉ 446 là thép ferritic giàu Crom, nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa cực tốt, cùng khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua và axit nhẹ. Mặc dù khả năng gia công hạn chế hơn so với thép 304/316, nhưng với những ứng dụng đặc thù trong ngành nhiệt luyện, hóa chất, năng lượng và luyện kim, thép 446 luôn là lựa chọn tối ưu.

Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và tính ổn định lâu dài, thép 446 trở thành vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp nặng, đảm bảo tuổi thọ dài, hiệu suất cao và an toàn vận hành.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 630 0.03mm

    Lá Căn Inox 630 0.03mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Lá Căn Inox 631 0.12mm 

    Lá Căn Inox 631 0.12mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.12mm là một [...]

    Láp Đồng Phi 120 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 120 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Lá Căn Inox 631 0.35mm 

    Lá Căn Inox 631 0.35mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.35mm là một [...]

    Tìm Hiểu Về Inox SUS310S Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox SUS310S Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox SUS310S Là Gì? [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 45

    Láp Inox Nhật Bản Phi 45 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Vật Liệu Z2CN18.10

    Vật Liệu Z2CN18.10 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z2CN18.10 Z2CN18.10 là thép martensitic không gỉ, [...]

    Inox S30215 Là Gì

    Inox S30215 Là Gì? Inox S30215 là một loại thép không gỉ austenitic siêu bền, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    48.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    2.700.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo