Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
30.000 
3.027.000 
23.000 
54.000 

Thép Không Gỉ S42900

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ S42900 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ S42900 là một loại thép không gỉ ferritic có thành phần chính là crôm với hàm lượng dao động trong khoảng 10.5 – 13.5%. Loại thép này được phát triển nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học trong nhiều ứng dụng công nghiệp. S42900 thường được xem là thép ferritic hiệu suất cao, thích hợp cho các môi trường làm việc với điều kiện ăn mòn vừa phải và nhiệt độ trung bình.

Thép S42900 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ô tô, chế tạo thiết bị gia dụng, xây dựng và công nghiệp hóa chất. Đặc điểm nổi bật của thép này là khả năng chống oxy hóa tốt, độ bền cao và khả năng gia công, hàn tiện lợi.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ S42900

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 10.5 – 13.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ni: ≤ 1.0%

  • N: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 620 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 275 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: khoảng 150 – 200 HV (tương đương 15 – 20 HRC)

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 S42900 có khả năng chịu nhiệt lên tới 600°C, thích hợp cho nhiều ứng dụng cần độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa trong điều kiện nhiệt độ vừa phải.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ S42900

🏭 Thép không gỉ S42900 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:

  • Ngành công nghiệp ô tô: sản xuất các chi tiết chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ như ống xả, khung xe.

  • Thiết bị gia dụng: vỏ máy giặt, tủ lạnh, các bộ phận chịu oxy hóa và va đập.

  • Xây dựng: lan can, tấm ốp ngoài trời, thiết bị chịu thời tiết.

  • Công nghiệp hóa chất: bình chứa, đường ống, thiết bị chịu môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ S42900

✨ S42900 có nhiều ưu điểm vượt trội:
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và các môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
✅ Độ bền cơ học và độ dẻo dai cao, giúp vật liệu chịu được va đập và tải trọng trong nhiều điều kiện làm việc.
✅ Khả năng chịu nhiệt ổn định trong nhiệt độ lên tới 600°C.
✅ Dễ dàng gia công, hàn và bảo trì, phù hợp với quá trình sản xuất đa dạng.
✅ Chi phí hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ S42900

🔍 Thép không gỉ S42900 là thép ferritic chất lượng cao với đặc tính kỹ thuật ổn định, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Loại thép này đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Với giá thành hợp lý cùng tính ứng dụng đa dạng, S42900 là lựa chọn phù hợp cho các dự án cần vật liệu thép không gỉ bền bỉ và kinh tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox Nhật Bản Phi 20

    Láp Inox Nhật Bản Phi 20 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Vật Liệu 1.4571 (X6CrNiMoTi17-12-2)

    Vật Liệu 1.4571 (X6CrNiMoTi17-12-2) 1. Vật Liệu 1.4571 Là Gì? Vật liệu 1.4571, hay còn [...]

    Thép Không Gỉ X10CrNiNb18.9

    Thép Không Gỉ X10CrNiNb18.9 – Inox Chống Ăn Mòn Kẽ Hạt Với Niobi 1. Giới [...]

    Vuông Đặc Đồng 20mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 20mm 1. Vuông Đặc Đồng 20mm Là Gì? Vuông đặc đồng 20mm [...]

    Thép Không Gỉ X38CrMo14 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X38CrMo14 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép Không [...]

    Thép Inox 00Cr27Mo Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr27Mo Là Gì? 🧪 Thép Inox 00Cr27Mo là thép không [...]

    Vật Liệu X1CrNiMoCuN20-18-7

    Vật Liệu X1CrNiMoCuN20-18-7 1. Giới Thiệu Vật Liệu X1CrNiMoCuN20-18-7 Là Gì? 🧪 X1CrNiMoCuN20-18-7 là một [...]

    Cuộn Inox 304 0.03mm

    Cuộn Inox 304 0.03mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    191.000 
    126.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    24.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo