1.831.000 
13.000 
27.000 
3.027.000 
126.000 

Thép Không Gỉ UNS S41000 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S41000 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ UNS S41000 là thép martensitic không gỉ, nổi bật với hàm lượng Cr ~11.5–13.5%C ~0.08–0.15%, mang lại độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và chống ăn mòn vừa phải. Thép S41000 thường được sử dụng trong các chi tiết máy, dao, van, trục, lưỡi kéo, và các bộ phận chịu mài mòn hoặc áp lực vừa phải.

Sản phẩm được ưa chuộng nhờ khả năng nhiệt luyện tốt, giữ độ cứng sau xử lý nhiệt, dễ gia công và hàn, đồng thời chi phí hợp lý. Thép S41000 thích hợp cho môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình, nơi cần độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn hiệu quả.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ UNS S41000

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.08 – 0.15%

  • Cr: 11.5 – 13.5%

  • Ni: ≤ 0.60%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 50 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chịu nhiệt ổn định trong điều kiện làm việc đến 600°C.

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ UNS S41000

🏭 Nhờ độ cứng, khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học cao, S41000 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành chế tạo máy: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ cắt chịu lực vừa phải.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa phải.

  • Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ UNS S41000

✨ Những ưu điểm chính của S41000:
✅ Độ cứng và khả năng chống mài mòn cao sau nhiệt luyện.
✅ Chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 600°C mà vẫn duy trì hiệu suất cơ học.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng đa dạng các dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ UNS S41000

🔍 Thép Không Gỉ UNS S41000 là thép martensitic với Cr ~11.5–13.5%, C ~0.08–0.15%, Ni thấp, mang lại độ cứng, độ bền cao và khả năng chống mài mòn vừa phải. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao cắt, trục, van, chi tiết máy và thiết bị chịu áp lực hoặc mài mòn vừa phải, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình.

S41000 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và thiết bị gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép X2CrNiMo18‑15‑4 là gì?

    Thép X2CrNiMo18‑15‑4 1. Thép X2CrNiMo18‑15‑4 là gì? Thép X2CrNiMo18‑15‑4 là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Đồng C46400 Là Gì?

    Đồng C46400 1. Đồng C46400 Là Gì? Đồng C46400 là một loại hợp kim đồng [...]

    Lá Căn Đồng 0.65mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.65mm 1. Lá Căn Đồng 0.65mm Là Gì? Lá căn đồng 0.65mm [...]

    Lá Căn Đồng 0.5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.5mm 1. Lá Căn Đồng 0.5mm Là Gì? Lá căn đồng 0.5mm [...]

    Thép Duplex Zeron 100

    1. Giới Thiệu Thép Duplex Zeron 100 Thép Duplex Zeron 100 là thép duplex siêu [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.45MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.45MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.45mm Lá [...]

    Vật Liệu 405

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 405 Là Gì? 🧪 Vật liệu 405 là thép không [...]

    C38000 Materials

    C38000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C38000 Là Gì? 🟢 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo