270.000 
1.831.000 
90.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
13.000 

Thép Không Gỉ X18CrN28

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X18CrN28 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ X18CrN28 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa axit và dung dịch clorua. Thành phần hợp kim của thép bao gồm khoảng 18% Cr28% Ni, đồng thời có bổ sung nitơ (N) để tăng cường độ bền và khả năng chống rỗ bề mặt.
Với cấu trúc austenitic ổn định, thép X18CrN28 duy trì được cơ tính tốt ở cả nhiệt độ thấp và cao, đồng thời có khả năng chịu ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở hiệu quả.
🔗 Tìm hiểu thêm: Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X18CrN28

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.02% 
  • Cr: 17.0 – 19.0% 
  • Ni: 26.0 – 30.0% 
  • N: 0.15 – 0.25% 
  • Mn: ≤ 2.0% 
  • Si: ≤ 1.0% 
  • P: ≤ 0.035% 
  • S: ≤ 0.02% 
  • Fe: phần còn lại 

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa 
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa 
  • Độ giãn dài: ≥ 35% 
  • Độ cứng: ~ 170 – 210 HB 
  • Tỷ trọng: 8.0 g/cm³ 

💡 Nhờ hàm lượng niken cao và bổ sung nitơ, X18CrN28 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit sulfuric, axit phosphoric và dung dịch clorua tốt hơn nhiều loại thép không gỉ austenitic thông thường.
🔗 Tìm hiểu thêm về thép hợp kim: Thép Hợp Kim
🔗 Khám phá thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất thép: 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X18CrN28

🏭 Thép X18CrN28 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ngành hóa chất: thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, ống dẫn trong môi trường axit mạnh 
  • Ngành hàng hải: các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển và môi trường muối 
  • Ngành giấy & bột giấy: thiết bị xử lý bột giấy trong môi trường axit 
  • Ngành dầu khí: đường ống và van chịu ăn mòn clorua 
  • Ngành thực phẩm: bồn, thùng chứa, đường ống dẫn chất lỏng có tính ăn mòn 

🔗 Tìm hiểu thêm về phân loại thép: Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X18CrN28

✨ Ưu điểm chính:

✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit và dung dịch clorua
✅ Độ bền cơ học cao nhờ bổ sung nitơ
✅ Duy trì cơ tính tốt ở nhiệt độ cao và thấp
✅ Chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở tốt hơn thép 316L
✅ Gia công và hàn tương đối dễ dàng
✅ Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì

🔗 Tìm hiểu thêm về thép công cụ và gia công: Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Tìm hiểu thêm về thép molypden: Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ X18CrN28

🔍 Thép không gỉ X18CrN28 là vật liệu austenitic đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit và clorua. Với thành phần hợp kim chứa hàm lượng niken và nitơ cao, loại thép này đảm bảo hiệu suất bền bỉ, tuổi thọ lâu dài và an toàn cho thiết bị.
Việc sử dụng X18CrN28 giúp tối ưu hóa độ bền, giảm chi phí bảo trì, đồng thời mở rộng phạm vi ứng dụng trong các ngành công nghiệp nặng và môi trường khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP INOX UNS S44700

    THÉP INOX UNS S44700 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S44700 Thép Inox UNS S44700 [...]

    Tìm Hiểu về Inox 904S13

    Inox 904S13 – Thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn cực tốt và [...]

    Shim Chêm Đồng 3.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 3.5mm 1. Shim Chêm Đồng 3.5mm Là Gì? Shim chêm đồng 3.5mm [...]

    Vật Liệu 12X13

    Vật Liệu 12X13 1. Giới Thiệu Vật Liệu 12X13 12X13 là thép không gỉ martensitic, [...]

    HỢP KIM ĐỒNG Cu-PHC

    HỢP KIM ĐỒNG Cu-PHC – ĐỒNG KHỬ OXY TINH KHIẾT CHO ỨNG DỤNG ĐIỆN VÀ [...]

    Thép Inox UNS S44700

    Thép Inox UNS S44700 – Ferritic Chống Ăn Mòn Cao, Ổn Định 1. Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 630 55mm

    Tấm Inox 630 55mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 630 4mm 

    Lá Căn Inox 630 4mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 630 4mm là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    1.831.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    90.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo