1.579.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
1.345.000 
23.000 
32.000 

Thép Không Gỉ X3CrNiMo13-4 – Austenitic Chịu Mài Mòn Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X3CrNiMo13-4 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ X3CrNiMo13-4 là thép martensitic/cường hóa bằng độ bền cao (hardenable martensitic stainless steel), với hàm lượng C ~0.03%, Cr ~13%, Ni ~4%, và Mo ~1%, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ cứng cao và ổn định cơ học tốt.

Thép này được ứng dụng phổ biến trong các bộ phận máy móc, trục, van, dao công nghiệp và các chi tiết chịu mài mòn hoặc áp lực vừa phải đến cao. X3CrNiMo13-4 được đánh giá cao nhờ tính năng nhiệt luyện vượt trội, cho phép duy trì độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước biển nhẹ hoặc môi trường oxy hóa trung bình.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X3CrNiMo13-4

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.02 – 0.04%

  • Cr: 12.5 – 13.5%

  • Ni: 3.5 – 4.5%

  • Mo: 0.9 – 1.1%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 950 – 1200 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 700 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 8%

  • Độ cứng: 45–50 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua và hóa chất nhẹ.

  • Độ cứng cao và ổn định sau nhiệt luyện, chịu mài mòn tốt.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chịu nhiệt ổn định trong điều kiện làm việc tới 600°C.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X3CrNiMo13-4

🏭 Nhờ độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn tốt, X3CrNiMo13-4 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi dao công nghiệp, dụng cụ cắt chịu lực cao.

  • Ngành cơ khí và chế tạo máy: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn và áp lực vừa phải.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải trung bình đến cao.

  • Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống ăn mòn.

  • Ngành y tế và thực phẩm: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu độ tinh khiết và chống ăn mòn.

  • Ngành năng lượng và hàng hải: chi tiết tiếp xúc với nước biển nhẹ, môi trường oxy hóa trung bình.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X3CrNiMo13-4

✨ X3CrNiMo13-4 mang đến nhiều ưu điểm vượt trội:
✅ Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn xuất sắc.
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua và hóa chất nhẹ.
✅ Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chịu nhiệt ổn định đến 600°C mà vẫn duy trì hiệu suất cơ học.
✅ Hiệu quả về kinh tế, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ X3CrNiMo13-4

🔍 Thép Không Gỉ X3CrNiMo13-4 là thép martensitic/cường hóa với Cr ~13%, Ni ~4%, Mo ~1% và C ~0.03%, mang lại độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao cắt, trục, van, chi tiết máy và thiết bị chịu áp lực hoặc mài mòn vừa phải đến cao, trong môi trường làm việc oxy hóa trung bình và clorua nhẹ.

X3CrNiMo13-4 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 160 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn36Pb3 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn36Pb3 1. Hợp Kim Đồng CuZn36Pb3 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Đồng Hợp Kim C5341 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C5341 – Đồng Thiếc Phốt Pho Cao Cấp Cho Ứng Dụng Kỹ [...]

    THÉP INOX X10CrAlSi13

    THÉP INOX X10CrAlSi13 1. Giới Thiệu Thép Inox X10CrAlSi13 Thép Inox X10CrAlSi13 là một loại [...]

    CC102 Materials

    CC102 Materials – Đồng Thau Chống Mài Mòn, Dễ Gia Công Cho Ứng Dụng Công [...]

    Tấm Inox 409 12mm

    Tấm Inox 409 12mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lục Giác Inox 430 102mm

    Lục Giác Inox 430 102mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 50

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 50 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    24.000 
    32.000 
    48.000 
    21.000 
    216.000 
    146.000 
    13.000 
    11.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo