Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
61.000 
23.000 
30.000 
270.000 
2.102.000 
191.000 

Thép Không Gỉ Z6C13 – Martensitic Chống Mài Mòn, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và Chi Tiết Cơ Khí

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z6C13 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ Z6C13 là thép martensitic, nổi bật với hàm lượng Cr ~13%, C ~0.06%, giúp thép đạt độ cứng vừa phải đến cao, khả năng chống mài mòn ổn định và giữ cạnh sắc lâu. Loại thép này thường được sử dụng trong dao kéo, dụng cụ cơ khí, chi tiết máy và các thiết bị chịu tải nhẹ đến trung bình, nơi cần sự kết hợp giữa độ bền, chống mài mòn và chi phí hợp lý.

Z6C13 được ứng dụng rộng rãi trong dao công nghiệp và gia dụng, lưỡi kéo, trục, bánh răng, chi tiết máy nhẹ và dụng cụ y tế, nhờ khả năng gia công dễ dàng, đánh bóng tốt và giữ cạnh sắc ổn định. Sau quá trình nhiệt luyện, thép có thể đạt độ cứng 50 – 54 HRC, đáp ứng tốt nhu cầu dao kéo, dụng cụ cơ khí và các chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ Z6C13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.06 ± 0.02%

  • Cr: 12 – 13%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 50 – 54 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng vừa phải đến cao, giữ cạnh sắc tốt, lý tưởng cho dao kéo và chi tiết cơ khí nhẹ.

  • Khả năng chống mài mòn ổn định, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Dễ gia công, đánh bóng và tạo hình, phù hợp sản phẩm cần độ thẩm mỹ cao.

  • Ổn định cơ tính đến nhiệt độ ~600°C, phù hợp các chi tiết máy hoạt động liên tục.

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp và dân dụng.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ Z6C13

🏭 Nhờ độ cứng vừa phải đến cao, giữ cạnh sắc ổn định và chống mài mòn ổn định, Z6C13 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành công nghiệp dao kéo: dao bếp, dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ chế biến công nghiệp và gia dụng.

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy nhẹ, chi tiết chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành y tế: dao mổ, dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cần độ sắc bén và chống mài mòn vừa phải.

  • Ngành thực phẩm và chế biến công nghiệp: lưỡi cắt, dao chế biến, thiết bị tiếp xúc thực phẩm.

  • Thiết bị gia dụng cao cấp: dao kéo, dụng cụ bếp, dụng cụ nhà bếp chịu mài mòn vừa phải.

Nhờ khả năng gia công dễ dàng, độ cứng vừa phải và giữ cạnh sắc ổn định, Z6C13 là lựa chọn lý tưởng cho dao kéo, dụng cụ cơ khí, chi tiết máy nhẹ và thiết bị gia dụng cao cấp, vừa bền vừa thẩm mỹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ Z6C13

✨ Ưu điểm nổi bật của Z6C13:
✅ Độ cứng vừa phải đến cao (50 – 54 HRC), lý tưởng cho dao kéo và dụng cụ cơ khí nhẹ.
✅ Khả năng chống mài mòn ổn định, sử dụng lâu dài trong môi trường công nghiệp và gia dụng.
✅ Chống ăn mòn vừa phải, đáp ứng môi trường oxy hóa nhẹ và ẩm ướt.
✅ Dễ gia công, đánh bóng và xử lý bề mặt, tiết kiệm chi phí sản xuất.
✅ Giữ cạnh sắc ổn định, phù hợp dao kéo và chi tiết cơ khí nhẹ.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ Z6C13

🔍 Thép Không Gỉ Z6C13 là thép martensitic với hàm lượng Cr ~13% và C ~0.06%, mang lại độ cứng vừa phải đến cao, khả năng chống mài mòn ổn định và giữ cạnh sắc lâu, phù hợp cho dao kéo công nghiệp và gia dụng, dụng cụ cơ khí, chi tiết máy nhẹ và thiết bị y tế.

Với sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và chi phí hợp lý, Z6C13 là lựa chọn đáng tin cậy cho ứng dụng công nghiệp và dân dụng, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và ổn định.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 140

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 140 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép Không Gỉ X6CrNiNb18-10

    Thép Không Gỉ X6CrNiNb18-10 1. Thép Không Gỉ X6CrNiNb18-10 Là Gì? Thép không gỉ X6CrNiNb18-10 [...]

    Vật Liệu 0Cr19Ni10NbN

    Vật Liệu 0Cr19Ni10NbN 1. Vật Liệu 0Cr19Ni10NbN Là Gì? 0Cr19Ni10NbN là một loại thép không [...]

    Tấm Inox 304 1mm

    Tấm Inox 304 1mm – Độ Bền Cao, Ứng Dụng Rộng Rãi 1. Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 304 18mm

    Tấm Inox 304 18mm – Sức Chịu Lực Mạnh Mẽ, Độ Bền Cao 1. Giới [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 310L

    Tìm Hiểu Về Inox 310L Và Ứng Dụng Của Nó Inox 310L là một loại [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 1.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 1.5mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 1.5mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Đặc Tính Của Inox 631

    Đặc Tính Của Inox 631 ⚙️ 1. Tổng Quan Về Inox 631 Inox 631 là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    13.000 
    21.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo