1.831.000 
126.000 
61.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
24.000 

Thép STS444 Là Gì?

Thép STS444 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt là trong môi trường axit và các điều kiện ăn mòn nghiêm trọng. Với thành phần chính chứa hàm lượng crom cao cùng sự bổ sung molypden, STS444 được thiết kế để thay thế các loại thép Austenitic đắt đỏ trong các ứng dụng đòi hỏi tính chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, và công nghiệp năng lượng.

Loại thép này còn có đặc điểm không chứa hoặc chứa rất ít niken, giúp giảm thiểu chi phí sản xuất mà vẫn duy trì được khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ. Thép STS444 còn nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt và hiệu suất cơ học ổn định trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau.

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép STS444

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.020
Cr 18.0 – 20.0
Mo 1.5 – 2.5
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 1.0
N ≤ 0.030
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

Molypden là yếu tố quan trọng giúp thép STS444 có khả năng chống ăn mòn khe nứt, ăn mòn lỗ và ăn mòn hóa học vượt trội so với các loại thép ferritic thông thường khác.

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 275 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: 150 – 190 HV

  • Từ tính: Có tính từ tính đặc trưng của thép ferritic

  • Khả năng chịu nhiệt: Tối đa khoảng 600 – 650°C

STS444 có khả năng duy trì độ bền và tính ổn định cơ học trong môi trường nhiệt độ cao và các điều kiện ăn mòn mạnh.

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép STS444

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống cấp nước sạch
Công nghiệp hóa chất Bình áp, thiết bị xử lý axit, đường ống dẫn hóa chất
Năng lượng và dầu khí Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn, van chịu ăn mòn
Xây dựng – kiến trúc Vật liệu xây dựng chịu ăn mòn trong môi trường công nghiệp
Công nghiệp đóng tàu Linh kiện chịu ăn mòn nước biển, ống dẫn, bồn chứa

Thép STS444 được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường có axit và nước biển.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép STS444

Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt với ăn mòn khe nứt và ăn mòn lỗ nhờ hàm lượng molypden cao.
Độ bền cơ học ổn định, chịu được các ứng suất cao trong môi trường khắc nghiệt.
Khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp với các thiết bị làm việc ở nhiệt độ trung bình đến cao.
Dễ dàng gia công và hàn, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Chi phí hợp lý hơn so với các loại thép Austenitic có tính năng tương tự.

👉 Gợi ý vật liệu tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép STS444 là một vật liệu thép không gỉ ferritic ưu việt với khả năng chống ăn mòn vượt trội và hiệu suất cơ học ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Đây là sự lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, năng lượng và đóng tàu, nơi mà tính chống ăn mòn và độ bền chịu nhiệt được đặt lên hàng đầu.

Nếu bạn cần một loại thép inox có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cao và giá thành hợp lý, thép STS444 chắc chắn sẽ là giải pháp hoàn hảo cho dự án của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    ĐỒNG TẤM 75MM

    ĐỒNG TẤM 75MM – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN CÔNG SUẤT LỚN, BỀN BỈ VÀ ỔN [...]

    Tấm Inox 304 32mm

    Tấm Inox 304 32mm – Vật Liệu Bền Bỉ, Chịu Tải Trọng Cao 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 95

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 95 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt 1. [...]

    Shim Chêm Đồng 5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 5mm 1. Shim Chêm Đồng 5mm Là Gì? Shim chêm đồng 5mm [...]

    Vật Liệu 1.4618 (X10CrAlSi18)

    Vật Liệu 1.4618 (X10CrAlSi18) 1. Vật Liệu 1.4618 Là Gì? Vật liệu 1.4618, còn được [...]

    CuCr1Zr Copper Alloys

    CuCr1Zr Copper Alloys 1. Giới Thiệu CuCr1Zr Copper Alloys CuCr1Zr Copper Alloys là hợp kim [...]

    Đồng CuZn39Pb3 Là Gì?

    Đồng CuZn39Pb3 1. Đồng CuZn39Pb3 Là Gì? Đồng CuZn39Pb3 là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép SUS321 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS321 1. Thép SUS321 Là Gì? Thép SUS321 là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 
    1.831.000 
    216.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo