Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
11.000 
2.102.000 
216.000 
90.000 

1. Giới Thiệu Thép SUS436L Là Gì?

🧪 Thép SUS436L là một loại thép không gỉ ferritic thuộc tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), được cải tiến từ SUS430 với việc bổ sung molypden (Mo) và titan (Ti) hoặc niobi (Nb) để nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clo và axit. SUS436L có hàm lượng carbon rất thấp (Low Carbon – L), giúp giảm thiểu sự hình thành carbide, từ đó hạn chế nứt gãy liên tinh thể sau hàn.

Với sự kết hợp giữa độ bền cơ học ổn định, khả năng chống ăn mòn cao và tính hàn tốt, SUS436L thường được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi khả năng chống gỉ cao và tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm hoặc hóa chất.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép SUS436L

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.025%

  • Cr: 16 – 18%

  • Mo: 0.8 – 1.2%

  • Ni: ≤ 0.75%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ti hoặc Nb: có mặt để ổn định cấu trúc

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 22%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn cao hơn SUS430 nhờ có Mo.

  • Ít nhạy cảm với hiện tượng ăn mòn liên tinh thể sau hàn.

  • Độ bền cơ học và độ dẻo tốt, dễ gia công tạo hình.

  • Khả năng hàn tốt, không cần xử lý nhiệt đặc biệt sau hàn.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép SUS436L

🏭 Với những ưu điểm vượt trội, SUS436L được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: chế tạo bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm.

  • Ngành y tế: sản xuất dụng cụ, thiết bị y tế yêu cầu chống ăn mòn.

  • Ngành xây dựng: lan can, tay vịn, tấm ốp ngoài trời chịu môi trường ẩm và mặn.

  • Ngành hóa chất: bồn chứa hóa chất nhẹ, tháp chưng cất, bộ trao đổi nhiệt.

  • Ngành gia dụng: bồn rửa, đồ dùng nhà bếp, tấm ốp, phụ kiện nội thất.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép SUS436L

✨ SUS436L sở hữu nhiều ưu điểm quan trọng như:

✅ Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, có clo hoặc hóa chất nhẹ.
✅ Khả năng hàn tốt, ít bị nứt gãy liên tinh thể sau khi hàn.
✅ Độ bền và độ dẻo cao, dễ tạo hình và gia công cơ khí.
✅ Chi phí hợp lý hơn so với các loại thép austenitic (như SUS304, SUS316).
✅ Ổn định trong môi trường nhiệt độ vừa phải (làm việc hiệu quả ở 400 – 500°C).

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép SUS436L

🔍 Thép SUS436L là một loại thép không gỉ ferritic cải tiến, với hàm lượng carbon thấp, bổ sung molypden và nguyên tố ổn định như titan hoặc niobi. Nhờ vậy, nó có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chống ăn mòn liên tinh thể, gia công dễ dàng và chi phí hợp lý.

Với tính năng cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chống gỉ và tính hàn tốt, SUS436L được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, xây dựng, hóa chất và gia dụng. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình và thiết bị yêu cầu tuổi thọ cao, ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 1.4597 (X1CrNiMoCuN20-18-7)

    Vật Liệu 1.4597 (X1CrNiMoCuN20-18-7) 1. Vật Liệu 1.4597 Là Gì? Vật liệu 1.4597, hay còn [...]

    Vật Liệu 1.4607

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4607 Là Gì? 🧪 1.4607 là mác thép không gỉ [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 410

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 410 1. Inox 410 Là Gì? Inox 410 là một [...]

    Đồng Tấm 4.5mm

    Đồng Tấm 4.5mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Tấm Inox 4mm

    Tấm Inox 4mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CuBe1.7

    HỢP KIM ĐỒNG CuBe1.7 – ĐỒNG HỢP KIM BERYLIUM VỚI ĐỘ BỀN CỰC CAO VÀ [...]

    Vật Liệu 316S11

    Vật Liệu 316S11 1. Vật Liệu 316S11 Là Gì? 316S11 là một biến thể trong [...]

    Lá Căn Inox 631 0.03mm 

    Lá Căn Inox 631 0.03mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.03mm là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    13.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo