Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Thép SUS444 Là Gì?

Thép SUS444 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được phát triển với mục tiêu tối ưu khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua, đồng thời có khả năng chống oxy hóa vượt trội. SUS444 thường được xem là sự lựa chọn thay thế kinh tế cho các loại thép Austenitic cao cấp như SUS316 trong một số ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt nhưng chi phí thấp hơn.

SUS444 chứa hàm lượng crom cao, cùng với sự bổ sung molybdenum và niobi giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn lỗ li ti, hai dạng ăn mòn nguy hiểm phổ biến trong môi trường công nghiệp. Với cấu trúc ferritic, SUS444 có tính từ tính, độ bền cơ học tốt và khả năng chống chịu nhiệt ổn định.

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép SUS444

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 17.5 – 19.5
Mo 1.75 – 2.0
Nb 0.45 – 0.75
Ni ≤ 0.75
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

Thành phần này giúp SUS444 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, muối và các hóa chất ăn mòn khác. Molybdenum và niobi đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự ổn định của màng thụ động trên bề mặt thép, ngăn ngừa sự phá hủy do ăn mòn.

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 275 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: 150 – 200 HV

  • Từ tính: Có tính từ tính đặc trưng của thép ferritic

  • Khả năng chịu nhiệt: Lên tới 815°C trong điều kiện làm việc liên tục

SUS444 có khả năng duy trì tính chất cơ học và chống ăn mòn ở nhiệt độ cao, rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép SUS444

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp ô tô Bộ phận ống xả, linh kiện chịu nhiệt và ăn mòn
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa hóa chất, thiết bị xử lý nước thải
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống
Xây dựng Vật liệu kiến trúc chịu điều kiện môi trường khắc nghiệt
Thiết bị gia dụng Linh kiện lò nướng, thiết bị gia dụng chịu nhiệt

SUS444 được ưu tiên lựa chọn cho các ứng dụng cần vật liệu chịu ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường chứa clorua và nhiệt độ làm việc cao, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm chi phí bảo trì.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép SUS444

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là ăn mòn kẽ hở và ăn mòn lỗ li ti.
Độ bền cơ học ổn định, chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
Khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các môi trường nhiệt độ lên đến 815°C.
Dễ dàng gia công, hàn và tạo hình trong sản xuất.
Giá thành hợp lý so với các loại inox cao cấp khác như SUS316.

👉 Gợi ý vật liệu tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép SUS444 là một giải pháp vật liệu hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và bền bỉ trong điều kiện nhiệt độ cũng như môi trường khắc nghiệt. Với thành phần hợp kim tối ưu, vật liệu này cung cấp sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí, phù hợp cho các ngành công nghiệp ô tô, hóa chất, thực phẩm, xây dựng và thiết bị gia dụng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ ferritic có khả năng chịu ăn mòn vượt trội, khả năng chịu nhiệt và độ bền cao – SUS444 chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Đồng CA105

    Hợp Kim Đồng CA105 – Aluminum Bronze Với Khả Năng Chịu Mài Mòn Và Chống [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 13

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 13 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Hợp Kim Đồng CZ107

    Hợp Kim Đồng CZ107 – Đồng Hợp Kim Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Ổn [...]

    Hợp Kim Đồng C91700

    Hợp Kim Đồng C91700 – Đồng – Niken – Thiếc Với Độ Bền Cơ Học [...]

    Shim Chêm Inox 304 3mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 3mm – Giải Pháp Cách Chêm Bền Bỉ, Chính Xác 1. [...]

    CW506L Copper Alloys

    CW506L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Thau Hiệu Suất Cao Cho Ứng Dụng Cơ Khí [...]

    Vật Liệu 1.4031

    Vật Liệu 1.4031 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4031 Vật liệu 1.4031 là thép không [...]

    Tấm Inox 440 35mm

    Tấm Inox 440 35mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    27.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo