27.000 
37.000 
1.579.000 
3.372.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Thép UNS S31050

1. Thép UNS S31050 Là Gì?

Thép UNS S31050 là loại thép Austenitic Duplex có chứa Cr, Ni và Mo cao giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn đặc biệt là trong môi trường có Clo và axit mạnh. Thép này có độ bền cơ học và khả năng chống nứt do ăn mòn ứng suất vượt trội so với các loại thép Austenitic thông thường.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép UNS S31050

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 24.0 – 26.0
Ni 6.0 – 8.0
Mo 2.0 – 3.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 0.75
N 0.10 – 0.16
P ≤ 0.030
S ≤ 0.020
Fe Còn lại

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 650 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 450 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 25%

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 290 HB

👉 Xem thêm: Thép hợp kim

👉 Tham khảo: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép UNS S31050

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Thực Tế
Công nghiệp hóa chất Thiết bị xử lý axit sulfuric, hệ thống ống dẫn hoá chất
Dầu khí – Hóa dầu Ống dẫn dầu khí ngoài khơi, bộ trao đổi nhiệt
Ngành hàng hải Các bộ phận chịu ăn mòn nước biển
Công nghiệp giấy Thiết bị sản xuất bột giấy
Xử lý nước thải Hệ thống lọc, bể xử lý

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép UNS S31050

✅ Khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở cao

✅ Chống nứt do ăn mòn ứng suất tốt trong môi trường Clo

✅ Độ bền cơ học cao hơn thép Austenitic thông thường

✅ Thích hợp cho môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao

✅ Dễ dàng gia công, hàn và tạo hình

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép UNS S31050 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, độ bền vượt trội và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Với ưu điểm nổi bật về độ bền cơ học và chống nứt do ăn mòn ứng suất, thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải và xử lý nước.

6. Lưu Ý Khi Sử Dụng

🔸 Cần lựa chọn mác thép đúng yêu cầu ứng dụng để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất.

🔸 Tránh sử dụng trong môi trường có hàm lượng Clo cực cao nếu không có biện pháp bảo vệ bổ sung.

🔸 Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình hàn để hạn chế nguy cơ nứt nóng.

🔸 Bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc hoá chất ăn mòn khi chưa gia công.

🔸 Sử dụng dụng cụ cắt gọt, gia công chuyên dụng để bảo vệ bề mặt sản phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox X6CrNiTi18-10

    Thép Inox X6CrNiTi18-10 Inox X6CrNiTi18-10 là một loại thép không gỉ Austenitic được ổn định [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4439

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4439 Mới Nhất 1. Inox 1.4439 Là Gì? Inox 1.4439 [...]

    CĂN ĐỒNG 0.05MM

    CĂN ĐỒNG 0.05MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng 0.05mm Là [...]

    THÉP INOX 1.4016

    THÉP INOX 1.4016 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4016 Thép Inox 1.4016, còn được gọi [...]

    C61400 Materials

    C61400 Materials – Đồng Nhôm Bronze Hiệu Suất Cao 1. Vật Liệu Đồng C61400 Là [...]

    Niken Hợp Kim Sandvik Grade Alloys: Chống Ăn Mòn, Chịu Nhiệt, Ứng Dụng Công Nghiệp

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và gia công cơ khí chính xác, việc lựa [...]

    Đồng CZ128 Là Gì?

    Đồng CZ128 1. Đồng CZ128 Là Gì? Đồng CZ128 là một hợp kim đồng được [...]

    Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Là Gì?

    Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb 1. Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Là Gì? Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là một loại hợp kim đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.102.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    34.000 
    2.700.000 
    270.000 
    168.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo