Thép UNS S31600 (Thép 316) – Thép Không Gỉ Austenitic Chống Ăn Mòn Vượt Trội
1. Thép UNS S31600 là gì?
Thép UNS S31600, hay gọi ngắn gọn là Thép 316, là một loại thép không gỉ Austenitic phổ biến có thành phần hợp kim cao, đặc biệt với hàm lượng molypden (Mo) ở mức khoảng 2–3%. Nhờ thành phần này, thép 316 có khả năng chống ăn mòn pitting, ăn mòn kẽ hở, và ăn mòn ứng suất tốt hơn so với thép 304. Điều này làm cho 316 trở thành lựa chọn hàng đầu trong các môi trường hoá chất, môi trường biển và các ứng dụng thực phẩm – y tế.
👉 Tìm hiểu về khái niệm thép: Khái niệm chung về thép
2. Đặc tính kỹ thuật của thép 316
2.1 Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C | ≤ 0.08 |
Si | ≤ 1.00 |
Mn | ≤ 2.00 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Cr | 16.5 – 18.5 |
Ni | 10.0 – 14.0 |
Mo | 2.0 – 3.0 |
2.2 Đặc tính cơ lý
- Độ bền kéo: ≥ 515 MPa
- Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 40 %
- Độ cứng (HRB): ≤ 95
👉 Tham khảo chi tiết tác động nguyên tố tới đặc tính: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép
Molypden là yếu tố chính giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt nhẹ, biến thép 316 thành kim loại công nghiệp đa năng.
3. Ứng dụng của thép 316
Ngành ứng dụng | Ví dụ cụ thể |
Ngành hóa chất & dầu khí | Thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống chứa axit nhẹ |
Môi trường biển & hàng hải | Lan can tàu, ốc vít, bulông, phụ kiện chịu muối |
Thực phẩm – dược phẩm | Bồn chứa, hệ thống dây chuyền, dụng cụ bàn ăn, nồi nấu |
Y tế – thiết bị y tế | Khung thiết bị, thiết bị phòng mổ |
Xử lý nước & nước thải | Van, ống dẫn, bình áp lực trong hệ thống xử lý nước |
👉 Tham khảo phân loại: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu điểm nổi bật của thép 316
✅ Chống ăn mòn pitting và kẽ hở chiều cao, đặc biệt trong môi trường clorua và muối biển.
✅ Khả năng chống ăn mòn ứng suất (SCC) rất tốt nhờ molypden.
✅ Khả năng hàn và gia công dễ dàng, không cần xử lý biến dạng hậu hàn.
✅ Bền nhiệt tới ~400 °C, bề mặt sáng bóng, thích hợp với các tiêu chuẩn vệ sinh y tế, thực phẩm.
✅ Ứng dụng đa dạng, phổ biến, dễ mua, có chung quy trình sản xuất giữa nhiều ngành.
👉 Tìm hiểu thêm hợp kim molypden: Thép hợp kim
5. Lưu ý khi sử dụng
- Mặc dù molypden tăng khả năng chịu ăn mòn, nhưng không chịu nhiệt quá cao (> 400 °C); nếu cần, thép 316H hoặc thép chịu nhiệt khác như 310S nên được sử dụng.
- Không chống pitting hiệu quả ở môi trường clo đậm đặc; nếu cần, nên cân nhắc các loại thép cao cấp như 316LN, 317LN.
- Khi hàn, nên đảm bảo làm nguội đúng cách để tránh kết tủa carbide và mối hàn không bị ăn mòn sau này.
👉 Tìm hiểu về gia công & hàn nâng cao: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì
👉 Xem thêm ứng dụng chịu hóa chất pitting: Thép tốc độ cao Molypden
6. Tổng kết
Thép UNS S31600 (Thép 316) là lựa chọn hoàn hảo khi bạn cần:
- Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường biển, hóa chất và thực phẩm
- Độ bền kéo và giới hạn chảy tốt
- Dễ hàn, dễ gia công, đảm bảo an toàn vệ sinh
- Chi phí hợp lý, phổ biến trên thị trường
Nếu bạn cần so sánh với các phiên bản cao cấp hơn như 316L, 316H, 316LN, 317LN hoặc các mác chịu nhiệt như 310S, mình có thể cung cấp thêm tư vấn chuyên sâu hoặc xuất bản bản Markdown/Word nếu bạn cần nhé!
📞 Thông tin liên hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
📚 Bài viết liên quan
🏭 Sản phẩm liên quan