2.391.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
2.700.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
90.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Thép X12CrMnNiN18‑9‑5

1. Thép X12CrMnNiN18‑9‑5 là gì?

Thép X12CrMnNiN18‑9‑5 là mác inox thuộc nhóm Austenitic, nổi bật nhờ cân bằng tốt giữa tính chống ăn mòn, độ bền cơ học và độ dẻo dai. Thành phần hợp kim điển hình gồm:

  • Crom (Cr) khoảng 18%, tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt

  • Niken (Ni) khoảng 9%, duy trì cấu trúc Austenit và tăng tính dẻo

  • Mangan (Mn) khoảng 5%, hỗ trợ Austenit hóa và giữ tính dai bền

  • Nitơ (N) khoảng 0.10–0.20%, tăng cường độ bền kéo và kháng ăn mòn

  • Cacbon rất thấp (≤ 0.12%), giảm khả năng kết tủa cacbua

Sự kết hợp Cr–Ni–Mn–N mang đến thép tính năng vượt trội so với inox 304 – 316 trong nhiều môi trường ứng dụng như thực phẩm, y tế, xử lý nước và hóa chất nhẹ.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X12CrMnNiN18‑9‑5

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.12
Cr 17.5 – 18.5
Ni 8.5 – 9.5
Mn 4.5 – 5.5
N 0.10 – 0.20
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Nitơ và mangan giúp giữ cấu trúc Austenit, tăng cường độ bền kéo và chống ăn mòn. Hàm lượng cacbon thấp giảm nguy cơ kết tủa cacbua trong mối hàn hoặc nhiệt luyện.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 90–95 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định tới ~850 °C

Thép có độ bền cơ tốt, khả năng chịu áp lực, rung động và ứng suất nhiệt, phù hợp nhiều môi trường công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X12CrMnNiN18‑9‑5

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ minh họa
Thực phẩm & đồ uống Đường ống CIP/SIP, bồn chứa sữa, thiết bị chế biến cần vệ sinh cao
Y tế & dược phẩm Dụng cụ vô trùng, khung thiết bị, hệ thống nước tiệt trùng CIP
Xử lý nước & môi trường Van, ống dẫn hệ thống nước thải/lấy nước – đặc biệt tiếp xúc hóa chất nhẹ
Công nghiệp hóa chất nhẹ Bình chứa dung môi, đường ống, tấm kim phản ứng
Hàng hải & dầu khí nhẹ Chi tiết tàu, phụ tùng giàn khoan không chịu áp suất cao
Cơ khí & tự động hóa Bu-lông, trục, chi tiết máy tại nơi cần chịu tải và ăn mòn nhẹ

Loại thép này cũng được dùng để thay thế thép công cụ làm cứng bằng nước khi cần inox có độ bền cao, chống mài mòn và dễ gia công.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X12CrMnNiN18‑9‑5

Cơ tính cao – độ bền kéo đến 800 MPa và giới hạn chảy ~350 MPa
Chống ăn mòn tốt – hiệu quả trong môi trường muối, clo, khí và dung dịch nhẹ
Ổn định sau hàn – cacbon thấp bảo vệ chống hình thành cacbua
Dễ gia công & hàn – phù hợp TIG/MIG, dễ tạo hình và hoàn thiện
Thân thiện vệ sinh – bề mặt sáng, không nhiễm chất, đạt chuẩn FDA
Ứng dụng đa dạng – từ thực phẩm đến cơ khí, hỗ trợ tiết kiệm chi phí vận hành

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X12CrMnNiN18‑9‑5 là lựa chọn tối ưu cho những ai cần inox bền – dẻo – sạch với khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox thông thường. Với hợp kim Cr–Ni–Mn–N và cacbon thấp, đây là giải pháp hoàn hảo cho công nghệ thực phẩm, dược, xử lý nước, nhiệt, và tự động hóa.

Việc chọn vật liệu này giúp doanh nghiệp đạt hiệu suất kỹ thuật cao, giảm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ thiết bị.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C80400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C80400 1. Đồng Hợp Kim C80400 Là Gì? Đồng hợp kim C80400 [...]

    Thép 201-2 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 201-2 1. Thép 201-2 Là Gì? Thép 201-2 là [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 3mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 3mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 3mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Inox X2CrNiN22-2 Là Gì?

    Inox X2CrNiN22-2 Là Gì? Thành Phần Hóa Học & Đặc Tính Kỹ Thuật Chi Tiết [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 58

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 58 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Láp Đồng Phi 21 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 21 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Đồng C77000 Là Gì?

    ux_products equalize_box=”true” orderby=”rand”] Đồng C77000 1. Đồng C77000 Là Gì? Đồng C77000, còn được biết [...]

    Lá Căn Inox 410 0.22mm

    Lá Căn Inox 410 0.22mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    1.130.000 
    1.831.000 
    90.000 
    191.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo