Thép X1CrNiMoN25‑22‑2
1. Thép X1CrNiMoN25‑22‑2 là gì?
Thép X1CrNiMoN25‑22‑2 là loại inox Austenitic siêu hợp kim cao cấp, tương đương với AISI 254 SMO/P904 theo tiêu chuẩn quốc tế. Mác thép này chứa khoảng 25 % Crom (Cr), 22 % Niken (Ni), bổ sung Molypden (Mo) và Nitơ (N) ở mức cao nhất định — giúp tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn, kể cả trong môi trường axit và muối biển.
Chữ “X1” cho thấy hàm lượng cacbon rất thấp (≤ 0,03%), giảm nguy cơ kết tủa cacbua sau hàn. Các thành phần hợp kim như Mo và N giúp nâng cao tính chống ăn mòn kẽ, ăn mòn ứng suất (SCC) trong môi trường cực khắc nghiệt như xử lý nước biển, hóa chất đặc, axit sulfuric.
👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X1CrNiMoN25‑22‑2
2.1. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C | ≤ 0.03 |
Cr | 24.0 – 26.0 |
Ni | 21.0 – 23.0 |
Mo | 4.0 – 5.0 |
N | 0.20 – 0.30 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Hợp kim Cr–Ni–Mo–N với cacbon cực thấp khiến thép này rất ổn định, giữ được đặc tính ăn mòn và cơ tính ngay cả sau khi hàn hoặc sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép
2.2. Đặc tính cơ lý
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 900 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 350 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30 %
- Độ cứng (Hardness): ≤ 32 HRC (~95 HRB)
- Khả năng chịu nhiệt: ~870 °C liên tục
Chỉ số cơ lý cao, tính dẻo tốt và khả năng chống ăn mòn ưu việt giúp thép này hoạt động tin cậy trong điều kiện áp lực, nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn mạnh.
👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim
3. Ứng Dụng Của Thép X1CrNiMoN25‑22‑2
Lĩnh vực ứng dụng | Ví dụ cụ thể |
Xử lý nước biển | Ống dẫn, van, bồn chứa – nơi nước biển ăn mòn mạnh |
Công nghiệp hóa chất | Thiết bị axit và kiềm đậm đặc, bộ trao đổi nhiệt chuyên dụng |
Dược phẩm & thực phẩm cao cấp | Thiết bị CIP/SIP, bồn chứa, đường ống inox đạt chuẩn FDA |
Năng lượng & dầu khí | Bộ phận giàn khoan, thiết bị xử lý giếng – nơi có môi trường ăn mòn phức tạp |
Y tế & Phòng sạch | Dụng cụ, buồng nuôi, ống dẫn bảo đảm vệ sinh cao |
Với khả năng chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất vượt trội, thép này còn thường được thay thế cho dòng thép công cụ làm cứng bằng nước trong điều kiện môi trường ăn mòn cao cấp.
👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X1CrNiMoN25‑22‑2
✅ Chống ăn mòn tối ưu – đặc biệt ăn mòn kẽ, điểm hoặc ứng suất trong muối biển và axit.
✅ Ổn định sau hàn – cacbon thấp hạn chế kết tủa cacbua, giữ được tính ăn mòn và cơ lý.
✅ Cơ lý mạnh mẽ – độ bền kéo cao, chịu áp suất tốt, tốc độ mòn thấp.
✅ Phù hợp với môi trường y tế và thực phẩm cao cấp – an toàn vệ sinh, dễ làm sạch.
✅ Tuổi thọ lâu dài, ít bảo trì – giảm chi phí vận hành và thay thế.
👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden
5. Tổng Kết
Thép X1CrNiMoN25‑22‑2 (AISI 254 SMO/P904) là vật liệu inox siêu bền, chịu nhiệt và chống ăn mòn hàng đầu cho môi trường nước biển, hóa chất, dầu khí, dược phẩm và thực phẩm cao cấp. Nhờ thành phần Cr–Ni–Mo–N cộng cacbon thấp, đây là giải pháp hoàn hảo cho ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, tuổi thọ lâu dài và chi phí bảo trì thấp.
👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan