Thép X1CrNiSi18‑15‑4
1. Thép X1CrNiSi18‑15‑4 là gì?
Thép X1CrNiSi18‑15‑4 là một loại inox Austenitic cao cấp, được bổ sung thêm nguyên tố silicon (Si) để nâng cao khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao hoặc các dung dịch có tính kiềm nhẹ. Với thành phần hợp kim bao gồm Crom ~18%, Niken ~15%, và Silicon khoảng 1–2%, cùng mức cacbon tối thiểu (≤ 0,03%), đây là thép phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ lên tới khoảng 900°C.
Sự kết hợp Cr–Ni–Si mang đến cho X1CrNiSi18‑15‑4 khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ hơn so với inox 304 ở điều kiện nhiệt độ cao, đồng thời vẫn giữ được đặc tính chống ăn mòn trong môi trường thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ và hệ thống xử lý nước.
👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X1CrNiSi18‑15‑4
2.1. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C | ≤ 0.03 |
Cr | 17.5 – 18.5 |
Ni | 14.5 – 15.5 |
Si | 1.0 – 2.0 |
Mn | ≤ 2.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Silicon ở mức 1–2% tạo nên lớp oxit bền vững trên bề mặt thép, giúp tăng khả năng chống oxy hóa khi đốt nóng và làm việc ở nhiệt độ cao; đồng thời hỗ trợ tăng độ bền cơ học. Cacbon thấp đảm bảo độ bền chống ăn mòn tại vùng mối hàn.
👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép
2.2. Đặc tính cơ lý
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 800 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 250 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30 %
- Độ cứng (Hardness): ~90 – 95 HRB
- Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động ổn định tới ~900 °C
Nhờ sự hiện diện của silicon, thép vẫn giữ được độ bền cơ học và tính chống ăn mòn ngay cả khi chịu nhiệt độ cao, làm cho X1CrNiSi18‑15‑4 trở nên lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt định kỳ hoặc liên tục ở mức độ trung bình – cao.
👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim
3. Ứng Dụng Của Thép X1CrNiSi18‑15‑4
Thép X1CrNiSi18‑15‑4 được sử dụng rộng rãi trong các ngành cần inox chịu nhiệt cao, chống ăn mòn nhẹ và thân thiện với môi trường sạch:
Ngành ứng dụng | Ví dụ cụ thể |
Thiết bị lò hơi – nhiệt | Ống sấy, vỏ bình, bộ phần chịu nhiệt trong nồi hơi, lò sấy |
Công nghiệp hóa chất nhẹ | Bồn chứa, van, bộ trao đổi nhiệt khi có dung dịch kiềm/heiht nhiệt |
Thực phẩm & xử lý nước | Bồn CIP/SIP, bồn tiệt trùng nhiệt độ cao/áp suất thấp |
Dược phẩm và thiết bị y tế | Ống vô trùng, hệ thống tiệt trùng, thiết bị chân không |
Xử lý nhiệt độ cao & năng lượng | Khay, khung, đường ống chịu nhiệt trong hệ thống lọc, sấy, tái sinh dầu |
Cơ khí chịu nhiệt | Trục lò, bộ phận động cơ nhiệt – nơi cần chống oxy hóa nhiệt độ cao |
Nếu bạn cần một lựa chọn inox vừa thích hợp cho môi trường nhiệt, vừa cần vệ sinh sạch theo tiêu chuẩn FDA – X1CrNiSi18‑15‑4 là lựa chọn tối ưu.
👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X1CrNiSi18‑15‑4
✅ Chống oxy hóa nhiệt cao – silicon bổ sung tăng lớp bảo vệ oxit đến ~900°C.
✅ Khả năng chống ăn mòn nhẹ hiệu quả – phù hợp cho thực phẩm, hóa chất nhẹ và nước sạch.
✅ Ổn định sau hàn – hàm lượng cacbon thấp hạn chế hình thành cacbua.
✅ Khả năng chịu nhiệt và áp suất tốt – ứng dụng đáng tin cậy trong các thiết bị sấy, đốt, tái sinh…
✅ Gia công – hàn dễ dàng – phù hợp TIG/MIG, tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
✅ Thân thiện môi trường vệ sinh – không nhiễm chất, dễ vệ sinh, lý tưởng cho ngành sạch.
👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden
5. Tổng Kết
Thép X1CrNiSi18‑15‑4 là lựa chọn hàng đầu khi bạn cần inox chịu nhiệt cao, vẫn đảm bảo vệ sinh sạch, độ bền cơ tốt và chống oxy hóa. Với hợp kim Cr–Ni–Si, vật liệu này kết hợp hoàn hảo giữa tính chống oxi hóa ở nhiệt độ cao và chống ăn mòn nhẹ, phù hợp cho ngành nhiệt, thực phẩm, dược phẩm, nước và thiết bị y tế.
Việc lựa chọn X1CrNiSi18‑15‑4 giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc – đặc biệt trong hệ thống đòi hỏi nhiệt độ và vệ sinh cùng lúc.
👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan