2.391.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
27.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Thép X2CrNiMoN18‑12‑4

1. Thép X2CrNiMoN18‑12‑4 là gì?

Thép X2CrNiMoN18‑12‑4 là một mác inox thuộc nhóm Austenitic cao cấp, bổ sung đầy đủ các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr) ~18%, Niken (Ni) ~12%, Molypden (Mo) ~4%=, và Nitơ (N) khoảng 0,20–0,25%. Như vậy, ngoài khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng Mo cao, thép này còn có độ bền kéo và ổn định cao hơn nhờ Nitơ. Ký hiệu “X2” thể hiện hàm lượng Cacbon cực thấp (≤ 0,02%), giúp bảo vệ vật liệu khỏi hiện tượng cacbua hóa sau hàn hoặc trong môi trường nhiệt cao.

Thép X2CrNiMoN18‑12‑4 được thiết kế để hoạt động tốt trong những môi trường đặc biệt như nước biển, dung dịch axit loãng, hóa chất tổng hợp, và các hệ thống khí – môi trường dễ ăn mòn. Đây là lựa chọn ưu tiên cho những công trình, thiết bị đòi hỏi tuổi thọ cao, độ bền dài hạn và yêu cầu thường xuyên vệ sinh, như trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chấthàng hải.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X2CrNiMoN18‑12‑4

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 17.5 – 18.5
Ni 11.5 – 12.5
Mo 3.5 – 4.5
N 0.18 – 0.25
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.015

Sự góp mặt của molypden cao (3.5–4.5%) giúp thép có khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường chứa Clo, axit nhẹ và muối biển. Nitơ đóng vai trò gia tăng độ bền và cải thiện khả năng chống ăn mòn điểm của vật liệu. Hàm lượng cacbon cực thấp giữ cho thép luôn ổn định sau khi hàn hoặc nhiệt luyện.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 25 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 32 HRC (~95 HRB)

  • Khả năng chịu nhiệt: duy trì tốt lên tới ~900 °C

Với những chỉ tiêu trên, thép X2CrNiMoN18‑12‑4 mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học, tính chống ăn mòn và chịu nhiệt — phù hợp cho các thiết bị chịu áp lực và môi trường hóa chất ăn mòn.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X2CrNiMoN18‑12‑4

Thép X2CrNiMoN18‑12‑4 được ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp khắc nghiệt, tiêu biểu:

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ cụ thể
Hóa chất & dược phẩm Bồn chứa axit nhẹ, hệ thống CIP/SIP, bộ trao đổi nhiệt chịu ăn mòn
Thực phẩm & nước giải khát Đường ống, thiết bị đóng gói, bồn chứa, van, dây chuyền chế biến thực phẩm
Xử lý nước biển & thải Van, ống dẫn, buồng lọc, bồn trộn trong môi trường nước muối
Hàng hải & dầu khí Chi tiết tàu biển, giàn khoan, bộ phận tiếp xúc môi trường muối ăn mòn
Thiết bị nhiệt & năng lượng Ống hơi, van chịu áp lực cao và nhiệt độ lên đến ~900 °C
Cơ khí chính xác Bu lông, trục, chi tiết cần độ bền và chống ăn mòn cao

Với hiệu năng vượt trội, thép này thường được lựa chọn thay thế cho nhiều mác “thép công cụ làm cứng bằng nước” trong điều kiện ăn mòn đơn giản đến trung bình.

👉 Xem thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X2CrNiMoN18‑12‑4

Chống ăn mòn đa dạng – hiệu quả trong axit, muối, clo và môi trường hải sinh.
Đặc tính cơ học vượt trội – độ bền kéo cao và giới hạn chảy lớn, đáp ứng ứng suất cao.
Ổn định sau hàn – hàm lượng cacbon thấp giữ tính chống ăn mòn và độ bền nguyên trạng.
Chịu nhiệt và ứng suất nhiệt tốt – hoạt động an toàn tới ~900 °C.
Dễ gia công, hàn – phù hợp với công nghệ TIG/MIG, vật liệu sau hàn vẫn giữ chất lượng cao.
Thân thiện với môi trường thực phẩm và y tế – không nhiễm chất, dễ vệ sinh, đạt tiêu chuẩn cao.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X2CrNiMoN18‑12‑4 là giải pháp toàn diện cho nhiều ứng dụng quan trọng, đòi hỏi inox có độ bền cơ cao, khả năng chống ăn mòn đa cơ chế và ổn định sau hàn. Với hợp kim Cr–Ni–Mo–N và cacbon cực thấp, đây là lựa chọn hàng đầu cho môi trường hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, nước biển, năng lượng và hàn – nơi yêu cầu tuổi thọ dài và bảo trì thấp.

Việc sử dụng loại thép này giúp doanh nghiệp giảm chi phí duy tu, nâng cao hiệu quả sử dụng và đảm bảo an toàn môi trường làm việc cũng như điều kiện vệ sinh cao.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Đồng 0.5mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.5mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 3.2

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 3.2 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Tấm Inox 409

      Tấm Inox 409 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox X8CrNiMo275

    Tìm Hiểu Về Inox X8CrNiMo275 và Ứng Dụng Của Nó Inox X8CrNiMo275 là một loại [...]

    Thép S43940 Là Gì?

    Thép S43940 Là Gì? Thép S43940 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, [...]

    Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2

    Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2 1. Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2 Là Gì? 0Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không [...]

    Lục Giác Đồng Phi 76 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 76 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S30500

    Tìm Hiểu Về Inox S30500 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S30500, còn được biết [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    30.000 
    2.102.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    1.831.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo