48.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
27.000 

1. Giới Thiệu Thép X4CrNiMo16-5-1 Là Gì?

🧪 Thép X4CrNiMo16-5-1 là loại thép không gỉ austenitic – martensitic hợp kim cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN Châu Âu. Thép có thành phần chính gồm Cr ~16%, Ni ~5%, Mo ~1% và C ~0.04%, giúp thép đạt độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và ổn định cơ tính sau nhiệt luyện.

Loại thép này thường được sử dụng trong ngành chế tạo máy, thiết bị chịu ăn mòn, các chi tiết áp lực và dụng cụ công nghiệp chất lượng cao. X4CrNiMo16-5-1 kết hợp ưu điểm của thép austenitic và martensitic, vừa có khả năng chống gỉ vượt trội, vừa có độ bền và ổn định cơ học cao, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X4CrNiMo16-5-1

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.03 – 0.05%

  • Cr: 15.5 – 16.5%

  • Ni: 4.5 – 5.5%

  • Mo: 0.9 – 1.1%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.02%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 950 – 1100 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 650 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 30 – 38 HRC (có thể đạt 48 – 50 HRC sau gia nhiệt và tôi luyện)

  • Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường oxy hóa và môi trường axit trung bình.

  • Độ bền cơ học cao, ổn định trong các chi tiết chịu áp lực và va đập.

  • Ổn định cơ tính sau nhiệt luyện, thích hợp cho chi tiết yêu cầu độ chính xác và bền bỉ.

  • Gia công, hàn và lắp ráp tốt, thuận tiện cho sản xuất chi tiết máy và thiết bị công nghiệp.

  • Chi phí hợp lý, là lựa chọn hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp chất lượng cao.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép X4CrNiMo16-5-1

🏭 Thép X4CrNiMo16-5-1 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao:

  • Chế tạo máy: trục, van, bơm, chi tiết chịu áp lực và mài mòn cao.

  • Ngành hóa chất và dầu khí: thiết bị chịu môi trường axit, ống dẫn, bể chứa và phụ kiện chịu ăn mòn.

  • Thiết bị y tế và thực phẩm: dụng cụ và thiết bị chế biến cần độ bền cao và chống gỉ.

  • Ngành ô tô: các chi tiết chịu tải trọng lớn và môi trường oxy hóa vừa phải.

  • Điện tử và thiết bị gia dụng: linh kiện yêu cầu độ bền và chống ăn mòn tốt.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X4CrNiMo16-5-1

✨ X4CrNiMo16-5-1 có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn vượt trội, sử dụng tốt trong môi trường oxy hóa trung bình và axit nhẹ.
Độ bền cơ học cao và ổn định, phù hợp cho chi tiết máy, trục, van chịu lực lớn.
Ổn định cơ tính sau nhiệt luyện, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ lâu dài.
Gia công, hàn và lắp ráp dễ dàng, thuận tiện cho sản xuất chi tiết máy chính xác.
Chi phí hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp chất lượng cao.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép X4CrNiMo16-5-1

🔍 Thép X4CrNiMo16-5-1 là thép không gỉ austenitic – martensitic, nổi bật với Cr ~16%, Ni ~5% và Mo ~1%, mang lại khả năng chống ăn mòn xuất sắc và độ bền cơ học cao. Loại thép này thích hợp cho chi tiết máy, trục, van, thiết bị chịu áp lực và môi trường ăn mòn, đảm bảo độ ổn định, bền bỉ và tuổi thọ lâu dài. X4CrNiMo16-5-1 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả trong sản xuất công nghiệp đòi hỏi chất lượng cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 632 0.50mm

    Lá Căn Inox 632 0.50mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Tấm Inox 1mm

    Tấm Inox 1mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 350 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Thép Không Gỉ X8CrNiS18-9 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X8CrNiS18-9 1. Thép Không Gỉ X8CrNiS18-9 Là Gì? Thép không gỉ X8CrNiS18-9 [...]

    CuPb1P Materials

    CuPb1P Materials – Hợp Kim Đồng – Chì – Phốt Pho Chịu Mài Mòn Và [...]

    Lá Căn Inox 316 0.60mm

    Lá Căn Inox 316 0.60mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Inox S32750

    Tìm Hiểu Về Inox S32750 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S32750 Là Gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 25.4 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    67.000 
    21.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    13.000 
    2.102.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo