242.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
54.000 
1.345.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Thép X5CrNiCu19–6–2

1. Thép X5CrNiCu19–6–2 là gì?

Thép X5CrNiCu19–6–2 là loại inox Austenitic cao cấp được bổ sung thêm nguyên tố đồng (Cu) để nâng cao khả năng chống ăn mòn và cải thiện hiệu suất trong môi trường axit nhẹ và muối biển. Với thành phần chính gồm ~19 % Crôm (Cr), ~6 % Niken (Ni) và ~2 % Đồng (Cu), mác thép này được xem là phiên bản nâng cấp so với inox 316 khi hoạt động trong môi trường axit sulfuric, HCl loãng và các dung dịch có cường độ ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Việc bổ sung đồng giúp tăng cường khả năng tạo màng oxide bảo vệ bề mặt trước sự tấn công của axit và clo. Đồng thời, thép này vẫn giữ được tính dẻo và khả năng gia công, hàn tốt – phù hợp cho nhiều ứng dụng môi trường thực phẩm, hóa chất, y tế.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X5CrNiCu19–6–2

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố  Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 18.0 – 20.0
Ni 5.0 – 7.0
Cu 1.5 – 2.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Thành phần hợp kim của X5CrNiCu19–6–2 giúp nó đạt sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học, đồng thời vẫn giữ được đặc tính dẻo, dễ gia công và hàn.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt: hoạt động ổn định trong phạm vi −50 °C đến ~850 °C

Thanh thép này giữ được độ bền, dẻo và ổn định khi làm việc trong môi trường axit và muối biển ở nhiệt độ trung bình – nhờ có đồng hỗ trợ bảo vệ bề mặt.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X5CrNiCu19–6–2

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ Minh Họa
Thực phẩm & đồ uống Bồn chứa, thiết bị CIP/SIP, chi tiết ở dây chuyền inox
Công nghiệp hóa chất Ống dẫn, bồn chứa axit nhẹ, thiết bị tẩy rửa công nghiệp
Y tế & phòng sạch Thiết bị, khung giá, tay cầm – nơi cần chất lượng cao
Xử lý nước & môi trường Van, đường ống nước, bể lọc – môi trường nhẹ hóa chất
Hàng hải nhẹ Phụ kiện tàu tiếp xúc nước biển – không cần inox 316 nhưng cần tăng khả năng chống rỉ

Nhờ sự bổ sung Đồng, X5CrNiCu19–6–2 thích hợp sử dụng trong môi trường có axit nhẹ, axit sulfuric pha loãng và các chất tẩy rửa nhẹ mà vẫn đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X5CrNiCu19–6–2

Chống ăn mòn axit nhẹ tốt hơn inox 304/316 – nhờ hàm lượng đồng bảo vệ bề mặt.
Độ bền cơ học ổn định – phù hợp cho các chi tiết chịu lực nhẹ trong môi trường ăn mòn nhẹ.
Dễ gia công, hàn – giống inox Austenitic thông thường, giảm chi phí xử lý sau hàn.
Phù hợp môi trường thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ – bề mặt mịn, dễ vệ sinh và đạt tiêu chuẩn y tế.
Ổn định trong khoảng nhiệt trung bình – hoạt động tốt đến ~850 °C, lý tưởng cho các hệ thống trung – thấp nhiệt.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X5CrNiCu19–6–2 là lựa chọn thông minh khi bạn cần inox có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ – muối biển nhẹ, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo, dễ gia công – hàn. Thép này thích hợp cho các ứng dụng trong thực phẩm, y tế, xử lý nước, xử lý hóa chất nhẹ và cả hàng hải.

Nếu bạn tìm kiếm giải pháp thay thế inox 316 với yêu cầu môi trường ăn mòn nhẹ nhưng cần vật liệu dễ gia công và kinh tế – X5CrNiCu19–6–2 chính là lựa chọn phù hợp.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 153 MA

    Vật Liệu 153 MA 1. Vật Liệu 153 MA Là Gì? 153 MA là một [...]

    Thép SAE Loại 630

    Thép SAE Loại 630 1. Giới Thiệu Thép SAE Loại 630 Thép SAE loại 630 [...]

    Thép 07Cr18Ni9 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 07Cr18Ni9 1. Thép 07Cr18Ni9 Là Gì? Thép 07Cr18Ni9 là [...]

    Tấm Inox 321 0.70mm

    Tấm Inox 321 0.70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 19

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 19 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Đồng C33200 Là Gì?

    Đồng C33200 1. Đồng C33200 Là Gì? Đồng C33200 là một loại đồng đúc có [...]

    Thép Không Gỉ X6CrNiMoNb17-12-2 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X6CrNiMoNb17-12-2 1. Thép Không Gỉ X6CrNiMoNb17-12-2 Là Gì? Thép không gỉ X6CrNiMoNb17-12-2 [...]

    Cuộn Đồng 0.24mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.24mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    108.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo