126.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
27.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Thép X6CrNiMoTi17-12-2

1. Thép X6CrNiMoTi17-12-2 là gì?

Thép X6CrNiMoTi17-12-2 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, tương tự inox 316Ti, được bổ sung thêm các nguyên tố Molybden (Mo) và Titan (Ti). Sự kết hợp này tạo nên vật liệu chống ăn mòn cực tốt trong điều kiện hóa chất, muối biển, và nhiệt độ cao — vượt trội hơn nhiều loại inox như X2CrNi18‑9 hay X5CrNi18‑10.

“X6” biểu thị hàm lượng cacbon rất thấp (≤ 0,06%) để tránh tạo cacbua Crom ở mối hàn, trong khi Mo và Ti giúp thép ổn định ở nhiệt độ cao và tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở. Đây là lý do X6CrNiMoTi17-12-2 được sử dụng rộng rãi trong môi trường khắt khe như hóa chất, dầu khí, tàu biển, thực phẩm và dược phẩm.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X6CrNiMoTi17-12-2

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.06
Cr 16.5 – 17.5
Ni 11.5 – 13.5
Mo 2.0 – 2.5
Ti ≥ 5 × (C + N)
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Molypden nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và clo, còn Titan ngăn ngừa hiện tượng cacbua Crom tại mối hàn, làm cho vật liệu rất bền trong điều kiện nhiệt độ cao và muối biển.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 95 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt: Vận hành ổn định đến ~870 °C

Thép này giữ được tính dẻo dai, khả năng chịu áp lực và oxy hóa ngay cả khi làm việc ở nhiệt độ cao trong thời gian dài.

👉 Xem thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X6CrNiMoTi17-12-2

Thép X6CrNiMoTi17-12-2 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp cần tính bền và chống ăn mòn:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Hóa chất & dược phẩm Nồi phản ứng, ống dẫn axit, bình chứa, bộ trao đổi nhiệt
Thực phẩm & nước giải khát Bồn chứa, đường ống, bộ phận dễ vệ sinh
Dầu khí & hàng hải Chi tiết giàn khoan, trục tàu, bộ phận tiếp xúc nước biển
Thiết bị nhiệt Ống hơi, vỏ lò, van và chi tiết chịu nhiệt
Cơ khí chính xác Bu lông, ốc vít, chi tiết máy chịu áp suất và ăn mòn

Đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ học sau hàn, theo dòng thép công cụ làm cứng bằng nước có hàm lượng hợp kim cao.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X6CrNiMoTi17-12-2

Chống ăn mòn đa dạng: Chống tốt các dạng ăn mòn như ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất trong môi trường HCl, muối biển và axit nhẹ.
Ổn định sau hàn: Titan giúp ngăn ngừa sự kết tủa cacbua Crom, duy trì tính chống ăn mòn tối ưu sau quá trình hàn.
Khả năng chịu nhiệt cao: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến ~870 °C mà không bị biến dạng.
Gia công & hàn dễ dàng: Hỗ trợ nhiều phương pháp như TIG/MIG, không giảm chất lượng cơ học sau khi hàn.
Ứng dụng đa ngành: Từ hóa chất, y tế đến hàng hải – phù hợp mọi môi trường khắt khe.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X6CrNiMoTi17-12-2 là sự kết hợp hoàn hảo giữa Crom – Niken – Molypden – Titan, mang đến khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính ổn định ở nhiệt độ cao. Với đặc tính cơ lý ổn định sau hàn và kháng oxy hóa tốt, đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe như dầu khí, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải.

Lựa chọn vật liệu này giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn vận hành lâu dài.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    C36000 Materials

    C36000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C36000 Là Gì? 🟢 [...]

    Hợp Kim Đồng C17200

    Hợp Kim Đồng C17200 1. Hợp Kim Đồng C17200 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    CuZn40Pb2 Materials

    CuZn40Pb2 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Chì Cao Cấp, Dễ Gia Công Và Bền [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 3 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 3 Và Ứng Dụng Của Nó [...]

    Thép SAE 51420 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép SAE 51420 Là Gì? 🧪 Thép SAE 51420 là một loại [...]

    Láp Inox 440C Phi 55

    Láp Inox 440C Phi 55 Láp inox 440C phi 55 (đường kính 55mm) là loại [...]

    Đồng CuZn5 Là Gì?

    Đồng CuZn5 1. Đồng CuZn5 Là Gì? Đồng CuZn5 là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép Duplex UNS S32304

    1. Giới Thiệu Thép Duplex UNS S32304 Thép Duplex UNS S32304 là thép duplex không [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    32.000 
    1.130.000 
    1.345.000 
    1.831.000 
    168.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo