Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Thép X8CrNiTi18‑10

1. Thép X8CrNiTi18‑10 là gì?

Thép X8CrNiTi18‑10 là mác inox Austenitic phổ biến, cấu thành từ 18% Crom (Cr), 10% Niken (Ni), cùng với việc bổ sung Titan (Ti), đặc trưng với hàm lượng cacbon tối thiểu (≤ 0,08 %) để ổn định cấu trúc và khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn. Sự có mặt của Ti giúp giảm hiện tượng kết tủa cacbua sau khi gia công hoặc hàn, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox 304 thông thường.

Nhờ vậy, thép này được ưa chuộng trong rất nhiều lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm, thiết bị y tế, hóa chất và hàng hải nhẹ—nơi đòi hỏi sự kết hợp giữa khả năng chịu lực, chống ăn mòn và vệ sinh an toàn.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X8CrNiTi18‑10

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.5 – 18.5
Ni 9.0 – 11.0
Ti ~0.50
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P, S ≤ 0.045 / ≤ 0.030

  • Crom: tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, chống oxy hóa, ăn mòn.

  • Niken: hỗ trợ cấu trúc Austenit, tăng dẻo, dễ gia công.

  • Titan: ổn định cacbua, bảo vệ thép khi hàn hoặc ở nhiệt độ cao.

  • Cacbon thấp: giảm nguy cơ kết tủa cacbua, tăng khả năng chống ăn mòn sau gia công nhiệt.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500–700 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 90 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định đến ~800 °C

Thép này có cơ tính tốt, dẻo dai, chịu va đập và áp lực thấp đến trung bình. Titan giúp duy trì cơ tính và chống ăn mòn tốt sau khi hàn.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X8CrNiTi18‑10

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ cụ thể
Thực phẩm & đồ uống Bồn chứa sữa, đường ống CIP/SIP, máy chế biến yêu cầu vệ sinh cao
Y tế & dược phẩm Dụng cụ y tế, ống vô trùng, khung thiết bị chịu nhiệt nhẹ
Công nghiệp hóa chất nhẹ Bình, van, ống dẫn tiếp xúc axit nhẹ hoặc dung môi
Xử lý nước & môi trường Bồn lọc, hệ thống xử lý nước sạch, bồn hóa chất nhẹ
Hàng hải & năng lượng nhẹ Chi tiết tàu, phụ kiện chịu muối nhẹ, khung tàu
Trang trí & kiến trúc Tay vịn, lan can, tường inox bền đẹp và không rỉ

Thép X8CrNiTi18‑10 cũng là sự lựa chọn thay thế phù hợp cho các thép công cụ làm cứng bằng nước ở môi trường ăn mòn nhẹ, khi cần inox bền và dễ gia công.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X8CrNiTi18‑10

Ổn định sau hàn/gia công nhiệt – Titan ngăn tủa cacbua, giúp duy trì khả năng chống ăn mòn.
Khả năng chống ăn mòn tốt – hiệu quả trong môi trường muối nhẹ, hóa chất nhẹ và khí ẩm.
Cơ tính linh hoạt – dẻo dai, bền, chịu rung và áp lực thấp–trung bình.
Dễ gia công & hàn – thích hợp với quy trình TIG/MIG, dễ tạo hình.
Vệ sinh & thân thiện – bề mặt sáng bóng, chống nhiễm, đạt chuẩn vệ sinh.
Ứng dụng đa dạng & kinh tế – từ công nghiệp đến trang trí, tiết kiệm thời gian và chi phí.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X8CrNiTi18‑10 là inox Austenitic phổ biến và hiệu quả, cung cấp sự kết hợp lý tưởng giữa độ bền cơ khí, khả năng chống ăn mòn ổn định, và tính thẩm mỹ cao. Với Titan ổn định cấu trúc sau hàn, thép này phù hợp cho thực phẩm, y tế, nước, kiến trúc và các ứng dụng công nghiệp nhẹ.

Việc lựa chọn X8CrNiTi18‑10 giúp doanh nghiệp đảm bảo tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và đạt tiêu chuẩn chất lượng trong sản xuất và thiết kế.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 52

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 52 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Thép Y1Cr18Ni9Se Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Y1Cr18Ni9Se 1. Thép Y1Cr18Ni9Se Là Gì? Thép Y1Cr18Ni9Se là [...]

    Inox 0Cr18Ni16Mo5 Là Gì

    Inox 0Cr18Ni16Mo5 1. Inox 0Cr18Ni16Mo5 Là Gì? Inox 0Cr18Ni16Mo5 là một loại thép không gỉ [...]

    Niken Hợp Kim Nicrofer 5219: Chống Ăn Mòn, Chịu Nhiệt Cao – Ứng Dụng

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Niken Hợp Kim Nicrofer 5219 – vật liệu [...]

    VẬT LIỆU 0Cr18Ni10Ti

    VẬT LIỆU 0Cr18Ni10Ti 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 0Cr18Ni10Ti Vật liệu 0Cr18Ni10Ti là một [...]

    Láp Inox 440C Phi 25

    Láp Inox 440C Phi 25 Láp inox 440C phi 25 (đường kính 25mm) là một [...]

    Tấm Inox 301 0.15mm

    Tấm Inox 301 0.15mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 0.50mm

    Lá Căn Inox 0.50mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    3.372.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    2.102.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo