48.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
32.000 
2.391.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

UNS S44330 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Cao Cấp ⚡

1. UNS S44330 Stainless Steel Là Gì?

UNS S44330 là thép không gỉ ferritic ổn định, nổi bật với hàm lượng Cr ~17–19%, Mo 0.5–1%, cùng Ni rất thấp (<0.5%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn clorua và oxy hóa trong môi trường nhiệt trung bình đến cao. Vật liệu này thường được ổn định hóa bằng Nb/Ti, hạn chế hiện tượng nhạy hóa khi hàn và duy trì cơ tính ferritic ổn định lâu dài.

UNS S44330 được ứng dụng trong thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu khí nóng, ống dẫn hơi nước, chi tiết ô tô và các thiết bị công nghiệp nhẹ, nhờ khả năng chống oxy hóa tốt và tuổi thọ cao, vượt trội so với các ferritic tiêu chuẩn như UNS S43000 hay UNS S43035.

💡 UNS S44330 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng ferritic cần chống ăn mòn cao, bền cơ học và tuổi thọ lâu dài.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của UNS S44330 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: 17 – 19% → tăng khả năng chống oxy hóa và pitting

  • Mo: 0.5 – 1% → nâng cao khả năng chống ăn mòn clorua

  • C: ≤ 0.03% → hạn chế kết tủa cacbit, duy trì độ dẻo

  • Ni: ≤ 0.5% → ổn định ferritic

  • Ti/Nb: 0.02 – 0.15% → ổn định hóa, chống nhạy hóa khi hàn

  • Mn, Si: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.04%

  • Fe: nền ferritic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 460 – 670 MPa

  • Giới hạn chảy: 220 – 360 MPa

  • Độ giãn dài: 18 – 22%

  • Độ cứng HB: 165 – 210

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~800°C trong môi trường oxy hóa

  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong hơi nước, khí nóng, môi trường clorua nhẹ

  • Dễ gia công, hàn và uốn

💡 UNS S44330 kết hợp Cr – Mo cùng Nb/Ti để vừa chống ăn mòn hiệu quả, vừa duy trì cơ tính ferritic ổn định, đáp ứng yêu cầu công nghiệp khắt khe.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

3. Ứng Dụng Của UNS S44330 Stainless Steel

Nhờ đặc tính ferritic ổn định, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ, UNS S44330 được sử dụng phổ biến trong:

Ngành công nghiệp – thiết bị trao đổi nhiệt & khí nóng

  • Bộ trao đổi nhiệt khí và nước

  • Buồng sấy, lò nhiệt công nghiệp

  • Ống dẫn khí nóng và tấm chắn nhiệt chịu môi trường hơi mặn nhẹ

Ngành ô tô – động lực

  • Ống xả, bộ phận giảm thanh

  • Tấm chắn nhiệt gầm xe

  • Buồng đốt và vỏ bộ xúc tác

Ngành thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ

  • Vỏ thiết bị, tấm ốp trang trí

  • Nồi hơi, máy sấy, thiết bị hơi nước

  • Các chi tiết chịu lực nhẹ đến trung bình

💡 UNS S44330 mang lại độ bền ferritic ổn định, chống oxy hóa và ăn mòn tốt, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp, ô tô và thiết bị gia dụng.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của UNS S44330 Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của UNS S44330:

  • Chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội nhờ Cr và Mo

  • Ổn định cơ học ferritic, hạn chế giòn hóa và nhạy hóa khi hàn

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định → làm việc liên tục ~800°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Chi phí hợp lý so với inox austenitic 304/316

  • Từ tính, phù hợp các thiết bị kỹ thuật và công nghiệp nhẹ

  • Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt, thích hợp ứng dụng chịu lực nhẹ – trung bình

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

UNS S44330 Stainless Steel là inox ferritic cao cấp, bổ sung Mo và ổn định hóa Nb/Ti, thiết kế cho môi trường nhiệt độ trung bình, yêu cầu chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ, đồng thời duy trì ổn định cơ học và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Bộ trao đổi nhiệt, buồng sấy và lò công nghiệp

  • Ngành ô tô: ống xả, bộ giảm thanh, tấm chắn nhiệt

  • Thiết bị hơi nước, máy sấy, nồi hơi

  • Ứng dụng kỹ thuật, trang trí và vật liệu chịu lực nhẹ

💡 Nếu bạn cần inox ferritic chống oxy hóa tốt, ổn định cơ học và chi phí hợp lý, UNS S44330 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Inox 0.21mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.21mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Thép Không Gỉ 1.4477

    Thép Không Gỉ 1.4477 – Vật Liệu Cao Cấp Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường [...]

    Tấm Inox 300mm

    Tấm Inox 300mm – Độ Bền Cao, Ứng Dụng Rộng Rãi 1. Giới Thiệu Về [...]

    Tấm Inox 630 38mm

    Tấm Inox 630 38mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Đồng 0.13mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.13mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Đồng C76300 Là Gì?

    Đồng C76300 1. Đồng C76300 Là Gì? Đồng C76300 là một loại đồng thau chứa [...]

    Hợp Kim Đồng C64700

    Hợp Kim Đồng C64700 – Silicon Bronze Với Hiệu Suất Cơ Học Và Khả Năng [...]

    Đồng Hợp Kim C50700 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C50700 1. Đồng Hợp Kim C50700 Là Gì? Đồng hợp kim C50700 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    18.000 
    2.700.000 
    67.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo