27.000 
21.000 
61.000 
2.700.000 
1.345.000 
48.000 
30.000 

C50700 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Phosphor Bronze Chất Lượng Cao

1. Giới thiệu C50700 Copper Alloys

C50700 Copper Alloys là một trong những hợp kim đồng – thiếc thuộc nhóm phosphor bronze, nổi tiếng nhờ sự kết hợp hài hòa giữa độ bền cơ học, tính chống mài mòn và khả năng chịu tải nặng. Thành phần cơ bản của hợp kim này gồm đồng (Cu), thiếc (Sn) và một lượng nhỏ phốt pho (P).

Đặc tính nổi bật giúp C50700 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như cơ khí, điện – điện tử và hàng hải. Đây cũng là lựa chọn thay thế hiệu quả cho nhiều loại đồng hợp kim khác như CuZn5 Copper Alloys trong những môi trường đòi hỏi hiệu suất làm việc cao.


2. Đặc tính kỹ thuật của C50700 Copper Alloys

C50700 Copper Alloys sở hữu nhiều thông số kỹ thuật quan trọng:

  • Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): 93–95%

    • Thiếc (Sn): 4–6%

    • Phốt pho (P): lượng nhỏ (<0.5%)

  • Tính chất cơ lý:

    • Độ bền kéo: 400–680 MPa

    • Độ cứng: 100–220 HB

    • Độ dẻo: khá tốt, dễ kéo, uốn và gia công

  • Khả năng chống mài mòn: làm việc hiệu quả trong môi trường ma sát cao.

  • Kháng ăn mòn: chịu được điều kiện ẩm, muối, hóa chất nhẹ.

Với những đặc điểm này, hợp kim C50700 thường được so sánh với các dòng như CuZn36Pb1.5 Copper AlloysCuZn38Pb1.5 Copper Alloys nhờ sự ổn định vượt trội.


3. Ứng dụng của C50700 Copper Alloys

C50700 Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ tính năng nổi bật:

  • Ngành cơ khí chế tạo: sản xuất vòng bi, bạc lót, bánh răng, trục quay.

  • Ngành điện – điện tử: dùng làm tiếp điểm điện, lò xo dẫn điện, đầu nối nhờ độ dẫn điện ổn định.

  • Ngành hàng hải: chế tạo van, bơm nước biển, phụ kiện tàu thủy vì khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Công nghiệp khuôn mẫu: sản xuất chi tiết chịu mài mòn và áp lực cao.

Trong một số trường hợp, các doanh nghiệp cũng sử dụng vật liệu như CuZn35Ni2 Copper Alloys để thay thế hoặc bổ sung cho C50700 trong ứng dụng đặc thù.


4. Ưu điểm nổi bật của C50700 Copper Alloys

C50700 Copper Alloys được ưa chuộng nhờ nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Độ bền cơ học cao: chịu tải trọng nặng, tăng tuổi thọ linh kiện.

  • Khả năng chống mài mòn xuất sắc: phù hợp cho các chi tiết chuyển động liên tục.

  • Chống ăn mòn hiệu quả: bền vững trong môi trường biển và hóa chất.

  • Gia công linh hoạt: dễ kéo sợi, cán tấm, uốn cong và hàn nối.

  • Tính ứng dụng đa dạng: từ cơ khí, điện tử cho đến hàng hải.

Chính nhờ những đặc tính này, C50700 luôn được đánh giá cao hơn so với nhiều hợp kim đồng khác, kể cả các dòng như CuZn35Ni2 Copper Alloys.


5. Tổng kết về C50700 Copper Alloys

Tóm lại, C50700 Copper Alloys là hợp kim đồng thiếc phốt pho có đặc tính cơ học và hóa học toàn diện, vừa bền bỉ, vừa chống mài mòn và ăn mòn tốt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong cơ khí, điện tử và hàng hải.

👉 Nếu bạn quan tâm đến các loại hợp kim đồng và thép khác, hãy tham khảo thêm tại: Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C101 Là Gì?

    Đồng C101 1. Đồng C101 Là Gì? Đồng C101, còn gọi là đồng tinh khiết [...]

    Đồng Hợp Kim CZ119 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CZ119 1. Đồng Hợp Kim CZ119 Là Gì? Đồng Hợp Kim CZ119 [...]

    Vật Liệu 1.4580 (X6NiCrTiMoVB25-15-2)

    Vật Liệu 1.4580 (X6NiCrTiMoVB25-15-2) 1. Vật Liệu 1.4580 Là Gì? Vật liệu 1.4580, tên gọi [...]

    THÉP INOX X2CrNiMnMoN25-18-6-5

    THÉP INOX X2CrNiMnMoN25-18-6-5 Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là loại thép không gỉ siêu hợp kim thuộc nhóm [...]

    Lá Căn Inox 410 1.5mm

    Lá Căn Inox 410 1.5mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép Inox 0Crl3Al Là Gì?

    Thép Inox 0Crl3Al Là Gì? Thép Inox 0Crl3Al là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Đồng Hợp Kim C92200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C92200 1. Đồng Hợp Kim C92200 Là Gì? Đồng hợp kim C92200 [...]

    THÉP INOX S43940

      THÉP INOX S43940 1. Giới Thiệu Thép Inox S43940 Thép Inox S43940 là loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    67.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    37.000 
    126.000 
    168.000 
    242.000 
    1.345.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo