67.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
32.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

C55200 Copper Alloys – Vật Liệu Đồng Hợp Kim Chất Lượng Cao

1. Giới Thiệu C55200 Copper Alloys

C55200 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng đặc biệt, thuộc nhóm hợp kim đồng-niken, có sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ thành phần hợp kim tối ưu, C55200 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu bền, dẫn điện ổn định và chịu được môi trường hóa chất.

So với nhiều hợp kim khác như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1.5, hợp kim C55200 có tính chất vượt trội hơn về khả năng duy trì độ bền ở điều kiện nhiệt độ cao.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C55200 Copper Alloys

C55200 Copper Alloys mang những đặc tính nổi bật, tạo nên sự khác biệt:

  • 🔹 Thành phần hợp kim: chủ yếu là đồng, niken và một số nguyên tố hợp kim khác giúp tăng độ bền.

  • 🔹 Tính cơ học: có khả năng chống mài mòn và duy trì cường độ cao ngay cả khi làm việc liên tục.

  • 🔹 Khả năng chống ăn mòn: đặc biệt hiệu quả trong môi trường hóa chất, dung dịch muối, và khí quyển biển.

  • 🔹 Dẫn điện và dẫn nhiệt: ổn định, đảm bảo truyền tải điện năng tốt.

  • 🔹 Khả năng gia công: có thể được gia công nguội, hàn và tạo hình dễ dàng.

Trong so sánh với CuZn36Pb1.5 Copper AlloysCuZn35Ni2 Copper Alloys, C55200 thường được ưu tiên khi yêu cầu cao về tính chống ăn mòn và độ bền lâu dài.


3. Ứng Dụng Của C55200 Copper Alloys

Với những ưu điểm nổi bật, C55200 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • ⚙️ Ngành điện – điện tử: sản xuất đầu nối, linh kiện dẫn điện, tiếp điểm.

  • ⚙️ Ngành hóa chất: chế tạo thiết bị trao đổi nhiệt, bơm, van chịu ăn mòn.

  • ⚙️ Ngành hàng hải: sử dụng trong trục, bu lông, đai ốc và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • ⚙️ Ngành cơ khí chính xác: sản xuất chi tiết máy cần độ bền và tính ổn định cao.

Nhờ những đặc điểm này, hợp kim C55200 không chỉ được dùng song song với CuZn38Pb1.5 Copper Alloys mà còn thay thế cho nhiều vật liệu khác trong điều kiện khắc nghiệt.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C55200 Copper Alloys

So với nhiều hợp kim đồng khác, C55200 Copper Alloys mang lại hàng loạt lợi ích:

  • 🌟 Chống ăn mòn ưu việt: duy trì tuổi thọ cao trong môi trường muối và hóa chất.

  • 🌟 Độ bền cơ học ổn định: thích hợp cho chi tiết máy cần độ tin cậy lâu dài.

  • 🌟 Gia công linh hoạt: dễ dàng cán, kéo, hàn và tạo hình.

  • 🌟 Khả năng thay thế: có thể thay cho các hợp kim như CuZn35Ni2 Copper Alloys trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • 🌟 Tính kinh tế: đảm bảo hiệu suất và độ bền lâu dài, giảm chi phí bảo trì.


5. Tổng Kết

C55200 Copper Alloys là một vật liệu đồng hợp kim cao cấp, hội tụ đầy đủ những đặc tính cần thiết cho các ngành công nghiệp hiện đại: độ bền, khả năng chống ăn mòn, dẫn điện tốt và dễ gia công. Với sự phát triển không ngừng của kỹ thuật sản xuất, hợp kim này ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong các ứng dụng cơ khí, điện – điện tử, hóa chất và hàng hải.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một loại hợp kim vừa bền, vừa chống ăn mòn tốt thì C55200 Copper Alloys chính là sự lựa chọn tối ưu. Bạn có thể tham khảo thêm nhiều loại hợp kim khác tại Vật Liệu Cơ Khí để có cái nhìn toàn diện hơn.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1.5 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1.5 1. Đồng Hợp Kim CuZn38Pb1.5 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn38Pb1.5 [...]

    Tấm Inox 316 0.01mm

    Tấm Inox 316 0.01mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 1.4948 Là Gì?

    Thép 1.4948 – Thép Austenitic Chịu Nhiệt Cao 1. Thép 1.4948 Là Gì? Thép 1.4948, [...]

    Vật Liệu UNS S41600

    Vật Liệu UNS S41600 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S41600 UNS S41600 là thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 135

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 135 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép 0Cr19Ni9N Là Gì?

    Thép 0Cr19Ni9N 1. Thép 0Cr19Ni9N Là Gì? Thép 0Cr19Ni9N là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox 1.4307

    Thép Inox 1.4307 1. Thép Inox 1.4307 Là Gì? Thép Inox 1.4307, còn được biết [...]

    Đồng Hợp Kim C79800 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C79800 1. Đồng Hợp Kim C79800 Là Gì? Đồng hợp kim C79800 [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    16.000 
    23.000 
    2.102.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo