Sản phẩm Titan
Sản phẩm Inox
Sản phẩm Đồng
Sản phẩm Nhôm
Sản phẩm Titan
Sản phẩm Thép
C76300 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Kẽm Ổn Định Và Bền Bỉ
1. Giới Thiệu C76300 Copper Alloys
C76300 Copper Alloys là một hợp kim thuộc nhóm đồng–niken–kẽm (Nickel Silver), với tỷ lệ đồng khoảng 65%, niken 18% và kẽm 17%. Hợp kim này có màu trắng bạc đẹp mắt, mang lại tính thẩm mỹ cao, đồng thời duy trì độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
So với các loại đồng truyền thống như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, hợp kim C76300 có ưu thế nổi bật nhờ hàm lượng niken cao, giúp cải thiện khả năng kháng oxy hóa và độ bóng bề mặt.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C76300 Copper Alloys
Một số đặc tính kỹ thuật quan trọng của hợp kim C76300:
-
Thành phần hóa học: ~65% Cu, ~18% Ni, ~17% Zn.
-
Độ bền kéo: 420 – 650 MPa tùy trạng thái xử lý.
-
Độ giãn dài: 8 – 25%, phù hợp cho gia công cơ khí và dập nguội.
-
Khả năng chống ăn mòn: Bền trong môi trường nước biển, khí hậu ẩm và hóa chất nhẹ.
-
Tính dẫn điện, dẫn nhiệt: Thấp hơn đồng nguyên chất nhưng vẫn đảm bảo cho một số ứng dụng điện tử.
-
Gia công – chế tạo: Dễ dàng kéo, cán, hàn, dập, và đánh bóng để tạo bề mặt sáng bạc.
So với CuZn35Ni2 Copper Alloys, C76300 có độ bóng cao hơn, bền màu hơn và thích hợp cho các ứng dụng trang trí và công nghiệp cao cấp.
3. Ứng Dụng Của C76300 Copper Alloys
C76300 Copper Alloys được ứng dụng đa dạng nhờ sự kết hợp của tính kỹ thuật và thẩm mỹ:
-
Ngành điện – điện tử: Chế tạo tiếp điểm, lò xo, đầu nối.
-
Ngành hàng hải: Sản xuất các linh kiện chịu môi trường nước biển.
-
Trang trí và nghệ thuật: Chế tác nhạc cụ, đồ trang sức, vật dụng mỹ nghệ nhờ màu sáng bạc sang trọng.
-
Cơ khí chế tạo: Dùng trong sản xuất bu lông, vòng bi, phụ kiện kỹ thuật.
-
Đồng hồ và phụ kiện cao cấp: Tận dụng ưu thế về độ sáng, độ bóng và khả năng chống oxy hóa.
Khác với CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, vốn dễ gia công hơn nhờ chì, C76300 lại được lựa chọn nhiều hơn trong các sản phẩm cần bền bỉ và tính thẩm mỹ lâu dài.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C76300 Copper Alloys
Một số ưu điểm tiêu biểu của hợp kim C76300:
-
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường ẩm và nước biển.
-
Độ bền cơ học ổn định, thích hợp trong nhiều ứng dụng kỹ thuật.
-
Tính thẩm mỹ cao: Màu trắng bạc tự nhiên, dễ đánh bóng, tạo vẻ ngoài sang trọng.
-
Khả năng gia công linh hoạt, từ cán, kéo, dập đến hàn.
-
Độ tin cậy cao: Được tin dùng lâu dài trong công nghiệp và đời sống.
Đây là lý do C76300 Copper Alloys thường được các kỹ sư, nhà thiết kế và nghệ nhân lựa chọn cho cả sản phẩm công nghiệp và mỹ nghệ. Nếu bạn quan tâm thêm đến vật liệu cơ khí đa dạng, có thể tham khảo tại Vật Liệu Cơ Khí.
5. Tổng Kết
C76300 Copper Alloys là hợp kim đồng–niken–kẽm cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và giá trị thẩm mỹ. Với đặc tính nổi bật, hợp kim này phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp như hàng hải, điện tử, cơ khí và nghệ thuật.
So với các hợp kim khác như CuZn5, CuZn36Pb1.5 hay CuZn35Ni2, C76300 vượt trội hơn ở tính ổn định bề mặt, màu bạc sáng lâu dài và khả năng chống oxy hóa tốt. Đây chắc chắn là vật liệu đáng tin cậy cho các ứng dụng kỹ thuật và trang trí hiện đại.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 40
Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 40 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]
Th2
THÉP INOX 1.4630
THÉP INOX 1.4630 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4630 Thép Inox 1.4630 (hay còn gọi [...]
Th8
LỤC GIÁC INOX 316 PHI 20MM
LỤC GIÁC INOX 316 PHI 20MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]
Th4
Dây Đồng 1.5mm Là Gì?
Dây Đồng 1.5mm 1. Dây Đồng 1.5mm Là Gì? Dây đồng 1.5mm là loại dây [...]
Th5
Thép 1.4659 Là Gì?
Thép 1.4659 – Thép Không Gỉ Austenitic Chịu Ăn Mòn Cao 1. Thép 1.4659 Là [...]
Th6
Tìm hiểu về Niken
Niken (ký hiệu hóa học: Ni) là một nguyên tố kim loại thuộc nhóm nguyên [...]
Th11
Vật Liệu 1.4547 (X1CrNiMoCuN20-18-7)
Vật Liệu 1.4547 (X1CrNiMoCuN20-18-7) 1. Vật Liệu 1.4547 Là Gì? Vật liệu 1.4547, còn có [...]
Th7
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
Sản phẩm Niken
Sản phẩm Thép
Sản phẩm Inox
Sản phẩm Inox
Sản phẩm Niken
Sản phẩm Titan
Sản phẩm Đồng
Sản phẩm Đồng
