Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
2.391.000 
270.000 
16.000 

Hợp Kim Đồng CuAl11Ni6Fe6

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CuAl11Ni6Fe6

🟢 Hợp kim đồng CuAl11Ni6Fe6 là một trong những loại đồng hợp kim nhôm-niken-sắt có độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn vượt trội. Với sự kết hợp giữa nhôm, niken và sắt trong nền đồng, hợp kim này mang lại tính chất ưu việt, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, môi trường khắc nghiệt và thiết bị chịu tải trọng lớn.

📌 Để hiểu rõ hơn về khái niệm và vai trò của hợp kim đồng, bạn có thể tham khảo thêm tại Đồng hợp kim là gì – Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuAl11Ni6Fe6

🔧 Hợp kim CuAl11Ni6Fe6 có các đặc tính nổi bật như:

  • Thành phần hóa học: Đồng (Cu) kết hợp với 11% Nhôm (Al), 6% Niken (Ni), 6% Sắt (Fe).

  • Độ bền cơ học: Cao hơn nhiều so với đồng tinh khiết, có khả năng chịu tải tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn: Chống ăn mòn trong môi trường biển, hóa chất và axit nhẹ.

  • Khả năng chống mài mòn: Niken và sắt giúp tăng độ cứng, giảm hao mòn bề mặt.

  • Khả năng gia công: Có thể gia công bằng cắt gọt, hàn, rèn.

  • Tính ổn định nhiệt: Chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng.

📖 Nếu bạn quan tâm đến sự khác biệt giữa các mác đồng hợp kim, có thể tham khảo thêm tại Bảng so sánh các mác đồng hợp kim.

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuAl11Ni6Fe6

🏭 Nhờ các đặc tính nổi bật, CuAl11Ni6Fe6 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Ngành hàng hải: Làm trục chân vịt, vòng bi, bánh răng, chi tiết tiếp xúc với nước biển.

  • Ngành công nghiệp nặng: Dùng trong các thiết bị chịu ma sát, tải trọng lớn.

  • Kỹ thuật cơ khí: Sản xuất chi tiết máy chịu mài mòn cao.

  • Ngành năng lượng: Ứng dụng trong turbine, máy phát điện, hệ thống thủy lực.

  • Khuôn mẫu: Dùng trong các chi tiết cần khả năng chống dính và độ bền cao.

👉 Danh mục chi tiết các loại hợp kim đồng và ứng dụng thực tế có thể xem tại Danh sách các loại đồng hợp kim.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuAl11Ni6Fe6

✨ So với các loại đồng hợp kim khác, CuAl11Ni6Fe6 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Độ bền và độ cứng cao: Nhờ thành phần Ni và Fe, hợp kim có khả năng chịu tải trọng lớn.

  • Chống ăn mòn hiệu quả: Đặc biệt trong môi trường biển hoặc hóa chất.

  • Tuổi thọ dài: Giúp giảm chi phí bảo trì, thay thế.

  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Không bị biến dạng trong điều kiện nhiệt độ cao.

  • Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho nhiều ngành nghề khác nhau.

📌 Để có cái nhìn tổng quan hơn về đồng và hợp kim của đồng, bạn có thể tham khảo thêm tại Đồng và hợp kim của đồng.

5. Tổng Kết

🔎 Hợp kim đồng CuAl11Ni6Fe6 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội. Sự kết hợp giữa nhôm, niken và sắt mang lại tính năng ưu việt, giúp hợp kim này đứng vững trong nhiều lĩnh vực quan trọng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu vừa bền chắc, vừa có khả năng chống ăn mòn tốt, thì CuAl11Ni6Fe6 chắc chắn là lựa chọn tối ưu.

📖 Thông tin thêm về các loại đồng có thể được tìm thấy tại Kim loại đồng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí (https://vatlieucokhi.com/)

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 2322 Là Gì?

    Thép Inox 2322 – Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Ổn Định Cơ Tính 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 102

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 102: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Inox STS317L Là Gì

    Inox STS317L Là Gì? Inox STS317L là thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có hàm [...]

    Hợp Kim Đồng C112

    Hợp Kim Đồng C112 – Đồng Thương Phẩm Với Khả Năng Dẫn Điện Và Chống [...]

    Cuộn Đồng 0.6mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.6mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Thép Inox X12CrNi23-13

    Thép Inox X12CrNi23-13 1. Thép Inox X12CrNi23-13 Là Gì? Thép Inox X12CrNi23-13 là một loại [...]

    Đồng Hợp Kim CW106C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW106C 1. Đồng Hợp Kim CW106C Là Gì? Đồng hợp kim CW106C [...]

    Vật Liệu 1.4878 (X10CrAlSi25 / AISI 446)

    Vật Liệu 1.4878 (X10CrAlSi25 / AISI 446) 1. Vật Liệu 1.4878 Là Gì? Vật liệu [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 
    11.000 
    23.000 
    3.027.000 
    37.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo