2.700.000 
13.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
32.000 
61.000 

C64300 Materials – Đồng Nhôm Bronze Silicon Chất Lượng Cao

1. Vật Liệu Đồng C64300 Là Gì?

🟢 Đồng C64300, thường được biết đến là Aluminum Silicon Bronze Alloy, là một loại hợp kim đồng – nhôm có bổ sung silicon và một lượng nhỏ mangan, sắt. Tổ hợp thành phần này giúp vật liệu đạt được sự cân bằng vượt trội giữa độ bền cơ học, khả năng chịu mài mòn, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công.

Thành phần điển hình của hợp kim C64300 thường bao gồm:

  • Đồng (Cu): ~85–90%

  • Nhôm (Al): 1,5–3%

  • Silicon (Si): 3–5%

  • Mangan (Mn), sắt (Fe) và kẽm (Zn): ≤ 1%

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C64300

⚡ Một số đặc tính nổi bật:

  • Cơ tính

    • Độ bền kéo: 480–650 MPa

    • Giới hạn chảy: 250–420 MPa

    • Độ cứng Brinell: 110–160 HB

    • Độ giãn dài: 18–28%

  • Tính chất vật lý

    • Mật độ: ~8,2 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.000–1.050 °C

    • Độ dẫn điện: 15–22% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: cao, ổn định

  • Khả năng chống ăn mòn

    • Kháng ăn mòn xuất sắc trong nước biển, môi trường muối và nhiều hóa chất công nghiệp.

    • Chống oxy hóa tốt trong điều kiện khí quyển.

    • Chịu mài mòn và giảm nứt gãy do ứng suất.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C64300

🏭 Với sự kết hợp ưu việt, đồng C64300 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo trục, chân vịt, phụ kiện tàu thủy, ống dẫn nước biển.

  • Ngành dầu khí – hóa chất: Van, khớp nối, bộ phận máy bơm làm việc trong môi trường ăn mòn.

  • Cơ khí chế tạo: Bánh răng, trục xoay, ổ trục, chi tiết ma sát chịu tải nặng.

  • Ngành điện – năng lượng: Bộ phận tiếp xúc điện, hệ thống truyền dẫn nhiệt.

  • Trang trí – kiến trúc: Phụ kiện mỹ thuật, chi tiết nội thất cao cấp bền màu và đẹp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C64300

✨ Những ưu điểm lớn:

  • Chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời, nhất là trong môi trường biển.

  • Độ bền cơ học cao kết hợp với độ dẻo tốt.

  • Chịu mài mòn tốt, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn.

  • Khả năng hàn và gia công tốt, dễ rèn, dễ cắt gọt.

  • Độ dẫn nhiệt và dẫn điện ổn định, sử dụng hiệu quả trong nhiều thiết bị công nghiệp.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C64300 Materials là hợp kim đồng – nhôm – silicon có độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công vượt trội. Với sự kết hợp cân bằng giữa tính chất cơ học và tính chất hóa học, vật liệu này được xem là lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp như hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo và điện – năng lượng.

👉 Nếu bạn cần một vật liệu có tuổi thọ dài, hiệu năng ổn định và dễ gia công, thì C64300 chính là lựa chọn hàng đầu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 10 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Vật Liệu 04Cr18Ni10Nb40

    Vật Liệu 04Cr18Ni10Nb40 1. Giới Thiệu Vật Liệu 04Cr18Ni10Nb40 Vật liệu 04Cr18Ni10Nb40 thuộc nhóm thép [...]

    Vật Liệu Duplex 1.4477

    Vật Liệu Duplex 1.4477 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex 1.4477 Thép Duplex 1.4477 là [...]

    Lục Giác Inox 430 19mm

    Lục Giác Inox 430 19mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.02MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.02MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.02mm Lá [...]

    Đồng NS107 Là Gì?

    Đồng NS107 1. Đồng NS107 Là Gì? Đồng NS107 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Thép Inox X6CrNiMoTi17-12-2

    Thép Inox X6CrNiMoTi17-12-2 1. Thép Inox X6CrNiMoTi17-12-2 Là Gì? Thép không gỉ X6CrNiMoTi17-12-2 là loại [...]

    Vật Liệu STS309S

    Vật Liệu STS309S 1. Vật Liệu STS309S Là Gì? Vật liệu STS309S là loại thép [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    2.102.000 
    54.000 
    67.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo