Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

C80100 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 80/10 Chống Ăn Mòn Cao Cấp

1. Giới Thiệu C80100 Materials

🟢 C80100 Materials, còn được gọi là Copper-Nickel 80/10 Alloy, là hợp kim đồng – niken cao cấp, bao gồm 80% đồng (Cu) và 10% niken (Ni), thường kết hợp thêm một lượng nhỏ mangan (Mn) và sắt (Fe) nhằm nâng cao tính cơ học và khả năng chống ăn mòn. Hợp kim này được phát triển để chịu được môi trường nước biển, dung dịch muối và các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt, đồng thời duy trì cơ tính ổn định, tuổi thọ lâu dài và khả năng gia công tốt.

C80100 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn ứng suất, rỗ và ăn mòn khe hở, đồng thời giữ được tính ổn định cơ học trong môi trường khắc nghiệt. Đây là một trong những hợp kim lý tưởng cho các ngành hàng hải, dầu khí, điện – năng lượng và công nghiệp nặng, nơi khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tối ưu là yêu cầu tiên quyết.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C80100 Materials

⚙️ C80100 có các thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 80%

    • Niken (Ni): 10%

    • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): ≤ 1%

  • Cơ tính cơ học:

    • Độ bền kéo: 320–480 MPa

    • Giới hạn chảy: 180–320 MPa

    • Độ cứng Brinell: 85–130 HB

    • Độ giãn dài: 20–35%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.140–1.200 °C

    • Độ dẫn điện: 6–8% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: 35–45 W/m·K

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Kháng ăn mòn mạnh trong môi trường nước biển và dung dịch muối.

    • Chống ăn mòn khe hở, ăn mòn rỗ và ăn mòn ứng suất.

    • Chống bám bẩn sinh học (hàu, rong rêu, vi sinh vật biển), giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C80100 Materials

🏭 Với hiệu năng vượt trội, C80100 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng:

  • Ngành hàng hải:

    • Trục chân vịt, cánh quạt tàu thủy, bánh răng và các chi tiết ngâm nước biển.

    • Van, khớp nối, bộ trao đổi nhiệt và bình ngưng ngoài khơi.

  • Ngành dầu khí và hóa chất:

    • Hệ thống đường ống ngoài khơi, van, bơm và bình chứa dung dịch ăn mòn.

    • Thiết bị tiếp xúc với môi trường hóa chất oxy hóa, áp suất và nhiệt độ thay đổi.

  • Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng:

    • Bánh răng, trục quay, ổ trục và các linh kiện chịu tải nặng.

    • Chi tiết công nghiệp hạng nặng và thiết bị vận hành liên tục.

  • Ngành điện – năng lượng:

    • Linh kiện tiếp xúc điện, bộ phận dẫn điện và chi tiết truyền nhiệt.

    • Hệ thống trao đổi nhiệt, nhà máy điện và các ứng dụng năng lượng tái tạo.

  • Trang trí và kiến trúc cao cấp:

    • Tay nắm cửa, lan can, bản lề và phụ kiện nội – ngoại thất chống oxy hóa, giữ màu lâu bền và thẩm mỹ cao.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C80100 Materials

✨ Những ưu điểm vượt trội của C80100:

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường biển và dung dịch muối.

  • Chống bám bẩn sinh học, giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị.

  • Độ bền cơ học ổn định, chịu tải nặng và ma sát tốt.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, rèn, cắt gọt và tạo hình linh hoạt.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đáp ứng yêu cầu trong ngành điện – năng lượng.

  • Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo dưỡng và vận hành lâu dài.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C80100 Materials – Copper-Nickel 80/10 Alloy là hợp kim đồng – niken cao cấp, với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tuổi thọ lâu dài. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành hàng hải, dầu khí, điện – năng lượng và công nghiệp nặng, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và độ bền lâu dài.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim chịu môi trường biển khắc nghiệt, bền bỉ và dễ gia công, thì C80100 Materials là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 150

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 150: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N

    Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N 1. Giới Thiệu Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N Thép Inox 12Cr18Mn9Ni5N là một loại [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 89MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 89MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Tấm Inox 321 20mm

    Tấm Inox 321 20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox UNS S44700 Là Gì?

    Inox UNS S44700 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S44700 [...]

    Tấm Inox 316 0.19mm

    Tấm Inox 316 0.19mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Đồng 6mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 6mm 1. Shim Chêm Đồng 6mm Là Gì? Shim chêm đồng 6mm [...]

    C24000 Materials

    C24000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C24000 Là Gì? 🟢 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    13.000 
    2.102.000 
    18.000 
    34.000 
    54.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo