54.000 
34.000 
24.000 
27.000 
126.000 
191.000 
18.000 

CuZn31Si Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm – Silic Có Độ Bền Cao, Chống Mài Mòn Và Gia Công Chính Xác

1. Giới Thiệu CuZn31Si Materials

CuZn31Si Materials là hợp kim đồng – kẽm – silic tiên tiến, được thiết kế để mang lại độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn tuyệt vời, đồng thời vẫn duy trì tính dẻo và khả năng gia công tốt.

Với khoảng 31% kẽm (Zn) và một lượng nhỏ silic (Si), hợp kim này có cấu trúc ổn định, giúp cải thiện đáng kể độ bền kéo, độ cứng và khả năng chịu tải. CuZn31Si thường được sử dụng trong ngành cơ khí, ô tô, điện – điện tử và sản xuất thiết bị chịu mài mòn.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn31Si Materials

CuZn31Si là hợp kim đặc biệt của nhóm đồng thau có bổ sung nguyên tố hợp kim Silic (Si) nhằm cải thiện cơ tính và khả năng chịu môi trường.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): ~68%

  • Kẽm (Zn): ~31%

  • Silic (Si): 0.5–1.5%

Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500–650 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 280–350 MPa

  • Độ giãn dài: 15–25%

  • Độ cứng Brinell (HB): 100–130 HB

  • Độ dẫn điện: 20–28% IACS

  • Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 890–940°C

  • Khả năng chịu ăn mòn: rất tốt trong môi trường ẩm, dầu, nước biển nhẹ và khí quyển công nghiệp

Nhờ có Silic, CuZn31Si Materials có độ cứng và khả năng chịu mài mòn vượt trội so với các hợp kim đồng – kẽm thông thường, đồng thời vẫn giữ khả năng gia công dễ dàng.

3. Ứng Dụng Của CuZn31Si Materials

CuZn31Si Materials được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, khả năng chịu mài mòn và dẫn điện ổn định.

💡 Các ứng dụng phổ biến:

  • Ngành cơ khí chính xác: chế tạo bánh răng, bạc lót, trục quay, van và khớp nối chịu tải.

  • Ngành điện – điện tử: dùng trong đầu nối, tiếp điểm, thanh dẫn điện nhờ độ dẫn điện tốt và chống oxy hóa.

  • Ngành ô tô – hàng hải: chế tạo chi tiết chịu ma sát, chịu va đập, chống ăn mòn trong môi trường dầu và nước muối nhẹ.

  • Hệ thống truyền động công nghiệp: sử dụng trong trục, ổ đỡ, bạc trượt có tải trọng trung bình.

  • Trang trí kỹ thuật và nội thất: có màu vàng sáng, dễ đánh bóng và mạ phủ.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng
🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn31Si Materials

CuZn31Si Materials mang đến nhiều lợi thế vượt trội trong thiết kế kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔥 Ưu điểm chính gồm:

  • Độ bền cơ học cao: nhờ thành phần silic tăng cường cấu trúc tinh thể, giúp vật liệu cứng và dẻo dai hơn.

  • Chống mài mòn và ma sát tốt: lý tưởng cho chi tiết chuyển động hoặc chịu va chạm.

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: bền trong môi trường nước, dầu và không khí công nghiệp.

  • Dễ gia công: có thể tiện, phay, mạ và hàn dễ dàng.

  • Tính dẫn điện ổn định: thích hợp cho linh kiện điện và đầu nối.

  • Bề mặt thẩm mỹ: có ánh vàng đồng sang trọng, dễ đánh bóng và xử lý trang trí.

  • Chi phí hiệu quả: cân bằng giữa độ bền, khả năng gia công và giá thành.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuZn31Si Materials là hợp kim đồng – kẽm – silic chất lượng cao, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn, dẫn điện ổn định và tính gia công tốt.

Nhờ tính năng vượt trội, CuZn31Si được xem là vật liệu lý tưởng trong các ngành cơ khí, điện tử, ô tô, hàng hải và thiết bị công nghiệp, nơi yêu cầu chi tiết vừa phải chịu tải, vừa đảm bảo độ chính xác cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim đa năng, bền bỉ và dễ gia công, thì CuZn31Si chính là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 405 Là Gì?

    Thép Inox 405 Là Gì? Thép Inox 405 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 48

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 48 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    THÉP INOX X10CrAlSi7

    THÉP INOX X10CrAlSi7 1. Giới Thiệu Thép Inox X10CrAlSi7 Thép Inox X10CrAlSi7 là một loại [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.25mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.25mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.25mm là gì? Shim chêm [...]

    Đồng Hợp Kim Cu-PHCE Là Gì?

    Đồng Hợp Kim Cu-PHCE 1. Đồng Hợp Kim Cu-PHCE Là Gì? Đồng hợp kim Cu-PHCE [...]

    Thép Không Gỉ SAE 30309S

    Thép Không Gỉ SAE 30309S 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 30309S Là Gì? [...]

    Tấm Đồng 2mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 2mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Inox 2507

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 2507 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 2507 Là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo